+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1685
+#, c-format
+msgid "Protocol %u not supported, dropping\n"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:1821
+#, fuzzy
+msgid "# Packets dropped (channel not yet online)"
+msgstr "# các byte loại bỏ bởi UDP (đi ra)"
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2019
+msgid "# ICMPv4 packets dropped (not allowed)"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2045
+msgid "# ICMPv6 packets dropped (not allowed)"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2282
+#, fuzzy
+msgid "# Packets received from TUN interface"
+msgstr "# các đáp ứng lỗ hổng được gửi cho trình/máy khách"
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2316 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2348
+#, c-format
+msgid "Packet received for unmapped destination `%s' (dropping it)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2355
+msgid "Received IPv4 packet with options (dropping it)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2371
+#, c-format
+msgid "Received packet of unknown protocol %d from TUN (dropping it)\n"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2411
+msgid "Failed to find unallocated IPv4 address in VPN's range\n"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2463
+msgid "Failed to find unallocated IPv6 address in VPN's range\n"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2497 src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2705
+#, fuzzy
+msgid "# Active destinations"
+msgstr "# các kết nối dht"
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:2750
+msgid "Failed to allocate IP address for new destination\n"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3008
+#, fuzzy
+msgid "Must specify valid IPv6 address"
+msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n"
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3036
+msgid "Must specify valid IPv6 mask"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3046
+msgid "IPv6 support disabled as this system does not support IPv6\n"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3062
+#, fuzzy
+msgid "Must specify valid IPv4 address"
+msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n"
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3079
+msgid "Must specify valid IPv4 mask"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-service-vpn.c:3091
+msgid "IPv4 support disabled as this system does not support IPv4\n"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:143
+#, fuzzy
+msgid "Error creating tunnel\n"
+msgstr "Hoàn thành tạo khoá.\n"
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:189 src/vpn/gnunet-vpn.c:226
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Option `%s' makes no sense with option `%s'.\n"
+msgstr "Tùy chọn « %s » không có nghĩa khi không có tùy chọn « %s ».\n"
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:203
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Option `%s' or `%s' is required.\n"
+msgstr "Bị từ chối đặt tùy chọn « %s » trong phần « %s » thành « %s ».\n"
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:217
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Option `%s' or `%s' is required when using option `%s'.\n"
+msgstr "Tùy chọn « %s » cần thiết khi dùng tùy chọn « %s ».\n"
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:240
+#, fuzzy, c-format
+msgid "`%s' is not a valid peer identifier.\n"
+msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n"
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:259
+#, fuzzy, c-format
+msgid "`%s' is not a valid IP address.\n"
+msgstr "« %s » không sẵn sàng.\n"
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:296
+msgid "request that result should be an IPv4 address"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:302
+msgid "request that result should be an IPv6 address"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:309
+msgid "how long should the mapping be valid for new tunnels?"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:316
+msgid "destination IP for the tunnel"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:323
+msgid "peer offering the service we would like to access"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:330
+msgid "name of the service we would like to access"
+msgstr ""
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:335
+#, fuzzy
+msgid "service is offered via TCP"
+msgstr "# các byte đã nhận qua TCP"
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:340
+#, fuzzy
+msgid "service is offered via UDP"
+msgstr "# các byte đã nhận qua UDP"
+
+#: src/vpn/gnunet-vpn.c:354
+msgid "Setup tunnels via VPN."
+msgstr ""
+
+#: src/zonemaster/gnunet-service-zonemaster-monitor.c:420
+#: src/zonemaster/gnunet-service-zonemaster.c:849
+#, fuzzy
+msgid "Failed to connect to the namestore!\n"
+msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "GNS REST API initialized\n"
+#~ msgstr "Lỗi sơ khởi lõi.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Adding address for peer `%s' multiple times\n"
+#~ msgstr "Không thể lấy địa chỉ của đồng đẳng « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Updating address property for peer `%s' %p not added before\n"
+#~ msgstr "Không thể lấy địa chỉ của đồng đẳng « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to start gnunet-helper-w32-console\n"
+#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to connect to identity service\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "EdDSA signing failed at %s:%d: %s\n"
+#~ msgstr "%s bị lỗi tại %s:%d: « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "EdDSA signature verification failed at %s:%d: %s\n"
+#~ msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký RSA tại %s:%d: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "CreateProcess failed for binary %s (%d).\n"
+#~ msgstr "« %s » thất bại cho ổ đĩa « %s »: %u\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Assertion failed at %s:%d. Aborting.\n"
+#~ msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Assertion failed at %s:%d.\n"
+#~ msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "External protocol violation detected at %s:%d.\n"
+#~ msgstr "Lỗi nội bộ : khẳng định không thành công tại %s:%d.\n"
+
+#~ msgid "`%s' failed on file `%s' at %s:%d with error: %s\n"
+#~ msgstr "« %s » thất bại ở tập tin « %s » tại %s:%d với lỗi: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to connect to CREDENTIAL\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "GNUnet credential resolver tool"
+#~ msgstr "Bản ghi lỗi GNUnet"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Unable to parse CRED record string `%s'\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# XT sessions active"
+#~ msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to bind XU socket to %s: %s\n"
+#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to open XU sockets\n"
+#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to create XU network sockets\n"
+#~ msgstr "Không thể tạo miền tên.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Print information about DV state"
+#~ msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Invalid tunnel owner `%s'\n"
+#~ msgstr "Địa chỉ IP định dạng sai: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Provide information about a particular tunnel"
+#~ msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to store membership information!\n"
+#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to test membership!\n"
+#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Dropping invalid fragment\n"
+#~ msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to store fragment\n"
+#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to get fragment!\n"
+#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to get message!\n"
+#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to get message fragment!\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to get master counters!\n"
+#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to begin modifying state: %d\n"
+#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to modify state: %d\n"
+#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to end modifying state!\n"
+#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to begin synchronizing state!\n"
+#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to end synchronizing state!\n"
+#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to reset state!\n"
+#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to get state variable!\n"
+#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Unable to initialize Mysql.\n"
+#~ msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to run SQL statement `%s'\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "`%s' failed at %s:%d with error: %s (%d)\n"
+#~ msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "SQLite database running\n"
+#~ msgstr "kho dữ liệu sqlite"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "--place missing or invalid.\n"
+#~ msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "name or public key of ego"
+#~ msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "wait for incoming messages"
+#~ msgstr "Lỗi gửi tin nhẳn.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "number of messages to replay from history"
+#~ msgstr "số tin nhắn cần dùng mỗi lần lặp"
+
+#~ msgid "Could not resolve `%s' (%s): %s\n"
+#~ msgstr "Không thể giải quyết « %s » (%s): %s\n"
+
+#~ msgid "Could not find IP of host `%s': %s\n"
+#~ msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "PUT request sent with key"
+#~ msgstr "# độ tin cậy được tiêu phí"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "PUT request not confirmed!\n"
+#~ msgstr "# độ tin cậy được tiêu phí"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not connect to %s service!\n"
+#~ msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "No valid GNS zone specified!\n"
+#~ msgstr "Chưa ghi rõ từ khoá.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Specify the name of the ego of the zone to lookup the record in"
+#~ msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Token `%s' is malformed\n"
+#~ msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to create indices\n"
+#~ msgstr "Không thể tạo miền tên.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "`%s:%s' failed at %s:%d with error: %s\n"
+#~ msgstr "« %s » bị lỗi tại %s:%d với lỗi: %s"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Unable to connect to Postgres database '%s': %s\n"
+#~ msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Misconfiguration (can not connect to the ARM service)"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Request timed out"
+#~ msgstr "# các khoá phiên chạy được chấp nhận"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Invalid data in database. Trying to fix (by deletion).\n"
+#~ msgstr "Dữ liệu sai trong %s. Đang thử sửa chữa (bằng cách xoá).\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# Bytes received from other peers"
+#~ msgstr "# các byte kiểu %d được nhận"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Specify the public key of the zone to reverse lookup a name for"
+#~ msgstr "xác định mức ưu tiên của nội dung"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Misconfiguration (can't connect to the ARM service)"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# Bytes given to cadet for transmission"
+#~ msgstr "# các thông báo PING được tạo"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# UPDATE requests executed"
+#~ msgstr "# các yêu cầu dht được định tuyến"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# UPDATE requests received"
+#~ msgstr "# các yêu cầu get (lấy) dht được nhận"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not connect to cadet service\n"
+#~ msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to run upnp client for port %u\n"
+#~ msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "NAT plugin `%s' reports: %s\n"
+#~ msgstr "Đang nạp các truyền tải « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to start resolver!\n"
+#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Unable to initialize Postgres: %s\n"
+#~ msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Configuration for plugin `%s' did not work!\n"
+#~ msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Configuration for plugin `%s' did work!\n"
+#~ msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Internal NAT error while running test for plugin `%s'\n"
+#~ msgstr "=\tLỗi đọc thư mục.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to start NAT test for plugin `%s'\n"
+#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not send list result to client\n"
+#~ msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to connect peer 0 and %u\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not connect master [%u] and slave [%u]\n"
+#~ msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Initialization failed, shutdown\n"
+#~ msgstr "Lỗi sơ khởi cơ chế phần bổ sung: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "number too large"
+#~ msgstr "số lần lặp lại"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Received incoming Cadet channel on port %u\n"
+#~ msgstr "« %.*s » được kết nối tới « %.*s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# sessions terminated by transport disconnect"
+#~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# Requests dropped from datastore queue"
+#~ msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# transmission request failures"
+#~ msgstr "# các sự truyền PONG bị lỗi"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to receive status response from database."
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Invalid error message received from datastore service"
+#~ msgstr "Nhận được thông báo « %s » sai từ đồng đẳng « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to connect to the DHT service!\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to connect to transport service!\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# Queued messages discarded (peer disconnected)"
+#~ msgstr "# các thông báo được chắp liền"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# Messages dropped (CORE timeout)"
+#~ msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# Bytes transmitted to other peers"
+#~ msgstr "# các byte kiểu %d được gửi "
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# Bytes of bandwidth requested from core"
+#~ msgstr "# các yêu cầu máy/trình khách lỗ hổng được phun vào"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "PUT request received, but have no datacache!\n"
+#~ msgstr "# các byte kiểu %d được nhận"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# TCP requests dropped (no such service)"
+#~ msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# UDP requests dropped (no such service)"
+#~ msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to receive response for `%s' request from `%s' service.\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Failed to receive valid response for `%s' request from `%s' service.\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "unknown error"
+#~ msgstr "Lỗi không rõ"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Invalid response from `fs' service."
+#~ msgstr "Đối số không hợp lệ cho « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# replies transmitted to other peers"
+#~ msgstr "# các byte kiểu %d được gửi "
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# replies dropped"
+#~ msgstr "# các đáp ứng dht được định tuyến"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# requests dropped due to initiator not being connected"
+#~ msgstr "# các yêu cầu lỗ hổng bị bỏ do trọng tải"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# transmission failed (core has no bandwidth)"
+#~ msgstr "Lỗi thử gửi, kiểu truyền tải %d không được hỗ trợ\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to deserialize lookup reply from GNS service!\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Service `%s' is not running\n"
+#~ msgstr "« %s » không phải là một tập tin.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Identity service is not running\n"
+#~ msgstr "« %s » không phải là một tập tin.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "NSE service is not running\n"
+#~ msgstr "« %s » không phải là một tập tin.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "failed to transmit request (service down?)"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Received invalid message from `PEERINFO' service."
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Timeout transmitting iteration request to `PEERINFO' service."
+#~ msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not connect to `%s' service.\n"
+#~ msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to get my own HELLO from this peer!\n"
+#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Service `%s' is not running, please start GNUnet\n"
+#~ msgstr "« %s » không phải là một tập tin.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Malformed iterate request.\n"
+#~ msgstr "Không thể lưu tập tin cấu hình « %s »:"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Malformed store request from client\n"
+#~ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to store requested value, database error."
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Trying to connect to remote host, but service `%s' is not running\n"
+#~ msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Peer `%s' %s %s\n"
+#~ "\t%s%s\n"
+#~ "\t%s%s\n"
+#~ "\t%s%s\n"
+#~ msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Peer `%s' %s `%s' \n"
+#~ msgstr "Tôi là đồng đẳng « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "print information for all pending validations "
+#~ msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "print information for all pending validations continuously"
+#~ msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Connected to different peer `%s'\n"
+#~ msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Successfully connected to `%s'\n"
+#~ msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Denying connection to `%s'\n"
+#~ msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Message size too big!\n"
+#~ msgstr "kích cỡ tin nhắn"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "No peer identity given\n"
+#~ msgstr "chưa đưa ra tên"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Trying to send %u messages with size %u to peer `%s'\n"
+#~ msgstr "Sử dụng %u thông báo với kích cỡ %u trong %u lần.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Trying to receive messages from peer `%s'\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "No operation given\n"
+#~ msgstr "chưa đưa ra tên"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to connect to ATS service\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Binding to IPv4 address %s\n"
+#~ msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Binding to IPv6 address %s\n"
+#~ msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Received unexpected message of type %u in %s:%u\n"
+#~ msgstr "Nhận được thông báo bị hỏng từ đồng đẳng « %s » trong %s:%d.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to initialize testing library!\n"
+#~ msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not connect to service `%s', configuration broken.\n"
+#~ msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failure to transmit request to service `%s'\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to setup cadet channel!\n"
+#~ msgstr "Lỗi lấy thông kê về truyền tải.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Configuration option \"regex_prefix\" missing. Exiting\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Giá trị cấu hình « %s » cho « %s » trong phần « %s » nên là con số\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "timeout in MSECS milliseconds for completing current operation"
+#~ msgstr "thời gian chờ sự hoàn thành của một lần lặp (theo miligiây)"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error trying to send a message to peer `%s'.\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Retrieve information about all defined sensors"
+#~ msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Retrieve information about a single sensor"
+#~ msgstr "In ra thông tin về các đồng đẳng GNUnet."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Number of peers to run"
+#~ msgstr "số lần lặp lại"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Number of peers to simulate anomalies on"
+#~ msgstr "số lần lặp lại"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Profiler for sensor service"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Received an invalid sensor value."
+#~ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Analysis model not defined in configuration.\n"
+#~ msgstr "Không tìm thấy phương pháp « %s%s » trong thư viện « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not load analysis model `%s'.\n"
+#~ msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not connect to peerstore service.\n"
+#~ msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Unknown value type expected by sensor, this should not happen.\n"
+#~ msgstr "Định dạng kết xuất không rõ, điều này không nên xảy ra.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Received an invalid value for sensor `%s': %s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cấu hình không thỏa mãn các ràng buộc của tập tin đặc tả cấu hình « %s "
+#~ "».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Double creation of proof-of-work, this should not happen.\n"
+#~ msgstr "Định dạng kết xuất không rõ, điều này không nên xảy ra.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to create pow and signature block.\n"
+#~ msgstr "Không thể tạo miền tên.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to connect to CORE service.\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to connect to peerstore service.\n"
+#~ msgstr "Không kết nối được đến trình nền gnunetd."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to load my private key.\n"
+#~ msgstr "Lỗi bắt đầu thu thập.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to connect to update point `%s'.\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Iterate request canceled due to disconnection.\n"
+#~ msgstr "# Các quảng cáo đồng đẳng bị hủy do trọng tải"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Timeout transmitting iteration request to `SENSOR' service."
+#~ msgstr "Lỗi sơ khởi dịch vụ « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error reading sensor category\n"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error reading sensor run interval\n"
+#~ msgstr "Hoàn thành tạo khoá.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error reading sensor source\n"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error reading sensor process name\n"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo người dùng"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to access sensor file: %s\n"
+#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to load sensor definition: %s\n"
+#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error adding new sensor `%s' to global hashmap.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error loading sensor from file: %s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Gặp lỗi khi tải lên tập tin: %s"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "dump statistics to stdout after completion"
+#~ msgstr "tính thống kê về thao tác gnunetd"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# REQUEST CONNECT messages received"
+#~ msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# REQUEST DISCONNECT messages received"
+#~ msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Blacklisting disapproved to connect to peer `%s'\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Successfully disconnected from `%s'\n"
+#~ msgstr "Không đủ quyền cho « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to send connect request to transport service\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to send disconnect request to transport service\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Retrying to connect to `%s'\n"
+#~ msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Must specify `%s' for `%s' in configuration!\n"
+#~ msgstr "Đang thử dùng tập tin « %s » cho cấu hình MySQL.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Unknown operator: %c\n"
+#~ msgstr "Không rõ thao tác « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Insufficient space for publishing: %s"
+#~ msgstr "Không đủ quyền truy cập cho « %s »: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to create or access directory for log file `%s'\n"
+#~ msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to close statement %p: %d\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to initialize solver!\n"
+#~ msgstr "Không thể sơ khởi SQLite: %s.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Invalid network type `%u' `%s': Disconnect!\n"
+#~ msgstr "Không tìm thấy địa chỉ IP của máy « %s »: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to receive response from database.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "Không nhận được đáp ứng từ gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not obtain a valid network for `%s' %s (%s)\n"
+#~ msgstr "Không thể lấy địa chỉ IP cho giao diện « %s », dùng « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Blacklist refuses connection attempt to peer `%s'\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# keepalives sent"
+#~ msgstr "# các khoá phiên chạy được gửi"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Failed to send SYN message to peer `%s' using address `%s' session %p\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# Failed attempts to switch addresses (no response)"
+#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Validation received new %s message for peer `%s' with size %u\n"
+#~ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Adding `%s' without addresses for peer `%s'\n"
+#~ msgstr "Không thể lấy địa chỉ của đồng đẳng « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# IPv4 broadcast HELLO beacons received via udp"
+#~ msgstr "# các thông báo PONG đã mật mã được nhận"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Invalid IPv6 address: `%s'\n"
+#~ msgstr "Mức ưu tiên tiến trình không hợp lê « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Failed to establish TCP connection to `%s:%u', no further addresses to "
+#~ "try.\n"
+#~ msgstr "Lỗi thiết lập kết nối với đồng đẳng.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Trying to connect to `%s' (%p)\n"
+#~ msgstr "Không thể kết nối tới %s:%u: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Attempt to connect to `%s' failed\n"
+#~ msgstr " Lỗi kết nối\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "# PING without HELLO messages sent"
+#~ msgstr "# các thông báo PONG nhập thô được gửi"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Configuration for plugin `%s' is working!\n"
+#~ msgstr "Tập tin cấu hình « %s » đã được ghi.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Starting default services `%s'\n"
+#~ msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Received %s message\n"
+#~ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Received last message for %s \n"
+#~ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to create statistics!\n"
+#~ msgstr "Không thể tạo miền tên.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failed to parse file `%s'\n"
+#~ msgstr "Lỗi đọc danh sách bạn bè từ « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Cannot read experiments file `%s'\n"
+#~ msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Connected to peer %s\n"
+#~ msgstr "« %s » được kết nối tới « %s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Disconnected from peer %s\n"
+#~ msgstr "« %.*s » được kết nối tới « %.*s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Starting inbound experiment `%s' with peer `%s'\n"
+#~ msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Starting outbound experiment `%s' with peer `%s'\n"
+#~ msgstr "Đang bắt đầu tài về « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Received %s message from peer %s for experiment `%s'\n"
+#~ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not access hostkey file `%s'.\n"
+#~ msgstr "Không thể truy cập đến tập tin gnunet-directory « %s »\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Hostlist file `%s' could not be removed\n"
+#~ msgstr "Khoá phiên chạy từ đồng đẳng « %s » không thể được thẩm tra.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Failure: Did not receive %s\n"
+#~ msgstr "Lỗi mở tập tin ghi sự kiện « %s »: %s\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Blacklist allows connection attempt to peer `%s'\n"
+#~ msgstr "Lỗi kết nối đến gnunetd.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Received a request connect message for peer `%s'\n"
+#~ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Received a request disconnect message for peer `%s'\n"
+#~ msgstr "Nhận yêu cầu định tuyến\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Client %p disconnected from us.\n"
+#~ msgstr "« %.*s » được kết nối tới « %.*s ».\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Could not send message to client (%p)!\n"
+#~ msgstr "Không thể đọc danh sách bạn bè « %s »\n"
+