From: Translation System Date: Sun, 16 Aug 2009 05:06:03 +0000 (+0000) Subject: add initial vietnamese translation X-Git-Tag: 0.10.0~1190 X-Git-Url: https://git.librecmc.org/?a=commitdiff_plain;h=920adf013448a20cb803680a6a0958691256b1c5;p=oweals%2Fluci.git add initial vietnamese translation --- diff --git a/po/vi/admin-core.po b/po/vi/admin-core.po new file mode 100644 index 000000000..9fe976bc6 --- /dev/null +++ b/po/vi/admin-core.po @@ -0,0 +1,2186 @@ +# admin-core.pot +# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-12 17:27+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. The following changes have been applied +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:1 +msgid "uci_applied" +msgstr "Những thay đổi sau đây đã được tiến hành" + +#. The following changes have been reverted +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:2 +msgid "uci_reverted" +msgstr "Những thay đối sau đây đã được để trở về tình trạng cũ. " + +#. User Interface +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:3 +msgid "a_i_ui" +msgstr "Giao diện người sử dụng" + +#. LuCI is a collection of free Lua software including an MVC-Webframework and webinterface for embedded devices. LuCI is licensed under the Apache-License. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:4 +msgid "c_lucidesc" +msgstr "" +"LuCI là một tập hợp của phần " +"mềm Lua bao gồm MVC-Công cụ Web " +"và giao diện Web cho thiết bị nhúng. LuCI được lưu hành dưới giấy phép Apache." + +#. Project Homepage +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:5 +msgid "c_projecthome" +msgstr "Trang chủ dự án" + +#. Lead Development +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:6 +msgid "c_leaddev" +msgstr "Dẫn đầu phát triển" + +#. Contributing Developers +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:7 +msgid "c_contributors" +msgstr "Phát triển viên" + +#. Thanks To +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:8 +msgid "c_thanksto" +msgstr "Cám ơn" + +#. Hello! +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:9 +msgid "a_i_i_hello" +msgstr "Xin chào" + +#. This is the administration area of LuCI. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:10 +msgid "a_i_i_admin1" +msgstr "" +"Đây là vùng quản trị của LuCI." + +#. LuCI is a free, flexible, and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:11 +msgid "a_i_i_admin2" +msgstr "" +"LuCI thì miễn phí, đa dạng , và " +"đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze." + +#. On the following pages you can adjust all important settings of your router. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:12 +msgid "a_i_i_admin3" +msgstr "" +"Ở những trang kế tiếp, bạn có thể thay đổi những cài đặt quan trong của bộ " +"định tuyến." + +#. Notice: In LuCI changes have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being applied. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:13 +msgid "a_i_i_admin4" +msgstr "" +"Ghi chú: Trong LuCI những thay " +"đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save & Áp dụng " +"trước khi được áp dụng." + +#. As we always want to improve this interface we are looking forward to your feedback and suggestions. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:14 +msgid "a_i_i_admin5" +msgstr "" +"Vì chúng tôi luôn muốn cải thiện giao diện này, chúng tôi hy vọng nhận được " +"đóng góp và ý kiến của các bạn. " + +#. And now have fun with your router! +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:15 +msgid "a_i_i_admin6" +msgstr "Và bây giờ hãy bắt đầu chơi với bộ định tuyến của bạn!" + +#. The LuCI Team +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:16 +msgid "a_i_i_team" +msgstr "Nhóm LuCI " + +#. Here you can customize the settings and the functionality of LuCI. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:17 +msgid "a_i_luci1" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của LuCI." + +#. Post-commit actions +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:18 +msgid "a_i_ucicommit" +msgstr "Đăng _ cam kết hành động" + +#. These commands will be executed automatically when a given UCI configuration is committed allowing changes to be applied instantly. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:19 +msgid "a_i_ucicommit1" +msgstr "" +"Những lệnh này sẽ được thực hiện tự động khi một UCI được cam kết cho phép các thay đổi được áp dụng " +"ngay lập tức. " + +#. Files to be kept when flashing a new firmware +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:20 +msgid "a_i_keepflash" +msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng mới" + +#. When flashing a new firmware with LuCI these files will be added to the new firmware installation. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:21 +msgid "a_i_keepflash1" +msgstr "" +"Khi truyền đến phần cứng với LuCI Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." + +#. Here you can find information about the current system status like CPU clock frequency, memory usage or network interface data. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:22 +msgid "a_st_i_status1" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " +"như là CPU đồng hồ tần số, bộ " +"nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." + +#. Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:23 +#, fuzzy +msgid "a_st_i_status2" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " +"như là CPU đồng hồ tần số, bộ " +"nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." + +#. WLAN-Scan +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:24 +msgid "iwscan" +msgstr "WLAN-Scan" + +#. Wifi networks in your local environment +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:25 +msgid "iwscan1" +msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn" + +#. Encr. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:26 +msgid "iwscan_encr" +msgstr "Encr." + +#. Link +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:27 +msgid "iwscan_link" +msgstr "Đường dẫn" + +#. Signal +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:28 +msgid "iwscan_signal" +msgstr "Tín hiệu " + +#. Noise +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:29 +msgid "iwscan_noise" +msgstr "Tiếng ồn" + +#. Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:30 +msgid "routes" +msgstr "Tuyến đường" + +#. Netmask +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:31 +msgid "routes_netmask" +msgstr "Netmask" + +#. Gateway +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:32 +msgid "routes_gateway" +msgstr "Cổng ra" + +#. Metric +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:33 +msgid "routes_metric" +msgstr "Metric" + +#. Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or the timezone. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:34 +msgid "a_s_desc" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể cấu hình những đặc tính cơ bản của thiết bị như tên máy chủ " +"hoặc múi giờ." + +#. Software +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:35 +msgid "a_s_packages" +msgstr "Phần mềm" + +#. Admin Password +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:36 +msgid "a_s_changepw" +msgstr "Mật khẩu quản lí" + +#. OPKG-Configuration +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:37 +msgid "a_s_p_ipkg" +msgstr "Cấu hình OPKG-" + +#. SSH-Keys +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:38 +msgid "a_s_sshkeys" +msgstr "SSH-Phím" + +#. Mount Points +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:39 +msgid "a_s_fstab" +msgstr "Gắn kết điểm " + +#. Change settings related to the system itself, its identification, installed hard- and software, authentication or mount points. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:40 +msgid "a_s_i_system1" +msgstr "" +"Thay đổi cài đặt liên quan đến bản thân hệ thống, sự xác nhận,cài đặt phần " +"cứng- và phần mềm, chứng thực hay gắn kết điểm" + +#. These settings define the base of your system. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:41 +msgid "a_s_i_system2" +msgstr "Những cài đặt này xác định các cơ sở của hệ thống." + +#. Pay attention as any misconfiguration here may prevent your device from booting or may lock yourself out of it. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:42 +msgid "a_s_i_system3" +msgstr "" +"Chú ý là bất kỳ định dạng sai ở đây có thể làm công cụ của bạn không khởi " +"động được hoặc có thể tự khóa ra khỏi hệ thống." + +#. Interfaces +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:43 +msgid "a_s_if" +msgstr "Giao diện" + +#. Bridge +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:44 +msgid "a_s_if_bridge" +msgstr "Cầu nối" + +#. ID +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:45 +msgid "a_s_if_bridge_id" +msgstr "ID" + +#. Bridge Port +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:46 +msgid "a_s_if_bridge_port" +msgstr "Cổng cầu nối" + +#. STP +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:47 +msgid "a_s_if_bridge_stp" +msgstr "STP" + +#. Device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:48 +msgid "a_s_if_device" +msgstr "Công cụ" + +#. Ethernet Bridge +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:49 +msgid "a_s_if_ethbridge" +msgstr "Cầu nối ethernet" + +#. Ethernet Adapter +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:50 +msgid "a_s_if_ethdev" +msgstr "Bộ tương hợp ethernet" + +#. Ethernet Switch +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:51 +msgid "a_s_if_ethswitch" +msgstr "Bộ chuyển đảo ethernet" + +#. Interface +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:52 +msgid "a_s_if_interface" +msgstr "Giao diện" + +#. IP Configuration +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:53 +msgid "a_s_if_ipconfig" +msgstr "Cấu hình IP" + +#. Alias +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:54 +msgid "a_s_if_ipconfig_alias" +msgstr "Bí danh" + +#. DHCP assigned +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:55 +msgid "a_s_if_ipconfig_dhcp" +msgstr "Gán DHCP" + +#. IPv6 +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:56 +msgid "a_s_if_ipconfig_ipv6" +msgstr "IPv6" + +#. Not configured +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:57 +msgid "a_s_if_ipconfig_none" +msgstr "Không định cấu hình" + +#. Primary +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:58 +msgid "a_s_if_ipconfig_primary" +msgstr "Chính" + +#. Channel +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:59 +msgid "a_s_if_iwchannel" +msgstr "Kênh" + +#. Mode +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:60 +msgid "a_s_if_iwmode" +msgstr "Mode" + +#. Ad-Hoc +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:61 +msgid "a_s_if_iwmode_adhoc" +msgstr "Ad-Hoc" + +#. Pseudo Ad-Hoc +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:62 +msgid "a_s_if_iwmode_ahdemo" +msgstr "Pseudo Ad-Hoc" + +#. Master +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:63 +msgid "a_s_if_iwmode_ap" +msgstr "Chủ" + +#. Master + WDS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:64 +msgid "a_s_if_iwmode_apwds" +msgstr "Chủ + WDS" + +#. Client +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:65 +msgid "a_s_if_iwmode_sta" +msgstr "Đối tượng" + +#. Client + WDS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:66 +msgid "a_s_if_iwmode_stawds" +msgstr "Đối tượng + WDS" + +#. WDS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:67 +msgid "a_s_if_iwmode_wds" +msgstr "WDS" + +#. SSID +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:68 +msgid "a_s_if_iwssid" +msgstr "SSID" + +#. MAC +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:69 +msgid "a_s_if_mac" +msgstr "MAC" + +#. Pkts. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:70 +msgid "a_s_if_pkts" +msgstr "Pkts." + +#. Interface Status +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:71 +msgid "a_s_if_status" +msgstr "Tình trạng giao diện" + +#. Transfer +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:72 +msgid "a_s_if_transfer" +msgstr "Chuyển giao" + +#. RX +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:73 +msgid "a_s_if_transfer_rx" +msgstr "RX" + +#. TX +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:74 +msgid "a_s_if_transfer_tx" +msgstr "TX" + +#. Type +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:75 +msgid "a_s_if_type" +msgstr "Loại" + +#. VLAN +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:76 +msgid "a_s_if_vlan" +msgstr "VLAN" + +#. Ports +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:77 +msgid "a_s_if_vlanports" +msgstr "Cổng" + +#. Wireless Adapter +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:78 +msgid "a_s_if_wifidev" +msgstr "Bộ tương hợp không dây" + +#. Firewall +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:79 +msgid "a_s_ipt" +msgstr "Firewall" + +#. Actions +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:80 +msgid "a_s_ipt_actions" +msgstr "Hành động" + +#. Traffic +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:81 +msgid "a_s_ipt_bytes" +msgstr "Lưu thông" + +#. Chain +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:82 +msgid "a_s_ipt_chain" +msgstr "chuỗi" + +#. Destination +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:83 +msgid "a_s_ipt_destination" +msgstr "Điểm đến" + +#. Flags +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:84 +msgid "a_s_ipt_flags" +msgstr "Cờ" + +#. In +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:85 +msgid "a_s_ipt_inputif" +msgstr "Trong" + +#. No chains in this table +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:86 +msgid "a_s_ipt_nochains" +msgstr "Không có chuỗi trong bảng này" + +#. No Rules in this chain +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:87 +msgid "a_s_ipt_norules" +msgstr "Không có quy luật trong chuỗi này" + +#. Options +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:88 +msgid "a_s_ipt_options" +msgstr "Lựa chọn" + +#. Out +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:89 +msgid "a_s_ipt_outputif" +msgstr "Ra khỏi" + +#. Packets +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:90 +msgid "a_s_ipt_packets" +msgstr "Gói tin" + +#. Pkts. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:91 +msgid "a_s_ipt_pkts" +msgstr "Pkts." + +#. Policy +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:92 +msgid "a_s_ipt_policy" +msgstr "Chính sách" + +#. Prot. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:93 +msgid "a_s_ipt_prot" +msgstr "Prot." + +#. References +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:94 +msgid "a_s_ipt_references" +msgstr "Tham chiếu" + +#. Reset Counters +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:95 +msgid "a_s_ipt_reset" +msgstr "Reset bộ đếm" + +#. Restart Firewall +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:96 +msgid "a_s_ipt_restart" +msgstr "Khởi động lại Firewall" + +#. # +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:97 +msgid "a_s_ipt_rulenum" +msgstr "#" + +#. Source +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:98 +msgid "a_s_ipt_source" +msgstr "Nguồn" + +#. Firewall Status +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:99 +msgid "a_s_ipt_status" +msgstr "Tình trạng Firewall" + +#. Table +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:100 +msgid "a_s_ipt_table" +msgstr "Bảng" + +#. Target +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:101 +msgid "a_s_ipt_target" +msgstr "Đích" + +#. Perform Actions +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:102 +msgid "a_s_packages_do" +msgstr "Trình bày hành động" + +#. Install +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:103 +msgid "a_s_packages_install" +msgstr "Cài đặt" + +#. Download and install package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:104 +msgid "a_s_packages_installurl" +msgstr "Tải và cài đặt gói" + +#. Edit package lists and installation targets +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:105 +msgid "a_s_packages_ipkg" +msgstr "Chỉnh sửa danh sách gói và mục tiêu cài đặt" + +#. Package name +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:106 +msgid "a_s_packages_name" +msgstr "Tên gói" + +#. Remove +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:107 +msgid "a_s_packages_remove" +msgstr "Loại bỏ" + +#. Find package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:108 +msgid "a_s_packages_search" +msgstr "Tìm gói" + +#. Package lists updated +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:109 +msgid "a_s_packages_update" +msgstr "Danh sách gói đã được cập nhật" + +#. Update package lists +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:110 +msgid "a_s_packages_updatelist" +msgstr "Cập nhật danh sách gói" + +#. Upgrade installed packages +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:111 +msgid "a_s_packages_upgrade" +msgstr "nâng cấp gói cài đặt" + +#. Could not set default destination +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:112 +msgid "a_s_packages_code1" +msgstr "Không kể đặt điểm đến mặc định" + +#. Error parsing config file +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:113 +msgid "a_s_packages_code2" +msgstr "Lỗi phân cách tập tin config" + +#. Could not create temporary directory (ran out of space?) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:114 +msgid "a_s_packages_code3" +msgstr "Không thể tạo danh bạ tạm thời (không còn khoảng trống)" + +#. Could not get adminstrative lock (ran out of space?) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:115 +msgid "a_s_packages_code4" +msgstr "Không thể lấy khóa hành chính (không còn khoảng trống)" + +#. Unsatisfied Dependencies +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:116 +msgid "a_s_packages_code5" +msgstr "Phụ thuộc không thỏa mãn" + +#. Refused to remove essential package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:117 +msgid "a_s_packages_code6" +msgstr "Từ chối loại bỏ gói thiết yếu" + +#. Package has dependents +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:118 +msgid "a_s_packages_code7" +msgstr "Gói có những phụ thuộc" + +#. Package has no installation candidate (wrong name?) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:119 +msgid "a_s_packages_code8" +msgstr "Gói không có đối tượng cài đặt (sai tên)" + +#. Package has no available architecture +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:120 +msgid "a_s_packages_code9" +msgstr "Gói không có sẵn cấu trúc \n" + +#. Package is not trusted +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:121 +msgid "a_s_packages_code10" +msgstr "Gói không đáng tin" + +#. Error while downloading +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:122 +msgid "a_s_packages_code11" +msgstr "Lỗi khi tải về " + +#. Conflicts with other packages +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:123 +msgid "a_s_packages_code12" +msgstr "Xung đột với những gói khác" + +#. Package is already installed +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:124 +msgid "a_s_packages_code13" +msgstr "Gói đã được cài đặt" + +#. Package has unresolved dependencies +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:125 +msgid "a_s_packages_code14" +msgstr "Đóng gói không xử lý được các thành phần phụ thuộc" + +#. Refused to downgrade package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:126 +msgid "a_s_packages_code15" +msgstr "Từ chối hạ cấp gói" + +#. Package manager ran out of space +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:127 +msgid "a_s_packages_code16" +msgstr "Quản lí gói đã hết khoảng trống" + +#. Bad signature while verifiying package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:128 +msgid "a_s_packages_code17" +msgstr "Chữ ký không tốt khi đang xác minh gói" + +#. MD5 error while verifiying package +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:129 +msgid "a_s_packages_code18" +msgstr "Lỗi MD5 khi đang xác minh gói" + +#. Internal error occured +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:130 +msgid "a_s_packages_code19" +msgstr "Xảy ra lỗi bên trong" + +#. Package lists +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:131 +msgid "a_s_p_ipkg_pkglists" +msgstr "Danh sách đóng gói" + +#. Installation targets +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:132 +msgid "a_s_p_ipkg_targets" +msgstr "Mục tiêu cài đặt" + +#. Change the password of the system administrator (User root) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:133 +msgid "a_s_changepw1" +msgstr "Thay đổi mật mã của quản lí hệ thống (User root)" + +#. Password successfully changed +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:134 +msgid "a_s_changepw_changed" +msgstr "Mật mã đã thay đổi thành công" + +#. Error: Passwords do not match +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:135 +msgid "a_s_changepw_nomatch" +msgstr "Lỗi: Mật mã không trùng khớp" + +#. Here you can paste public SSH-Keys (one per line) for SSH public-key authentication. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:136 +msgid "a_s_sshkeys1" +msgstr "" +"ở đây bạn có thể dán công khai SSH-Keys " +"(mỗi cái một dòng) for SSH xác thực khóa " +"công khai" + +#. Mount Points +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:137 +msgid "a_s_fstab_mountpoints" +msgstr "Lắp điểm" + +#. Mount Points define at which point a memory device will be attached to the filesystem +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:138 +msgid "a_s_fstab_mountpoints1" +msgstr "" +"Số điểm lắp xác định tại một điểm mà ở đó bộ nhớ sẽ được gắn vào hệ thống " +"tập tin" + +#. Mounted file systems +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:139 +msgid "a_s_fstab_active" +msgstr "Lắp tập tin hệ thống" + +#. Used +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:140 +msgid "a_s_fstab_used" +msgstr "Đã sử dụng" + +#. Available +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:141 +msgid "a_s_fstab_avail" +msgstr "Sẵn có" + +#. Mount Point +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:142 +msgid "a_s_fstab_mountpoint" +msgstr "Lắp điểm" + +#. The device file of the memory or partition (e.g. /dev/sda1) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:143 +msgid "a_s_fstab_device1" +msgstr "" +"Tập tin công cụ của bộ nhớ hoặc phân vùng (e.g. " +"/dev/sda1)" + +#. The filesystem that was used to format the memory (e.g. ext3) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:144 +#, fuzzy +msgid "a_s_fstab_fs1" +msgstr "Đã sử dụng" + +#. If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable RAM. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the RAM. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:145 +msgid "a_s_fstab_swap1" +msgstr "" + +#. Reboots the operating system of your device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:146 +msgid "a_s_reboot1" +msgstr "Reboots hệ điều hành của công cụ" + +#. Perform reboot +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:147 +msgid "a_s_reboot_do" +msgstr "Tiến hành reboot" + +#. Please wait: Device rebooting... +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:148 +msgid "a_s_reboot_running" +msgstr "Xin chờ: Công cụ đang reboot" + +#. Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting! +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:149 +msgid "a_s_reboot_u" +msgstr "Cảnh báo: Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất trong khi khởi động lại!" + +#. Changes applied. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:150 +msgid "a_s_applyreboot1" +msgstr "Thay đổi đã áp dụng" + +#. Backup / Restore +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:151 +msgid "a_s_backup" +msgstr "Backup/ Restore" + +#. Create backup +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:152 +msgid "a_s_backup_backup" +msgstr "Tạo backup" + +#. Backup Archive +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:153 +msgid "a_s_backup_archive" +msgstr "Backup Archive" + +#. Reset router to defaults +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:154 +msgid "a_s_backup_reset" +msgstr "Đặt lại bộ định tuyến ở chế độ mặc định" + +#. Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults? +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:155 +msgid "a_s_backup_reset1" +msgstr "Tiến trình này sẽ chuyển mọi thiết lập về firmware mặc định" + +#. Restore backup +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:156 +msgid "a_s_backup_restore" +msgstr "Phục hồi backup" + +#. Here you can backup and restore your router configuration and - if possible - reset the router to the default settings. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:157 +msgid "a_s_backup1" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu có " +"thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định." + +#. HTTP-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:158 +msgid "a_srv_http" +msgstr "HTTP-Server" + +#. SSH-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:159 +msgid "a_srv_ssh" +msgstr "SSH-Server" + +#. Services and daemons perform certain tasks on your device. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:160 +msgid "a_srv_services1" +msgstr "" +"Services và daemons tiến hành nhưng công đoạn nhất định trên công cụ của bạn" + +#. Most of them are network servers, that offer a certain service for your device or network like shell access, serving webpages like LuCI, doing mesh routing, sending e-mails, ... +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:161 +msgid "a_srv_services2" +msgstr "" +"Đa số các mạng server mà cung cấp một service nhất định cho công cụ của bạn " +"hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như LuCI, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..." + +#. A small webserver which can be used to serve LuCI. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:162 +msgid "a_srv_http1" +msgstr "" +"Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ LuCI." + +#. Authentication Realm +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:163 +msgid "a_srv_http_authrealm" +msgstr "Realm xác định" + +#. The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected pages. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:164 +msgid "a_srv_http_authrealm1" +msgstr "" +"Realm đó sẽ được hiển thị tại dấu nhắc xác thực cho các trang web được bảo " +"vệ." + +#. defaults to /etc/httpd.conf +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:165 +msgid "a_srv_http_config1" +msgstr "Mặc định tới /etc/httpd.conf" + +#. Document root +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:166 +msgid "a_srv_http_root" +msgstr "Gốc tài liệu " + +#. Enable Keep-Alive +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:167 +msgid "a_srv_http_keepalive" +msgstr "Kích hoạt Keep-Alive" + +#. Connection timeout +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:168 +msgid "a_srv_http_timeout" +msgstr "Kết nối dừng" + +#. Plugin path +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:169 +msgid "a_srv_http_path" +msgstr "Đường dẫn Plugin" + +#. A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:170 +msgid "a_srv_lucittpd" +msgstr "" +"Một lightưeight HTTP/1.1 webserver viết bằng C và Lúa được thiết kế để phục " +"vụ LuCI" + +#. Dropbear offers SSH network shell access and an integrated SCP server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:171 +msgid "a_srv_dropbear1" +msgstr "" +"Dropbear cung cấp SSH mạng lưới shell truy " +"cập và một SCP server tích hợp" + +#. Password authentication +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:172 +msgid "a_srv_d_pwauth" +msgstr "Xác thực mật mã" + +#. Allow SSH password authentication +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:173 +msgid "a_srv_d_pwauth1" +msgstr "Cho phép SSH xác thực mật mã" + +#. Channel +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:174 +msgid "a_w_channel" +msgstr "Kênh" + +#. On this pages you can find configuration options for WLAN based wireless networks. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:175 +msgid "a_w_wifi1" +msgstr "" +"Trên những trang này bạn có thể tìm thấy những lựa chọn cấu hình cho WLAN dựa trên mạng không dây." + +#. You can easily integrate your 802.11a/b/g/n-devices into your physical network and use the virtual adapter support to build wireless repeaters or offer several networks with one device. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:176 +msgid "a_w_wifi2" +msgstr "" +"Bạn có thể dễ dàng tích hợp cộng cụ 802.11a/b/g/n- vào mạng lưới vật lý và " +"sử dụng bộ chuyển đổi ảo để hỗ trợ xây dựng bộ lặp không dây hoặc cung cấp " +"nhiều mạng với một công cụ." + +#. There is support for Managed, Client, Ad-Hoc and WDS operating modes as well as WPA and WPA2 encryption for secure communnication. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:177 +msgid "a_w_wifi3" +msgstr "" +"Có hỗ trợ cho quản lí, đối tượng, Ad-Hoc và WDS chế độ hoạt động cũng như WPA and WPA2 " +"mã hóa cho giao tiếp bảo mật." + +#. Here you can configure installed wifi devices. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:178 +msgid "a_w_devices1" +msgstr "Ở đây bạn có thể định cấu hình của công cụ wifi được cài đặt." + +#. Transmit Antenna +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:179 +msgid "a_w_txantenna" +msgstr "Truyền tải Antenna" + +#. Receive Antenna +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:180 +msgid "a_w_rxantenna" +msgstr "Nhận Antenna" + +#. Distance to furthest station (in meter) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:181 +msgid "a_w_distance1" +msgstr "Khoảng cách đến trạm xa nhất (in meter)" + +#. Diversity +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:182 +msgid "a_w_diversity" +msgstr "Tính đa dạng" + +#. Country Code +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:183 +msgid "a_w_countrycode" +msgstr "Mã quốc gia" + +#. Connection Limit +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:184 +msgid "a_w_connlimit" +msgstr "Giới hạn kết nối" + +#. You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:185 +msgid "a_w_networks1" +msgstr "" +"Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số phần " +"cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành 1 Ad-" +"Hoc hay tối đa là 3-chế độ master và 1-chế độ client mạng lưới cùng một lúc." + +#. Network Name (ESSID) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:186 +msgid "a_w_netid" +msgstr "Tên mạng (ESSID)" + +#. Add the Wifi network to physical network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:187 +msgid "a_w_network1" +msgstr "Thêm mạng Wifi vào màng vật lý" + +#. - Create new Network - +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:188 +msgid "a_w_netmanual" +msgstr "" +" \n" +"- Tạo mạng mới - \n" + +#. Transmit Power +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:189 +msgid "a_w_txpwr" +msgstr "Truyền tải năng lượng" + +#. Broadcom Frameburst +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:190 +msgid "a_w_brcmburst" +msgstr "Broadcom Frameburst" + +#. Atheros Frameburst +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:191 +msgid "a_w_athburst" +msgstr "Atheros Frameburst" + +#. RadiusServer +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:192 +msgid "a_w_radiussrv" +msgstr "RadiusServer" + +#. Radius-Port +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:193 +msgid "a_w_radiusport" +msgstr "Radius-Port" + +#. AP-Isolation +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:194 +msgid "a_w_apisolation" +msgstr "AP-Isolation" + +#. Prevents Client to Client communication +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:195 +msgid "a_w_apisolation1" +msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" + +#. Hide ESSID +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:196 +msgid "a_w_hideessid" +msgstr "Giấu ESSID" + +#. Access Point +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:197 +msgid "a_w_ap" +msgstr "Điểm truy cập" + +#. Ad-Hoc +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:198 +msgid "a_w_adhoc" +msgstr "Ad-Hoc" + +#. Pseudo Ad-Hoc (ahdemo) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:199 +msgid "a_w_ahdemo" +msgstr "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" + +#. Client +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:200 +msgid "a_w_client" +msgstr "Khách hàng" + +#. WDS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:201 +msgid "a_w_wds" +msgstr "WDS" + +#. Monitor +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:202 +msgid "a_w_monitor" +msgstr "Monitor" + +#. Dnsmasq is a combined DHCP-Server and DNS-Forwarder for NAT firewalls +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:203 +#, fuzzy +msgid "dhcp_dnsmasq_desc" +msgstr "DNS-Cổng" + +#. Domain required +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:204 +msgid "dhcp_dnsmasq_domainneeded" +msgstr "Domain yêu cầu" + +#. Don't forward DNS-Requests without DNS-Name +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:205 +msgid "dhcp_dnsmasq_domainneeded_desc" +msgstr "" +"Don't chuyển tiếp DNS-Yêu cầu " +"không cần DNS-Tên" + +#. Authoritative +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:206 +msgid "dhcp_dnsmasq_authoritative" +msgstr "Authoritative" + +#. This is the only DHCP in the local network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:207 +#, fuzzy +msgid "dhcp_dnsmasq_authoritative_desc" +msgstr "Authoritative" + +#. Filter private +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:208 +#, fuzzy +msgid "dhcp_dnsmasq_boguspriv" +msgstr "Don't chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" + +#. Don't forward reverse lookups for local networks +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:209 +msgid "dhcp_dnsmasq_boguspriv_desc" +msgstr "Don't chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" + +#. Filter useless +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:210 +msgid "dhcp_dnsmasq_filterwin2k" +msgstr "Lọc không hữu dụng" + +#. filter useless DNS-queries of Windows-systems +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:211 +msgid "dhcp_dnsmasq_filterwin2k_desc" +msgstr "" +"lọc không hữu dụng DNS-các tra vấn " +"của hệ thống Windows" + +#. Localise queries +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:212 +msgid "dhcp_dnsmasq_localisequeries" +msgstr "Tra vấn địa phương" + +#. localises the hostname depending on its subnet +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:213 +msgid "dhcp_dnsmasq_localisequeries_desc" +msgstr "Địa phương hóa các hostname phụ thuộc vào subnet" + +#. Local Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:214 +msgid "dhcp_dnsmasq_local" +msgstr "Server địa phương" + +#. Local Domain +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:215 +msgid "dhcp_dnsmasq_domain" +msgstr "Domain địa phương" + +#. Expand Hosts +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:216 +msgid "dhcp_dnsmasq_expandhosts" +msgstr "Mở rộng Hosts" + +#. adds domain names to hostentries in the resolv file +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:217 +msgid "dhcp_dnsmasq_expandhosts_desc" +msgstr "Thêm tên miền vào hostentries trong tập tin resolv " + +#. don't cache unknown +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:218 +msgid "dhcp_dnsmasq_nonegcache" +msgstr "don't cache unknown" + +#. prevents caching of negative DNS-replies +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:219 +msgid "dhcp_dnsmasq_nonegcache_desc" +msgstr "" +"Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm DNS-trả lời" + +#. Use /etc/ethers +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:220 +msgid "dhcp_dnsmasq_readethers" +msgstr "Dùng /etc/ethers" + +#. Read /etc/ethers to configure the DHCP-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:221 +msgid "dhcp_dnsmasq_readethers_desc" +msgstr "" +"Đọc /etc/ethers để định cấu hình DHCP-Server" + +#. Leasefile +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:222 +msgid "dhcp_dnsmasq_leasefile" +msgstr "Leasefile" + +#. file where given DHCP-leases will be stored +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:223 +#, fuzzy +msgid "dhcp_dnsmasq_leasefile_desc" +msgstr "Tập tin DNS địa phương" + +#. Resolvfile +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:224 +msgid "dhcp_dnsmasq_resolvfile" +msgstr "Tập tin Resolv" + +#. local DNS file +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:225 +msgid "dhcp_dnsmasq_resolvfile_desc" +msgstr "Tập tin DNS địa phương" + +#. Ignore /etc/hosts +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:226 +msgid "dhcp_dnsmasq_nohosts" +msgstr "Lờ đi /etc/hosts" + +#. Strict order +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:227 +msgid "dhcp_dnsmasq_strictorder" +msgstr "Yêu cầu nghiêm ngặt" + +#. DNS-Server will be queried in the order of the resolvfile +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:228 +msgid "dhcp_dnsmasq_strictorder_desc" +msgstr "" +"DNS-Server sẽ bị tra vấn theo thứ tự " +"của tập tin resolv. " + +#. Log queries +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:229 +msgid "dhcp_dnsmasq_logqueries" +msgstr "Bản ghi tra vấn" + +#. Ignore resolve file +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:230 +msgid "dhcp_dnsmasq_noresolv" +msgstr "Lờ đi tập tin resolve" + +#. concurrent queries +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:231 +msgid "dhcp_dnsmasq_dnsforwardmax" +msgstr "Đồng truy vấn" + +#. DNS-Port +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:232 +msgid "dhcp_dnsmasq_port" +msgstr "DNS-Cổng" + +#. max. EDNS0 paket size +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:233 +msgid "dhcp_dnsmasq_ednspacket_max" +msgstr "" +"max. EDNS0 dung lượng gói tin" + +#. max. DHCP-Leases +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:234 +msgid "dhcp_dnsmasq_dhcpleasemax" +msgstr "" +"max. DHCP-Leases" + +#. additional hostfile +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:235 +msgid "dhcp_dnsmasq_addnhosts" +msgstr "Tập tin host bổ sung" + +#. query port +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:236 +msgid "dhcp_dnsmasq_queryport" +msgstr "cổng truy vấn" + +#. Enable TFTP-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:237 +msgid "dhcp_dnsmasq_enabletftp" +msgstr "Kích hoạt TFTP-Server" + +#. TFTP-Server Root +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:238 +msgid "dhcp_dnsmasq_tftproot" +msgstr "Gốc TFTP-Server " + +#. Network Boot Image +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:239 +msgid "dhcp_dnsmasq_dhcpboot" +msgstr "Hình ảnh khởi động mạng lưới" + +#. Switch +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:240 +msgid "a_n_switch" +msgstr "chuyển đổi" + +#. Active Connections +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:241 +msgid "a_n_conntrack" +msgstr "kết nối đang hoạt động" + +#. This page gives an overview over currently active network connections. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:242 +msgid "a_n_conntrack_desc" +msgstr "" +"Trang này cung cấp một tổng quan về đang hoạt động kết nối mạng hiện tại." + +#. Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:243 +msgid "a_n_routes" +msgstr "Tuyến" + +#. IPv4 Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:244 +msgid "a_n_routes4" +msgstr "Tuyến IPv4" + +#. IPv6 Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:245 +msgid "a_n_routes6" +msgstr "Tuyến IPv6" + +#. In this area you find all network-related settings. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:246 +msgid "a_network1" +msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" + +#. On most routers the network switch can be freely configured and splitted up into several VLANs. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:247 +msgid "a_network2" +msgstr "" +"Trên đa số bộ định tuyến bộ chuyển đổi mạng có thể tùy ý định cấu hình và " +"tách ra thành nhiều VLANs." + +#. Interfaces and PPPoE / PPTP-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:248 +#, fuzzy +msgid "a_network3" +msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" + +#. With DHCP devices in your local network can be automatically configured for network communication. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:249 +#, fuzzy +msgid "a_network4" +msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" + +#. Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:250 +#, fuzzy +msgid "a_network5" +msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng" + +#. The network ports on your router can be combined to several VLANs in which computers can communicate directly with each other. VLANs are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:251 +#, fuzzy +msgid "a_n_switch1" +msgstr "chuyển đổi" + +#. Ports belonging to a VLAN are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:252 +msgid "network_switch_desc" +msgstr "" + +#. On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the "bridge interfaces" field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use VLAN notation INTERFACE.VLANNR (e.g.: eth0.1). +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:253 +msgid "a_n_ifaces1" +msgstr "" + +#. Bridge interfaces +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:254 +#, fuzzy +msgid "a_n_i_bridge" +msgstr "Cầu nối" + +#. creates a bridge over specified interface(s) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:255 +#, fuzzy +msgid "a_n_i_bridge1" +msgstr "Cầu nối" + +#. Enable STP +msgid "a_n_i_stp" +msgstr "" + +#. Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge +msgid "a_n_i_stp1" +msgstr "" + +#. With DHCP network members can automatically receive their network settings (IP-address, netmask, DNS-server, ...). +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:256 +msgid "dhcp_desc" +msgstr "" + +#. Leasetime +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:257 +msgid "dhcp_dhcp_leasetime" +msgstr "" + +#. Dynamic DHCP +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:258 +msgid "dhcp_dhcp_dynamicdhcp" +msgstr "" + +#. Ignore interface +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:259 +msgid "dhcp_dhcp_ignore" +msgstr "" + +#. disable DHCP for this interface +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:260 +msgid "dhcp_dhcp_ignore_desc" +msgstr "" + +#. Force +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:261 +msgid "dhcp_dhcp_force" +msgstr "" + +#. first address (last octet) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:262 +msgid "dhcp_dhcp_start_desc" +msgstr "" + +#. number of leased addresses -1 +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:263 +msgid "dhcp_dhcp_limit_desc" +msgstr "" + +#. DHCP-Options +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:264 +msgid "dhcp_dhcp_dhcpoption" +msgstr "" + +#. See "dnsmasq --help dhcp" for a list of available options. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:265 +msgid "dhcp_dhcp_dhcpoption_desc" +msgstr "" + +#. Leases +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:266 +msgid "dhcp_leases" +msgstr "" + +#. Static Leases +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:267 +msgid "luci_ethers" +msgstr "" + +#. Leasetime remaining +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:268 +msgid "dhcp_timeremain" +msgstr "" + +#. Active Leases +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:269 +msgid "dhcp_leases_active" +msgstr "" + +#. Point-to-Point Connections +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:270 +msgid "a_n_ptp" +msgstr "" + +#. Point-to-Point connections with PPPoE or PPTP are often used to connect a device over DSL or similar technologies to an internet access point. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:271 +msgid "a_n_ptp1" +msgstr "" + +#. You need to install "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or "pptp" for PPtP support +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:272 +msgid "network_interface_prereq" +msgstr "" + +#. You need to install "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "pptp" for PPtP support +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:273 +msgid "network_interface_prereq_mini" +msgstr "" + +#. PPTP-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:274 +msgid "network_interface_server" +msgstr "" + +#. Automatic Disconnect +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:275 +msgid "network_interface_demand" +msgstr "" + +#. Time (in seconds) after which an unused connection will be closed +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:276 +msgid "network_interface_demand_desc" +msgstr "" + +#. Keep-Alive +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:277 +msgid "network_interface_keepalive" +msgstr "" + +#. Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:278 +msgid "network_interface_keepalive_desc" +msgstr "" + +#. Modem device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:279 +msgid "network_interface_device" +msgstr "" + +#. The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0 +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:280 +msgid "network_interface_device_desc" +msgstr "" + +#. Replace default route +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:281 +msgid "network_interface_defaultroute" +msgstr "" + +#. Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:282 +msgid "network_interface_defaultroute_desc" +msgstr "" + +#. Use peer DNS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:283 +msgid "network_interface_peerdns" +msgstr "" + +#. Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:284 +msgid "network_interface_peerdns_desc" +msgstr "" + +#. Enable IPv6 on PPP link +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:285 +msgid "network_interface_ipv6" +msgstr "" + +#. Connect script +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:286 +msgid "network_interface_connect" +msgstr "" + +#. Let pppd run this script after establishing the PPP link +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:287 +msgid "network_interface_connect_desc" +msgstr "" + +#. Disconnect script +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:288 +msgid "network_interface_disconnect" +msgstr "" + +#. Let pppd run this script before tearing down the PPP link +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:289 +msgid "network_interface_disconnect_desc" +msgstr "" + +#. Additional pppd options +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:290 +msgid "network_interface_pppd_options" +msgstr "" + +#. Specify additional command line arguments for pppd here +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:291 +msgid "network_interface_pppd_options_desc" +msgstr "" + +#. Access point (APN) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:292 +msgid "network_interface_apn" +msgstr "" + +#. PIN code +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:293 +msgid "network_interface_pincode" +msgstr "" + +#. Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card! +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:294 +msgid "network_interface_pincode_desc" +msgstr "" + +#. Service type +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:295 +msgid "network_interface_service" +msgstr "" + +#. Setup wait time +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:296 +msgid "network_interface_maxwait" +msgstr "" + +#. Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:297 +msgid "network_interface_maxwait_desc" +msgstr "" + +#. PPPoA Encapsulation +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:298 +msgid "network_interface_encaps" +msgstr "" + +#. Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:299 +#, fuzzy +msgid "a_n_r_routes1" +msgstr "Tuyến" + +#. Static Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:300 +msgid "a_n_routes_static" +msgstr "" + +#. Static IPv4 Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:301 +msgid "a_n_routes_static4" +msgstr "" + +#. Static IPv6 Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:302 +msgid "a_n_routes_static6" +msgstr "" + +#. Active IPv4-Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:303 +msgid "a_n_routes_kernel4" +msgstr "" + +#. Active IPv6-Routes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:304 +msgid "a_n_routes_kernel6" +msgstr "" + +#. Host-IP or Network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:305 +msgid "a_n_r_target1" +msgstr "" + +#. IPv6-Address or Network (CIDR) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:306 +msgid "a_n_r_target6" +msgstr "" + +#. if target is a network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:307 +msgid "a_n_r_netmask1" +msgstr "" + +#. Internet Connection +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:308 +msgid "m_n_inet" +msgstr "" + +#. Local Network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:309 +msgid "m_n_local" +msgstr "" + +#. Route +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:310 +#, fuzzy +msgid "m_n_route" +msgstr "Tuyến" + +#. Bridge +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:311 +msgid "m_n_brdige" +msgstr "" + +#. Provide (Access Point) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:312 +#, fuzzy +msgid "m_w_ap" +msgstr "Điểm truy cập" + +#. Independent (Ad-Hoc) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:313 +#, fuzzy +msgid "m_w_adhoc" +msgstr "Ad-Hoc" + +#. Join (Client) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:314 +#, fuzzy +msgid "m_w_client" +msgstr "Khách hàng" + +#. Distributed (WDS) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:315 +#, fuzzy +msgid "m_w_wds" +msgstr "WDS" + +#. Clientmode +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:316 +msgid "m_w_clientmode" +msgstr "" + +#. System log buffer size +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:317 +msgid "system_system_logsize" +msgstr "" + +#. External system log server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:318 +msgid "system_system_logip" +msgstr "" + +#. Log output level +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:319 +msgid "system_system_conloglevel" +msgstr "" + +#. Level of log messages on the console +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:320 +msgid "system_system_conloglevel_desc" +msgstr "" + +#. Processor +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:321 +msgid "m_i_processor" +msgstr "" + +#. Memory +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:322 +msgid "m_i_memory" +msgstr "" + +#. Local Time +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:323 +msgid "m_i_systemtime" +msgstr "" + +#. Uptime +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:324 +msgid "m_i_uptime" +msgstr "" + +#. First leased address +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:325 +msgid "m_n_d_firstaddress" +msgstr "" + +#. Number of leased addresses +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:326 +msgid "m_n_d_numleases" +msgstr "" + +#. Routing table +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:327 +msgid "routingtable" +msgstr "" + +#. Wifi scan +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:328 +msgid "wlanscan" +msgstr "" + +#. Frequency +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:329 +msgid "frequency" +msgstr "" + +#. Power +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:330 +msgid "power" +msgstr "" + +#. Noise +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:331 +msgid "noise" +msgstr "" + +#. Signal +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:332 +msgid "signal" +msgstr "" + +#. Link +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:333 +msgid "link" +msgstr "" + +#. Frag. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:334 +msgid "frag" +msgstr "" + +#. RTS +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:335 +msgid "rts" +msgstr "" + +#. Bitrate +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:336 +msgid "bitrate" +msgstr "" + +#. automatically reconnect +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:337 +msgid "m_n_keepalive" +msgstr "" + +#. disconnect when idle for +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:338 +msgid "m_n_dialondemand" +msgstr "" + +#. PPTP-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:339 +msgid "m_n_pptp_server" +msgstr "" + +#. LED Configuration +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:340 +msgid "leds" +msgstr "" + +#. Customizes the behaviour of the device LEDs if possible. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:341 +msgid "leds_desc" +msgstr "" + +#. LED Name +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:342 +msgid "system_led_name" +msgstr "" + +#. LED Device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:343 +msgid "system_led_sysfs" +msgstr "" + +#. Default state +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:344 +msgid "system_led_default" +msgstr "" + +#. ticked = on +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:345 +msgid "system_led_default_desc" +msgstr "" + +#. Trigger +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:346 +msgid "system_led_trigger" +msgstr "" + +#. None +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:347 +msgid "system_led_trigger_none" +msgstr "" + +#. Default On +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:348 +msgid "system_led_trigger_defaulton" +msgstr "" + +#. Timer +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:349 +msgid "system_led_trigger_timer" +msgstr "" + +#. Heartbeat (Load Average) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:350 +msgid "system_led_trigger_heartbeat" +msgstr "" + +#. Network Device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:351 +msgid "system_led_trigger_netdev" +msgstr "" + +#. Off-State Delay +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:352 +msgid "system_led_delayoff" +msgstr "" + +#. Time (in ms) the LED is off +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:353 +msgid "system_led_delayoff_desc" +msgstr "" + +#. On-State Delay +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:354 +msgid "system_led_delayon" +msgstr "" + +#. Time (in ms) the LED is on +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:355 +msgid "system_led_delayon_desc" +msgstr "" + +#. Device +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:356 +msgid "system_led_dev" +msgstr "" + +#. Trigger Mode +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:357 +msgid "system_led_mode" +msgstr "" + +#. Link On +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:358 +msgid "system_led_mode_link" +msgstr "" + +#. Transmit +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:359 +msgid "system_led_mode_tx" +msgstr "" + +#. Receive +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:360 +msgid "system_led_mode_rx" +msgstr "" + +#. Active +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:361 +msgid "network_interface_up" +msgstr "" + +#. MAC-Address +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:362 +msgid "network_interface_hwaddr" +msgstr "" + +#. Hardware Address +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:363 +msgid "network_interface_hwaddr_desc" +msgstr "" + +#. Traffic +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:364 +msgid "network_interface_txrx" +msgstr "" + +#. transmitted / received +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:365 +msgid "network_interface_txrx_desc" +msgstr "" + +#. Errors +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:366 +msgid "network_interface_err" +msgstr "" + +#. TX / RX +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:367 +msgid "network_interface_err_desc" +msgstr "" + +#. Create / Assign firewall-zone +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:368 +msgid "network_interface_fwzone" +msgstr "" + +#. This interface does not belong to any firewall zone yet. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:369 +msgid "network_interface_fwzone_desc" +msgstr "" + +#. Processes +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:370 +msgid "process_head" +msgstr "" + +#. This list gives an overview over currently running system processes and their status. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:371 +msgid "process_descr" +msgstr "" + +#. PID +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:372 +msgid "process_pid" +msgstr "" + +#. Owner +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:373 +msgid "process_owner" +msgstr "" + +#. Command +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:374 +msgid "process_command" +msgstr "" + +#. CPU usage (%) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:375 +msgid "process_cpu" +msgstr "" + +#. Memory usage (%) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:376 +msgid "process_mem" +msgstr "" + +#. Hang Up +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:377 +msgid "process_hup" +msgstr "" + +#. Terminate +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:378 +msgid "process_term" +msgstr "" + +#. Kill +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:379 +msgid "process_kill" +msgstr "" + +#. cached +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:380 +msgid "mem_cached" +msgstr "" + +#. buffered +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:381 +msgid "mem_buffered" +msgstr "" + +#. free +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:382 +msgid "mem_free" +msgstr "" + +#. Scheduled Tasks +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:383 +msgid "a_s_crontab" +msgstr "" + +#. This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:384 +msgid "a_s_crontab1" +msgstr "" + +#. NAS ID +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:385 +#, fuzzy +msgid "a_w_nasid" +msgstr "Tên mạng (ESSID)" + +#. Path to CA-Certificate +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:386 +msgid "a_w_cacert" +msgstr "" + +#. EAP-Method +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:387 +msgid "a_w_eaptype" +msgstr "" + +#. Path to Private Key +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:388 +msgid "a_w_tlsprivkey" +msgstr "" + +#. Password of Private Key +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:389 +msgid "a_w_tlsprivkeypwd" +msgstr "" + +#. Authentication +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:390 +msgid "a_w_peapauth" +msgstr "" + +#. Identity +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:391 +msgid "a_w_peapidentity" +msgstr "" + +#. Password +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:392 +msgid "a_w_peappassword" +msgstr "" + +#. Create Network +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:393 +msgid "a_w_create" +msgstr "" + +#. Hostnames +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:394 +msgid "hostnames" +msgstr "" + +#. Host entries +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:395 +msgid "hostnames_entries" +msgstr "" + +#. Hostname +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:396 +msgid "hostnames_hostname" +msgstr "" + +#. IP address +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:397 +msgid "hostnames_address" +msgstr "" + +#. Clamp Segment Size +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:398 +msgid "m_n_mssfix" +msgstr "" + +#. Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:399 +msgid "m_n_mssfix_desc" +msgstr "" + +#. Flash Firmware +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:400 +msgid "admin_upgrade" +msgstr "" + +#. The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:401 +msgid "admin_upgrade_badimage" +msgstr "" + +#. Checksum +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:402 +msgid "admin_upgrade_checksum" +msgstr "" + +#. Upload an OpenWrt image file to reflash the device. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:403 +msgid "admin_upgrade_desc" +msgstr "" + +#. Size +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:404 +msgid "admin_upgrade_filesize" +msgstr "" + +#. Firmware image +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:405 +msgid "admin_upgrade_fwimage" +msgstr "" + +#. Keep configuration files +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:406 +msgid "admin_upgrade_keepcfg" +msgstr "" + +#. Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.
You need to manually flash your device. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:407 +msgid "admin_upgrade_nosupport" +msgstr "" + +#. The system is flashing now.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:408 +msgid "admin_upgrade_running" +msgstr "" + +#. (%s available) +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:409 +msgid "admin_upgrade_spaceavail" +msgstr "" + +#. It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file! +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:410 +msgid "admin_upgrade_toolarge" +msgstr "" + +#. Upload image +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:411 +msgid "admin_upgrade_upload" +msgstr "" + +#. The flash image was uploaded. Below is the checksum and file size listed, compare them with the original file to ensure data integrity.
Click \"Proceed\" below to start the flash procedure. +#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:412 +msgid "admin_upgrade_uploaded" +msgstr "" diff --git a/po/vi/asterisk.po b/po/vi/asterisk.po new file mode 100644 index 000000000..80098bdc9 --- /dev/null +++ b/po/vi/asterisk.po @@ -0,0 +1,1366 @@ +# asterisk.pot +# generated from ./applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-16 06:40+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Asterisk General Options +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:1 +msgid "asterisk_asterisk" +msgstr "Asterisk những tùy chọn căn bản" + +#. AGI directory +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:2 +msgid "asterisk_asterisk_agidir" +msgstr "Thư mục AGI" + +#. Cache recorded sound files during recording +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:3 +msgid "asterisk_asterisk_cacherecordfiles" +msgstr "Cache ghi lại tập tin âm thanh trong suốt qua trình recording" + +#. Debug Level +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:4 +msgid "asterisk_asterisk_debug" +msgstr "Debug Level" + +#. Disable some warnings +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:5 +msgid "asterisk_asterisk_dontwarn" +msgstr "Vô hiệu hóa một số cảnh báo" + +#. Dump core on crash +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:6 +msgid "asterisk_asterisk_dumpcore" +msgstr "Dump core on crash" + +#. High Priority +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:7 +msgid "asterisk_asterisk_highpriority" +msgstr "High Priority" + +#. Initialise Crypto +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:8 +msgid "asterisk_asterisk_initcrypto" +msgstr "Initialise Crypto" + +#. Use Internal Timing +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:9 +msgid "asterisk_asterisk_internaltiming" +msgstr "Sử dụng thời gian nội bộ" + +#. Log directory +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:10 +msgid "asterisk_asterisk_logdir" +msgstr "Thư mục log" + +#. Maximum number of calls allowed +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:11 +msgid "asterisk_asterisk_maxcalls" +msgstr "Số lượng cuộc gọi tối đa cho phép" + +#. Maximum load to stop accepting new calls +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:12 +msgid "asterisk_asterisk_maxload" +msgstr "Mức độ tải tối đa để ngừng thu nhận cuộc gọi mới" + +#. Disable console colors +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:13 +msgid "asterisk_asterisk_nocolor" +msgstr "Vô hiệu hóa bản điều khiển màu sắc" + +#. Sound files Cache directory +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:14 +msgid "asterisk_asterisk_recordcachedir" +msgstr "Thư mục sound files cache" + +#. The Group to run as +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:15 +msgid "asterisk_asterisk_rungroup" +msgstr "Nhóm vận hành như" + +#. The User to run as +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:16 +msgid "asterisk_asterisk_runuser" +msgstr "Người sử dụng vận hành như" + +#. Voicemail Spool directory +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:17 +msgid "asterisk_asterisk_spooldir" +msgstr "Thư mục Voicemail Spool " + +#. Prefix UniquID with system name +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:18 +msgid "asterisk_asterisk_systemname" +msgstr "Tiền tố UniquID với tên hệ thống" + +#. Build transcode paths via SLINEAR, not directly +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:19 +msgid "asterisk_asterisk_transcodeviasln" +msgstr "Xây dựng đừng dẫn transcode via SLINEAR, không trực tiếp" + +#. Transmit SLINEAR silence while recording a channel +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:20 +msgid "asterisk_asterisk_transmitsilenceduringrecord" +msgstr "Truyền SLINEAR silence trong khi recording một channel" + +#. Verbose Level +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:21 +msgid "asterisk_asterisk_verbose" +msgstr "Verbose Level" + +#. Time Zone +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:22 +msgid "asterisk_asterisk_zone" +msgstr "Múi giờ" + +#. Section dialplan +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:23 +msgid "asterisk_dialplan" +msgstr "Section dialplan" + +#. include +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:24 +msgid "asterisk_dialplan_include" +msgstr "bao gồm" + +#. Dialplan Extension +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:25 +msgid "asterisk_dialplanexten" +msgstr "Dialplan Extension" + +#. Dialplan General Options +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:26 +msgid "asterisk_dialplangeneral" +msgstr "Dialplan tùy chọn tổng quát" + +#. Allow transfer +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:27 +msgid "asterisk_dialplangeneral_allowtransfer" +msgstr "Cho phép chuyển đổi" + +#. Reinvite/redirect media connections +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:28 +msgid "asterisk_dialplangeneral_canreinvite" +msgstr "Mời lại/ chuyển hướng phương tiện kết nối" + +#. Clear global vars +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:29 +msgid "asterisk_dialplangeneral_clearglobalvars" +msgstr "Xóa global vars" + +#. Dialplan Goto +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:30 +msgid "asterisk_dialplangoto" +msgstr "Dialplan Goto" + +#. Dialplan Conference +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:31 +msgid "asterisk_dialplanmeetme" +msgstr "Dialplan Conference" + +#. Dialplan Time +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:32 +msgid "asterisk_dialplansaytime" +msgstr "Dialplan Time" + +#. Dialplan Voicemail +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:33 +msgid "asterisk_dialplanvoice" +msgstr "Dialplan Voicemail" + +#. Dial Zones for Dialplan +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:34 +msgid "asterisk_dialzone" +msgstr "Dial Zones cho Dialplan" + +#. Prefix to add matching dialplans +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:35 +msgid "asterisk_dialzone_addprefix" +msgstr "Tiền tố để thêm vào matching dialplans" + +#. Match International prefix +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:36 +msgid "asterisk_dialzone_international" +msgstr "Match tiền tố quốc tê" + +#. Prefix (0) to add/remove to/from international numbers +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:37 +msgid "asterisk_dialzone_localprefix" +msgstr "Tiền tố để thêm vào/ bỏ ra/ từ số gọi quốc tế" + +#. localzone +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:38 +msgid "asterisk_dialzone_localzone" +msgstr "vùng địa phương" + +#. Match plan +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:39 +msgid "asterisk_dialzone_match" +msgstr "Match plan" + +#. Connection to use +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:40 +msgid "asterisk_dialzone_uses" +msgstr "Kết nối sử dụng" + +#. Feature Key maps +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:41 +msgid "asterisk_featuremap" +msgstr "Bản đồ phím tính năng" + +#. Attended transfer key +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:42 +msgid "asterisk_featuremap_atxfer" +msgstr "Attended transfer key" + +#. Blind transfer key +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:43 +msgid "asterisk_featuremap_blindxfer" +msgstr "phím chuyển đổi ẩn" + +#. Key to Disconnect call +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:44 +msgid "asterisk_featuremap_disconnect" +msgstr "phím để vô hiệu hóa cuộc gọi" + +#. Key to Park call +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:45 +msgid "asterisk_featuremap_parkcall" +msgstr "phím để định vị cuộc gọi" + +#. Parking Feature +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:46 +msgid "asterisk_featurepark" +msgstr "Tính năng định vị" + +#. ADSI Park +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:47 +msgid "asterisk_featurepark_adsipark" +msgstr "định vị ADSI" + +#. Attended transfer timeout (sec) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:48 +msgid "asterisk_featurepark_atxfernoanswertimeout" +msgstr "Attended transfer timeout (sec)" + +#. One touch record key +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:49 +msgid "asterisk_featurepark_automon" +msgstr "Phím thu chạm một lần" + +#. Name of call context for parking +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:50 +msgid "asterisk_featurepark_context" +msgstr "Tên của call context cho parking" + +#. Sound file to play to parked caller +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:51 +msgid "asterisk_featurepark_courtesytone" +msgstr "Tập tin âm thanh để play to parked caller" + +#. Max time (ms) between digits for feature activation +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:52 +msgid "asterisk_featurepark_featuredigittimeout" +msgstr "Thời gian tối đa (ms) giữa các digits cho feature activation" + +#. Method to Find Parking slot +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:53 +msgid "asterisk_featurepark_findslot" +msgstr "Phương pháp tìm điểm định vị" + +#. parkedmusicclass +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:54 +msgid "asterisk_featurepark_parkedmusicclass" +msgstr "parkedmusicclass" + +#. Play courtesy tone to +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:55 +msgid "asterisk_featurepark_parkedplay" +msgstr "Play courtesy tone để" + +#. Enable Parking +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:56 +msgid "asterisk_featurepark_parkenabled" +msgstr "cho phép định vị" + +#. Extension to dial to park +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:57 +msgid "asterisk_featurepark_parkext" +msgstr "nhanh số để gọi để định vị" + +#. Parking time (secs) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:58 +msgid "asterisk_featurepark_parkingtime" +msgstr "Thời gian định vị" + +#. Range of extensions for call parking +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:59 +msgid "asterisk_featurepark_parkpos" +msgstr "Vùng của đuôi mở rộng cho call parking" + +#. Pickup extension +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:60 +msgid "asterisk_featurepark_pickupexten" +msgstr "Pickup extension" + +#. Seconds to wait bewteen digits when transferring +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:61 +msgid "asterisk_featurepark_transferdigittimeout" +msgstr "Thời gian chờ giữa những chữ số khi chuyển đổi" + +#. sound when attended transfer is complete +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:62 +msgid "asterisk_featurepark_xferfailsound" +msgstr "âm thanh khi chuyển đổi hoàn tất" + +#. Sound when attended transfer fails +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:63 +msgid "asterisk_featurepark_xfersound" +msgstr "âm thanh khi chuyển đổi không thành công" + +#. Reload Hardware Config +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:64 +msgid "asterisk_hardwarereboot" +msgstr "Tải lại cấu hình phần cứng" + +#. Reboot Method +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:65 +msgid "asterisk_hardwarereboot_method" +msgstr "phương pháp khởi động lại" + +#. Parameter +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:66 +msgid "asterisk_hardwarereboot_param" +msgstr "Tham số" + +#. SIP Connection +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:67 +msgid "asterisk_iax" +msgstr "Kết nối SIP" + +#. Always Dial International +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:68 +msgid "asterisk_iax_alwaysinternational" +msgstr "Luôn gọi quốc tế" + +#. context +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:69 +msgid "asterisk_iax_context" +msgstr "bối cảnh" + +#. Country Code for connection +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:70 +msgid "asterisk_iax_countrycode" +msgstr "Mã quốc gia để kết nối" + +#. Add as Extension +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:71 +msgid "asterisk_iax_extension" +msgstr "bổ sung như nhánh số" + +#. Host name (or blank) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:72 +msgid "asterisk_iax_host" +msgstr "Tên máy chủ" + +#. International Dial Prefix +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:73 +msgid "asterisk_iax_internationalprefix" +msgstr "Tiền tố số gọi quốc tế" + +#. Dial Prefix (for external line) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:74 +msgid "asterisk_iax_prefix" +msgstr "Tiền tố số gọi (cho nhanh số)" + +#. Secret +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:75 +msgid "asterisk_iax_secret" +msgstr "Bí mật" + +#. Dial Timeout (sec) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:76 +msgid "asterisk_iax_timeout" +msgstr "Dừng quay số (giây)" + +#. Option type +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:77 +msgid "asterisk_iax_type" +msgstr "Lựa chọn" + +#. User name +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:78 +msgid "asterisk_iax_username" +msgstr "Tên người dùng" + +#. IAX General Options +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:79 +msgid "asterisk_iaxgeneral" +msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX" + +#. Allow Codecs +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:80 +msgid "asterisk_iaxgeneral_allow" +msgstr "Cho phép Codecs" + +#. Reinvite/redirect media connections +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:81 +msgid "asterisk_iaxgeneral_canreinvite" +msgstr "Mời lại/ chuyển hướng công cụ kết nối" + +#. Static +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:82 +msgid "asterisk_iaxgeneral_static" +msgstr "Tĩnh" + +#. Write Protect +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:83 +msgid "asterisk_iaxgeneral_writeprotect" +msgstr "Viết bảo vệ" + +#. Meetme Conference +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:84 +msgid "asterisk_meetme" +msgstr "Gặp mặt thảo luận" + +#. Admin PIN +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:85 +msgid "asterisk_meetme_adminpin" +msgstr "PIN quản trị" + +#. Meeting PIN +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:86 +msgid "asterisk_meetme_pin" +msgstr "PIN cuộc gặp" + +#. Meetme Conference General Options +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:87 +msgid "asterisk_meetmegeneral" +msgstr "Lựu chọn chung về thảo luận trực tiếp" + +#. Number of 20ms audio buffers to be used +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:88 +msgid "asterisk_meetmegeneral_audiobuffers" +msgstr "Số của 20ms audio buffers để được dùng" + +#. Modules +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:89 +msgid "asterisk_module" +msgstr "Modules" + +#. Alarm Receiver Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:90 +msgid "asterisk_module_appalarmreceiver" +msgstr "Ứng dụng nhận báo thức" + +#. Authentication Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:91 +msgid "asterisk_module_appauthenticate" +msgstr "Ứng dụng xác thực" + +#. Make sure asterisk doesnt save CDR +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:92 +msgid "asterisk_module_appcdr" +msgstr "Bảo đảm asterisk không lưu CDR" + +#. Check if channel is available +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:93 +msgid "asterisk_module_appchanisavail" +msgstr "Kiểm tra xem nếu kênh đã có sẵn" + +#. Listen in on any channel +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:94 +msgid "asterisk_module_appchanspy" +msgstr "Nghe trên bất kỳ kênh nào" + +#. Control Playback Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:95 +msgid "asterisk_module_appcontrolplayback" +msgstr "Điều khiển ứng dụng phát lại" + +#. Cuts up variables +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:96 +msgid "asterisk_module_appcut" +msgstr "Cuts up variables" + +#. Database access functions +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:97 +msgid "asterisk_module_appdb" +msgstr "Chức năng truy cập cơ sở dữ liệu" + +#. Dialing Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:98 +msgid "asterisk_module_appdial" +msgstr "Ứng dụng quay số" + +#. Virtual Dictation Machine Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:99 +msgid "asterisk_module_appdictate" +msgstr "Ứng dụng virtual Dictation Machine " + +#. Directed Call Pickup Support +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:100 +msgid "asterisk_module_appdirectedpickup" +msgstr "Directed hỗ trợ call pickup" + +#. Extension Directory +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:101 +msgid "asterisk_module_appdirectory" +msgstr "Danh bạ nhánh số" + +#. DISA (Direct Inward System Access) Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:102 +msgid "asterisk_module_appdisa" +msgstr "Ứng dụng DISA (Direct Inward System Access) " + +#. Dump channel variables Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:103 +msgid "asterisk_module_appdumpchan" +msgstr "Dump channel variables Application" + +#. Simple Echo Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:104 +msgid "asterisk_module_appecho" +msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#. ENUM Lookup +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:105 +msgid "asterisk_module_appenumlookup" +msgstr "ENUM tra cứu" + +#. Reevaluates strings +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:106 +msgid "asterisk_module_appeval" +msgstr "Đánh giá lại strings" + +#. Executes applications +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:107 +msgid "asterisk_module_appexec" +msgstr "thực thi ứng dụng" + +#. External IVR application interface +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:108 +msgid "asterisk_module_appexternalivr" +msgstr "Ứng dụng giao diện bên ngoài IVR" + +#. Fork The CDR into 2 seperate entities +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:109 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appforkcdr" +msgstr "Danh bạ nhánh số" + +#. Get ADSI CPE ID +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:110 +msgid "asterisk_module_appgetcpeid" +msgstr "Lấy ADSI CPE ID" + +#. Group Management Routines +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:111 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appgroupcount" +msgstr "Tra cứu tên người gọi từ cơ sở dữ liệu địa phương" + +#. Encode and Stream via icecast and ices +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:112 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appices" +msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#. Image Transmission Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:113 +msgid "asterisk_module_appimage" +msgstr "Ứng dụng truyền hình ảnh" + +#. Look up Caller*ID name/number from black +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:114 +msgid "asterisk_module_applookupblacklist" +msgstr "Tra cứu tên/số của người gọi" + +#. Look up CallerID Name from local databas +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:115 +msgid "asterisk_module_applookupcidname" +msgstr "Tra cứu tên người gọi từ cơ sở dữ liệu địa phương" + +#. Extension Macros +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:116 +msgid "asterisk_module_appmacro" +msgstr "Nhánh số Macro" + +#. A simple math Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:117 +msgid "asterisk_module_appmath" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. MD5 checksum Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:118 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appmd5" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Digital Milliwatt (mu-law) Test Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:119 +msgid "asterisk_module_appmilliwatt" +msgstr "Ứng dụng kiểm tra Digital Milliwatt (mu-law) " + +#. Record a call and mix the audio during the recording +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:120 +msgid "asterisk_module_appmixmonitor" +msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" + +#. Call Parking and Announce Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:121 +msgid "asterisk_module_appparkandannounce" +msgstr "Định vị cuộc gọi và ứng dụng thông báo" + +#. Trivial Playback Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:122 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appplayback" +msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại" + +#. Require phone number to be entered +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:123 +msgid "asterisk_module_appprivacy" +msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại" + +#. True Call Queueing +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:124 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appqueue" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. Random goto +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:125 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_apprandom" +msgstr "Nhánh số Macro" + +#. Read Variable Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:126 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appread" +msgstr "Ứng dụng quay số" + +#. Read in a file +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:127 +msgid "asterisk_module_appreadfile" +msgstr "Đọc trong một tập tin" + +#. Realtime Data Lookup/Rewrite +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:128 +msgid "asterisk_module_apprealtime" +msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại" + +#. Trivial Record Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:129 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_apprecord" +msgstr "Danh bạ nhánh số" + +#. Say time +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:130 +msgid "asterisk_module_appsayunixtime" +msgstr "Nói thời gian" + +#. Send DTMF digits Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:131 +msgid "asterisk_module_appsenddtmf" +msgstr "Ứng dụng gửi những chữ số DTMF" + +#. Send Text Applications +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:132 +msgid "asterisk_module_appsendtext" +msgstr "Gửi ứng dụng tin nhắn" + +#. Set CallerID Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:133 +msgid "asterisk_module_appsetcallerid" +msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi" + +#. CDR user field apps +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:134 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appsetcdruserfield" +msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi" + +#. load => .so ; Set CallerID Name +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:135 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appsetcidname" +msgstr "Cài đặt số RDNIS" + +#. load => .so ; Set CallerID Number +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:136 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appsetcidnum" +msgstr "Cài đặt số RDNIS" + +#. Set RDNIS Number +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:137 +msgid "asterisk_module_appsetrdnis" +msgstr "Cài đặt số RDNIS" + +#. Set ISDN Transfer Capability +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:138 +msgid "asterisk_module_appsettransfercapability" +msgstr "Cài đặt công suất truyền tải ISDN" + +#. SMS/PSTN handler +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:139 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appsms" +msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" + +#. Hangs up the requested channel +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:140 +msgid "asterisk_module_appsofthangup" +msgstr "Bãi bỏ kênh yêu cầu" + +#. Stack Routines +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:141 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appstack" +msgstr "Ứng dụng quay số" + +#. Generic System() application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:142 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appsystem" +msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" + +#. Playback with Talk Detection +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:143 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_apptalkdetect" +msgstr "Gửi ứng dụng tin nhắn" + +#. Interface Test Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:144 +msgid "asterisk_module_apptest" +msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" + +#. Transfer +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:145 +msgid "asterisk_module_apptransfer" +msgstr "truyền tải" + +#. TXTCIDName +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:146 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_apptxtcidname" +msgstr "Tra cứu tên người gọi từ cơ sở dữ liệu địa phương" + +#. Send URL Applications +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:147 +msgid "asterisk_module_appurl" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. Custom User Event Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:148 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appuserevent" +msgstr "Gửi ứng dụng tin nhắn" + +#. Send verbose output +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:149 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appverbose" +msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#. Voicemail +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:150 +msgid "asterisk_module_appvoicemail" +msgstr "Thư thoại" + +#. Waits until first ring after time +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:151 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appwaitforring" +msgstr "Đợi ứng dụng im lặng" + +#. Wait For Silence Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:152 +msgid "asterisk_module_appwaitforsilence" +msgstr "Đợi ứng dụng im lặng" + +#. While Loops and Conditional Execution +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:153 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_appwhile" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. Comma Separated Values CDR Backend +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:154 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_cdrcsv" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. Customizable Comma Separated Values CDR Backend +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:155 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_cdrcustom" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. Asterisk Call Manager CDR Backend +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:156 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_cdrmanager" +msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" + +#. MySQL CDR Backend +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:157 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_cdrmysql" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. PostgreSQL CDR Backend +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:158 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_cdrpgsql" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. SQLite CDR Backend +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:159 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_cdrsqlite" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. Agent Proxy Channel +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:160 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_chanagent" +msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" + +#. Channel driver for GTalk +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:161 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_chanalsa" +msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" + +#. Channel driver for GTalk +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:162 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_changtalk" +msgstr "Ứng dụng quay số" + +#. Option chan_iax2 +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:163 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_chaniax2" +msgstr "Ứng dụng quay số" + +#. Local Proxy Channel +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:164 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_chanlocal" +msgstr "Ứng dụng quay số" + +#. Session Initiation Protocol (SIP) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:165 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_chansip" +msgstr "Nghe trên bất kỳ kênh nào" + +#. Adaptive Differential PCM Coder/Decoder +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:166 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_codecadpcm" +msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#. A-law Coder/Decoder +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:167 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_codecalaw" +msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#. A-law and Mulaw direct Coder/Decoder +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:168 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_codecamu" +msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#. ITU G.726-32kbps G726 Transcoder +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:169 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_codecg726" +msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#. GSM/PCM16 (signed linear) Codec Translation +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:170 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_codecgsm" +msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#. Speex/PCM16 (signed linear) Codec Translator +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:171 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_codecspeex" +msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#. Mu-law Coder/Decoder +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:172 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_codeculaw" +msgstr "Ứng dụng Echo đơn giản" + +#. Sun Microsystems AU format (signed linear) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:173 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatau" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. G.723.1 Simple Timestamp File Format +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:174 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatg723" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Raw G.726 (16/24/32/40kbps) data +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:175 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatg726" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Raw G729 data +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:176 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatg729" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Raw GSM data +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:177 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatgsm" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Raw h263 data +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:178 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formath263" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. JPEG (Joint Picture Experts Group) Image +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:179 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatjpeg" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Raw uLaw 8khz Audio support (PCM) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:180 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatpcm" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. load => .so ; Raw aLaw 8khz PCM Audio support +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:181 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatpcmalaw" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Raw Signed Linear Audio support (SLN) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:182 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatsln" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Dialogic VOX (ADPCM) File Format +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:183 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatvox" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Microsoft WAV format (8000hz Signed Line +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:184 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatwav" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Microsoft WAV format (Proprietary GSM) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:185 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_formatwavgsm" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. Caller ID related dialplan functions +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:186 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_funccallerid" +msgstr "Ứng dụng cài đặt định dạng cuộc gọi" + +#. ENUM Functions +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:187 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_funcenum" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. URI encoding / decoding functions +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:188 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_funcuri" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. Asterisk Extension Language Compiler +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:189 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_pbxael" +msgstr "Ứng dụng quay số" + +#. Text Extension Configuration +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:190 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_pbxconfig" +msgstr "Ứng dụng quay số" + +#. load => .so ; Builtin dialplan functions +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:191 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_pbxfunctions" +msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại" + +#. Loopback Switch +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:192 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_pbxloopback" +msgstr "Yêu cầu nhập số điện thoại" + +#. Realtime Switch +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:193 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_pbxrealtime" +msgstr "Tra cứu dữ liệu đúng lúc/ Viết lại" + +#. Outgoing Spool Support +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:194 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_pbxspool" +msgstr "Gửi những ứng dụng URL" + +#. Wil Cal U (Auto Dialer) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:195 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_pbxwilcalu" +msgstr "Ứng dụng quay số" + +#. MySQL Config Resource +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:196 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_resconfigmysql" +msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" + +#. ODBC Config Resource +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:197 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_resconfigodbc" +msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" + +#. PGSQL Module +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:198 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_resconfigpgsql" +msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" + +#. Cryptographic Digital Signatures +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:199 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_rescrypto" +msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" + +#. Call Parking Resource +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:200 +msgid "asterisk_module_resfeatures" +msgstr "" + +#. Indications Configuration +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:201 +msgid "asterisk_module_resindications" +msgstr "" + +#. Call Monitoring Resource +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:202 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_resmonitor" +msgstr "Thu âm cuộc gọi và phối âm trong khi thu" + +#. Music On Hold Resource +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:203 +msgid "asterisk_module_resmusiconhold" +msgstr "" + +#. ODBC Resource +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:204 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_resodbc" +msgstr "Chức năng truy cập cơ sở dữ liệu" + +#. SMDI Module +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:205 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_ressmdi" +msgstr "Ứng dụng tính toán đơn giản" + +#. SNMP Module +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:206 +#, fuzzy +msgid "asterisk_module_ressnmp" +msgstr "Ứng dụng kiểm tra giao diện" + +#. Music On Hold +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:207 +#, fuzzy +msgid "asterisk_moh" +msgstr "Kết nối SIP" + +#. Application +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:208 +msgid "asterisk_moh_application" +msgstr "" + +#. Directory of Music +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:209 +#, fuzzy +msgid "asterisk_moh_directory" +msgstr "Danh bạ nhánh số" + +#. Option mode +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:210 +msgid "asterisk_moh_mode" +msgstr "" + +#. Random Play +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:211 +msgid "asterisk_moh_random" +msgstr "" + +#. SIP Connection +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:212 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip" +msgstr "Kết nối SIP" + +#. Always Dial International +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:213 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_alwaysinternational" +msgstr "Luôn gọi quốc tế" + +#. Reinvite/redirect media connections +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:214 +msgid "asterisk_sip_canreinvite" +msgstr "" + +#. context +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:215 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_context" +msgstr "bối cảnh" + +#. Country Code for connection +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:216 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_countrycode" +msgstr "Mã quốc gia để kết nối" + +#. DTMF mode +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:217 +msgid "asterisk_sip_dtmfmode" +msgstr "" + +#. Add as Extension +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:218 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_extension" +msgstr "bổ sung như nhánh số" + +#. Primary domain identity for From: headers +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:219 +msgid "asterisk_sip_fromdomain" +msgstr "" + +#. From user (required by many SIP providers) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:220 +msgid "asterisk_sip_fromuser" +msgstr "" + +#. Host name (or blank) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:221 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_host" +msgstr "Tên máy chủ" + +#. Ring on incoming dialplan contexts +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:222 +msgid "asterisk_sip_incoming" +msgstr "" + +#. Allow Insecure for +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:223 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_insecure" +msgstr "Bí mật" + +#. International Dial Prefix +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:224 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_internationalprefix" +msgstr "Tiền tố số gọi quốc tế" + +#. Mailbox for MWI +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:225 +msgid "asterisk_sip_mailbox" +msgstr "" + +#. NAT between phone and Asterisk +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:226 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_nat" +msgstr "Tên máy chủ" + +#. Check tags in headers +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:227 +msgid "asterisk_sip_pedantic" +msgstr "" + +#. SIP Port +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:228 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_port" +msgstr "Tên máy chủ" + +#. Dial Prefix (for external line) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:229 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_prefix" +msgstr "Tiền tố số gọi (cho nhanh số)" + +#. Reply Timeout (ms) for down connection +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:230 +msgid "asterisk_sip_qualify" +msgstr "" + +#. Register connection +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:231 +msgid "asterisk_sip_register" +msgstr "" + +#. Secret +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:232 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_secret" +msgstr "Bí mật" + +#. Dial own extension for mailbox +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:233 +msgid "asterisk_sip_selfmailbox" +msgstr "" + +#. Dial Timeout (sec) +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:234 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_timeout" +msgstr "Dừng quay số (giây)" + +#. Client Type +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:235 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_type" +msgstr "Lựa chọn" + +#. Username +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:236 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sip_username" +msgstr "Tên người dùng" + +#. Section sipgeneral +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:237 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sipgeneral" +msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX" + +#. Allow codecs +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:238 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sipgeneral_allow" +msgstr "Cho phép Codecs" + +#. SIP Port +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:239 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sipgeneral_port" +msgstr "Cho phép Codecs" + +#. SIP realm +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:240 +#, fuzzy +msgid "asterisk_sipgeneral_realm" +msgstr "Cho phép Codecs" + +#. Voicemail general options +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:241 +#, fuzzy +msgid "asterisk_voicegeneral" +msgstr "Những lựa chọn tổng quát IAX" + +#. From Email address of server +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:242 +msgid "asterisk_voicegeneral_serveremail" +msgstr "" + +#. Voice Mail boxes +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:243 +#, fuzzy +msgid "asterisk_voicemail" +msgstr "Dial Zones cho Dialplan" + +#. Email contains attachment +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:244 +msgid "asterisk_voicemail_attach" +msgstr "" + +#. Email +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:245 +msgid "asterisk_voicemail_email" +msgstr "" + +#. Display Name +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:246 +msgid "asterisk_voicemail_name" +msgstr "" + +#. Password +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:247 +msgid "asterisk_voicemail_password" +msgstr "" + +#. zone +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:248 +#, fuzzy +msgid "asterisk_voicemail_zone" +msgstr "Dial Zones cho Dialplan" + +#. Voice Zone settings +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:249 +#, fuzzy +msgid "asterisk_voicezone" +msgstr "Dial Zones cho Dialplan" + +#. Message Format +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:250 +msgid "asterisk_voicezone_message" +msgstr "" + +#. Time Zone +#: applications/luci-asterisk/luasrc/i18n/asterisk.en.lua:251 +#, fuzzy +msgid "asterisk_voicezone_zone" +msgstr "Dial Zones cho Dialplan" diff --git a/po/vi/cbi.po b/po/vi/cbi.po new file mode 100644 index 000000000..b1b83b283 --- /dev/null +++ b/po/vi/cbi.po @@ -0,0 +1,105 @@ +# cbi.pot +# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-12 17:54+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Add entry +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:1 +msgid "cbi_add" +msgstr "Thêm nội dung" + +#. Remove entry +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:2 +msgid "cbi_del" +msgstr "Loại bỏ nội dung" + +#. Replace entry +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:3 +msgid "cbi_replace" +msgstr "thay đổi nội dung" + +#. Invalid input value +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:4 +msgid "cbi_invalid" +msgstr "Giá trị nhập vào không hợp lí" + +#. Validation failed: Please check any input fields for mistakes. +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:5 +msgid "cbi_invalid_section" +msgstr "" +"Xác nhận không thành công: Xin kiểm tra lại nội dung nhập " +"vào." + +#. This field is mandatory +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:6 +msgid "cbi_missing" +msgstr "Đây là mục bắt buộc" + +#. Validation failed: At least one mandatory field has no or an invalid value +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:7 +msgid "cbi_deperror" +msgstr "" +"Xác nhận không thành công: Ít nhất một mục bắt buộc không " +"có giá trị hoặc giá trị không đúng. " + +#. A requirement for this option was not met +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:8 +msgid "cbi_reqerror" +msgstr "Yêu cầu cho lựa chọn này không được đáp ứng" + +#. -- Additional Field -- +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:9 +msgid "cbi_addopt" +msgstr "---Mục bổ sung---" + +#. (optional) +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:10 +msgid "cbi_optional" +msgstr "" +" \n" +"(tùy ý)" + +#. This section contains no values yet +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:11 +msgid "cbi_sectempty" +msgstr "Phần này chưa có giá trị nào" + +#. -- custom -- +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:12 +msgid "cbi_manual" +msgstr "--tùy chỉnh--" + +#. -- Please choose -- +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:13 +msgid "cbi_select" +msgstr "--Hãy chọn--" + +#. Go to relevant configuration page +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:14 +msgid "cbi_gorel" +msgstr "Đi tới trang cấu hình thích hợp" + +#. Applying changes +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:15 +msgid "cbi_applying" +msgstr "Tiến hành thay đổi" + +#. Uploaded File +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:16 +msgid "cbi_upload" +msgstr "Tập tin đã tải lên" + +#. Search file... +#: i18n/english/luasrc/i18n/cbi.en.lua:17 +msgid "cbi_browser" +msgstr "Tìm tập tin..." diff --git a/po/vi/coovachilli.po b/po/vi/coovachilli.po new file mode 100644 index 000000000..49cb3a471 --- /dev/null +++ b/po/vi/coovachilli.po @@ -0,0 +1,976 @@ +# coovachilli.pot +# generated from ./applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-16 07:05+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. CoovaChilli +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:1 +msgid "coovachilli" +msgstr "CoovaChilli" + +#. General configuration +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:2 +msgid "coovachilli_general" +msgstr "Cấu hình tổng quát" + +#. General CoovaChilli settings +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:3 +msgid "coovachilli_general_desc" +msgstr "Các cài đặt CoovaChilli tổng quát" + +#. Command socket +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:4 +msgid "coovachilli_general_cmdsock" +msgstr "Command socket" + +#. UNIX socket used for communication with chilli_query +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:5 +msgid "coovachilli_general_cmdsock_desc" +msgstr "UNIX socket dùng để giao tiếp với chilli_query" + +#. Config refresh interval +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:6 +msgid "coovachilli_general_interval" +msgstr "Config refresh interval" + +#. Re-read configuration file and do DNS lookups every interval seconds. This has the same effect as sending the HUP signal. If interval is 0 (zero) this feature is disabled. +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:7 +msgid "coovachilli_general_interval_desc" +msgstr "" +"Đọc lại tập tin cấu hình và tra cưứ DNS mỗi giây. Cái này có ảnh hưởng giống " +"như đang gửi một tín hiệu HUP. Nếu interval là 0, tính năng này sẽ bị vô " +"hiệu hóa. " + +#. Pid file +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:8 +msgid "coovachilli_general_pidfile" +msgstr "Tập tin Pid" + +#. Filename to put the process id +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:9 +msgid "coovachilli_general_pidfile_desc" +msgstr "Tên tập tin để đặt làm ID xử lý" + +#. State directory +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:10 +msgid "coovachilli_general_statedir" +msgstr "Dạnh bạ vùng" + +#. Directory of non-volatile data +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:11 +msgid "coovachilli_general_statedir_desc" +msgstr "Thư mục của những dữ liệu cố định" + +#. TUN/TAP configuration +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:12 +msgid "coovachilli_tun" +msgstr "Cấu hình TUN/TAP" + +#. Network/Tun configuration +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:13 +msgid "coovachilli_tun_desc" +msgstr "Mạng lưới/ Cấu hình TUN" + +#. Network down script +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:14 +msgid "coovachilli_tun_condown" +msgstr "Network down script" + +#. Script executed after a session has moved from authorized state to unauthorized +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:15 +msgid "coovachilli_tun_condown_desc" +msgstr "" +"Script đã thực hiện sau khi một section đã di chuyển từ nơi có thẩm quyền " +"đến nơi không" + +#. Network up script +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:16 +msgid "coovachilli_tun_conup" +msgstr "Network up script" + +#. Script executed after the tun network interface has been brought up +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:17 +msgid "coovachilli_tun_conup_desc" +msgstr "Script thi hành sau khi giao diện mạng tun được đưa lên" + +#. Primary DNS Server +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:18 +msgid "coovachilli_tun_dns1" +msgstr "Primary DNS Server" + +#. Is used to inform the client about the DNS address to use for host name resolution +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:19 +msgid "coovachilli_tun_dns1_desc" +msgstr "" +"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về các địa chỉ DNS để sử dụng cho " +"sự phân giải tên host" + +#. Secondary DNS Server +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:20 +msgid "coovachilli_tun_dns2" +msgstr "Secondary DNS Server" + +#. Is used to inform the client about the DNS address to use for host name resolution +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:21 +msgid "coovachilli_tun_dns2_desc" +msgstr "" +"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về các địa chỉ DNS để sử dụng cho " +"sự phân giải tên host" + +#. Domain name +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:22 +msgid "coovachilli_tun_domain" +msgstr "Tên miền" + +#. Is used to inform the client about the domain name to use for DNS lookups +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:23 +msgid "coovachilli_tun_domain_desc" +msgstr "" +"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra cứu " +"DNS" + +#. Dynamic IP address pool +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:24 +msgid "coovachilli_tun_dynip" +msgstr "Dynamic IP address pool" + +#. Specifies a pool of dynamic IP addresses +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:25 +msgid "coovachilli_tun_dynip_desc" +msgstr "Chỉ định một pool of dynamic IP addresses" + +#. IP down script +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:26 +msgid "coovachilli_tun_ipdown" +msgstr "IP down script" + +#. Script executed after the tun network interface has been taken down +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:27 +msgid "coovachilli_tun_ipdown_desc" +msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng tun bị lấy xuống" + +#. IP up script +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:28 +msgid "coovachilli_tun_ipup" +msgstr "IP up script" + +#. Script executed after the TUN/TAP network interface has been brought up +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:29 +msgid "coovachilli_tun_ipup_desc" +msgstr "Script thực hiện sau khi giao diện mạng TUN/TAP đã được đưa lên" + +#. Uplink subnet +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:30 +msgid "coovachilli_tun_net" +msgstr "Uplink subnet" + +#. Network address of the uplink interface (CIDR notation) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:31 +msgid "coovachilli_tun_net_desc" +msgstr "Địa chỉ mạng của giao diện uplink (CIDR chú thích)" + +#. Static IP address pool +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:32 +msgid "coovachilli_tun_statip" +msgstr "Static IP address pool" + +#. Specifies a pool of static IP addresses +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:33 +msgid "coovachilli_tun_statip_desc" +msgstr "Chỉ định một pool of static IP addresses" + +#. TUN/TAP device +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:34 +msgid "coovachilli_tun_tundev" +msgstr "TUN/TAP device" + +#. The specific device to use for the TUN/TAP interface +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:35 +msgid "coovachilli_tun_tundev_desc" +msgstr "Thiết bị cụ thể để dùng cho giao diện TUN/TAP" + +#. TX queue length +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:36 +msgid "coovachilli_tun_txqlen" +msgstr "Độ dài của TX queue" + +#. The TX queue length to set on the TUN/TAP interface +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:37 +msgid "coovachilli_tun_txqlen_desc" +msgstr "Độ dài TX queue để đặt trên giao diện TUN/TAP " + +#. Use TAP device +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:38 +msgid "coovachilli_tun_usetap" +msgstr "Dùng dụng cụ TAP" + +#. Use the TAP interface instead of TUN +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:39 +msgid "coovachilli_tun_usetap_desc" +msgstr "Dùng giao diện TAP thay cho TUN" + +#. DHCP configuration +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:40 +msgid "coovachilli_dhcp" +msgstr "Cấu hình DHCP" + +#. Set DHCP options for connecting clients +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:41 +msgid "coovachilli_dhcp_desc" +msgstr "Đặt lựa chọn DHCP cho đối tượng kết nối" + +#. DHCP end number +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:42 +msgid "coovachilli_dhcp_dhcpend" +msgstr "Số cuối DHCP" + +#. Where to stop assigning IP addresses (default 254) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:43 +msgid "coovachilli_dhcp_dhcpend_desc" +msgstr "Chỗ để stop những gán IP (mặc định 254)" + +#. DHCP interface +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:44 +msgid "coovachilli_dhcp_dhcpif" +msgstr "Giao diện DHCP" + +#. Ethernet interface to listen to for the downlink interface +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:45 +msgid "coovachilli_dhcp_dhcpif_desc" +msgstr "Giao diện Ethernet để listen cho những giao diện downlink " + +#. Listen MAC address +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:46 +msgid "coovachilli_dhcp_dhcpmac" +msgstr "Nghe địa chỉ MAC" + +#. MAC address to listen to. If not specified the MAC address of the interface will be used +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:47 +msgid "coovachilli_dhcp_dhcpmac_desc" +msgstr "" +"Địa chỉ MAC để nghe. Nếu địa chỉ MAC chỉ định của giao diện sẽ được sử dụng " +"" + +#. DHCP start number +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:48 +msgid "coovachilli_dhcp_dhcpstart" +msgstr "Số DHCP bắt đầu " + +#. Where to start assigning IP addresses (default 10) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:49 +msgid "coovachilli_dhcp_dhcpstart_desc" +msgstr "Chỗ để bắt đầu gán địa chỉ IP (mặc định 10)" + +#. Enable IEEE 802.1x +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:50 +msgid "coovachilli_dhcp_eapolenable" +msgstr "Kích hoạt IEEE 802.1x" + +#. Enable IEEE 802.1x authentication and listen for EAP requests +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:51 +msgid "coovachilli_dhcp_eapolenable_desc" +msgstr "Kích hoạt quá trình xác thực IEEE 802.1x và lắng nghe yêu cầu EAP" + +#. Leasetime +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:52 +msgid "coovachilli_dhcp_lease" +msgstr "Leasetime" + +#. Use a DHCP lease of seconds (default 600) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:53 +msgid "coovachilli_dhcp_lease_desc" +msgstr "Dùng một DHCP lease ở giây (600)" + +#. RADIUS configuration +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:54 +msgid "coovachilli_radius" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. RADIUS configuration +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:55 +msgid "coovachilli_radius_desc" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. Allow session update through RADIUS +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:56 +msgid "coovachilli_radius_acctupdate" +msgstr "Cho phép phiên cập nhật thông qua RADIUS" + +#. Allow updating of session parameters with RADIUS attributes sent in Accounting-Response +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:57 +msgid "coovachilli_radius_acctupdate_desc" +msgstr "" +"Cho phép phiên cập nhật tham số phiên với RADIUS được gửi trong Accounting-" +"Response" + +#. Admin password +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:58 +msgid "coovachilli_radius_adminpasswd" +msgstr "Mật mã quản trị " + +#. Password to use for Administrative-User authentication in order to pick up chilli configurations and establish a device "system" session +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:59 +msgid "coovachilli_radius_adminpasswd_desc" +msgstr "" +"Mật mã dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và thành " +"lập một công cụ "system" session" + +#. Admin user +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:60 +msgid "coovachilli_radius_adminuser" +msgstr "Người quản trị " + +#. User-name to use for Administrative-User authentication in order to pick up chilli configurations and establish a device "system" session +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:61 +msgid "coovachilli_radius_adminuser_desc" +msgstr "" +"User name dùng để xác thực chế độ quản trị để pick up cấu hình chilli và " +"thành lập một công cụ "system" session" + +#. Do not check disconnection requests +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:62 +msgid "coovachilli_radius_coanoipcheck" +msgstr "Không kiểm tra yêu cầu ngừng kết nối" + +#. Do not check the source IP address of radius disconnect requests +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:63 +msgid "coovachilli_radius_coanoipcheck_desc" +msgstr "" +"Không tên kiểm tra nguồn địa chỉ IP trong bán kính yêu cầu ngừng kết nối" + +#. RADIUS disconnect port +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:64 +msgid "coovachilli_radius_coaport" +msgstr "Cửa ngừng kết nối RADIUS" + +#. UDP port to listen to for accepting radius disconnect requests +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:65 +msgid "coovachilli_radius_coaport_desc" +msgstr "Cửa UDP để nghe khi chấp nhận một yêu cầu ngừng kết nối" + +#. NAS IP +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:66 +msgid "coovachilli_radius_nasip" +msgstr "NAS IP " + +#. Value to use in RADIUS NAS-IP-Address attribute +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:67 +msgid "coovachilli_radius_nasip_desc" +msgstr "Giá trị để dùng trong RADIUS NAS-IP-Address attribute" + +#. NAS MAC +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:68 +msgid "coovachilli_radius_nasmac" +msgstr "NAS MAC" + +#. MAC address value to use in RADIUS Called-Station-ID attribute +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:69 +msgid "coovachilli_radius_nasmac_desc" +msgstr "Giá trị địa chỉ MAC để dùng trong RADIUS Called-Station-ID attribute" + +#. Allow OpenID authentication +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:70 +msgid "coovachilli_radius_openidauth" +msgstr "Cho phép xác thực OpenID " + +#. Allows OpenID authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-openidauth in RADIUS Access-Requests +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:71 +msgid "coovachilli_radius_openidauth_desc" +msgstr "" +"Cho phép xác thực OpenID bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-openidauth in " +"RADIUS Access-Requests" + +#. RADIUS accounting port +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:72 +msgid "coovachilli_radius_radiusacctport" +msgstr "Cổng RADIUS accounting" + +#. The UDP port number to use for radius accounting requests (default 1813) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:73 +msgid "coovachilli_radius_radiusacctport_desc" +msgstr "Số của cổng UDP dùng cho yêu cầu radius accounting (mặcđịnh 1813)" + +#. RADIUS authentication port +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:74 +msgid "coovachilli_radius_radiusauthport" +msgstr "Cổng xác thực RADIUS" + +#. The UDP port number to use for radius authentication requests (default 1812) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:75 +msgid "coovachilli_radius_radiusauthport_desc" +msgstr "Số của cổng UDP để yêu cầu xác thực radius (default 1812)" + +#. Option radiuscalled +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:76 +msgid "coovachilli_radius_radiuscalled" +msgstr "Tùy chọn radiuscalled" + +#. RADIUS listen address +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:77 +msgid "coovachilli_radius_radiuslisten" +msgstr "Địa chỉ nghe RADIUS" + +#. Local interface IP address to use for the radius interface +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:78 +msgid "coovachilli_radius_radiuslisten_desc" +msgstr "Địa chỉ IP giao diện địa phương để dùng cho giao diện radius" + +#. RADIUS location ID +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:79 +msgid "coovachilli_radius_radiuslocationid" +msgstr "RADIUS vị tri ID" + +#. WISPr Location ID +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:80 +msgid "coovachilli_radius_radiuslocationid_desc" +msgstr "WISPr vị trí ID" + +#. RADIUS location name +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:81 +msgid "coovachilli_radius_radiuslocationname" +msgstr "Tên vị trí RADIUS" + +#. WISPr Location Name +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:82 +msgid "coovachilli_radius_radiuslocationname_desc" +msgstr "Tên vị trí WISPr" + +#. NAS ID +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:83 +msgid "coovachilli_radius_radiusnasid" +msgstr "NAS ID" + +#. Network access server identifier +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:84 +msgid "coovachilli_radius_radiusnasid_desc" +msgstr "Network truy cập server identifier" + +#. Option radiusnasip +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:85 +msgid "coovachilli_radius_radiusnasip" +msgstr "Lựa chọn radiusnasip" + +#. NAS port type +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:86 +msgid "coovachilli_radius_radiusnasporttype" +msgstr "Loại cổng NAS" + +#. Value of NAS-Port-Type attribute. Defaults to 19 (Wireless-IEEE-802.11) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:87 +msgid "coovachilli_radius_radiusnasporttype_desc" +msgstr "" +"Giá trị của NAS-Port-Type attribute. Mặc định tới 19 (Wireless-IEEE-802.11)" + +#. Send RADIUS VSA +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:88 +msgid "coovachilli_radius_radiusoriginalurl" +msgstr "Gửi RADIUS VSA" + +#. Send the ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA in Access-Request +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:89 +msgid "coovachilli_radius_radiusoriginalurl_desc" +msgstr "Gửi ChilliSpot-OriginalURL RADIUS VSA trong yêu cầu truy cập" + +#. RADIUS secret +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:90 +msgid "coovachilli_radius_radiussecret" +msgstr "RADIUS bí mật" + +#. Radius shared secret for both servers +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:91 +msgid "coovachilli_radius_radiussecret_desc" +msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho cả 2 servers" + +#. RADIUS server 1 +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:92 +msgid "coovachilli_radius_radiusserver1" +msgstr "RADIUS server 1" + +#. The IP address of radius server 1 +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:93 +msgid "coovachilli_radius_radiusserver1_desc" +msgstr "Địa chỉ IP của radius server 1" + +#. RADIUS server 2 +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:94 +msgid "coovachilli_radius_radiusserver2" +msgstr "RADIUS server 2" + +#. The IP address of radius server 2 +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:95 +msgid "coovachilli_radius_radiusserver2_desc" +msgstr "Địa chỉ IP của radius server 2" + +#. Swap octets +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:96 +msgid "coovachilli_radius_swapoctets" +msgstr "Swap octets" + +#. Swap the meaning of "input octets" and "output octets" as it related to RADIUS attribtues +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:97 +msgid "coovachilli_radius_swapoctets_desc" +msgstr "" +"Hoán ý nghĩa của "input octets" và "output " +"octets" khi nó liên quan tới RADIUS attribtues" + +#. Allow WPA guests +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:98 +msgid "coovachilli_radius_wpaguests" +msgstr "Cho phép WPA guests" + +#. Allows WPA Guest authentication by sending ChilliSpot-Config=allow-wpa-guests in RADIUS Access-Requests +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:99 +msgid "coovachilli_radius_wpaguests_desc" +msgstr "" +"Cho phép xác thực WPA Guest bằng cách gửi ChilliSpot-Config=allow-wpa-guests " +"trong RADIUS yêu cầu truy cập" + +#. RADIUS proxy settings +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:100 +msgid "coovachilli_proxy" +msgstr "Những cài đặt RADIUS proxy " + +#. RADIUS proxy settings +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:101 +msgid "coovachilli_proxy_desc" +msgstr "Những cài đặt RADIUS proxy" + +#. Proxy client +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:102 +msgid "coovachilli_proxy_proxyclient" +msgstr "Proxy client" + +#. IP address from which radius requests are accepted. If omitted the server will not accept radius requests +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:103 +msgid "coovachilli_proxy_proxyclient_desc" +msgstr "" +"Địa chỉ IP mà yêu cầu radius được chấp nhận. Nếu bỏ qua server sẽ không chấp " +"nhận yêu cầu radius." + +#. Proxy listen address +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:104 +msgid "coovachilli_proxy_proxylisten" +msgstr "Proxy listen address" + +#. Local interface IP address to use for accepting radius requests +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:105 +msgid "coovachilli_proxy_proxylisten_desc" +msgstr "Địa chỉ giao diện IP địa phương dùng để chấp nhận yêu cầu radius" + +#. Proxy port +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:106 +msgid "coovachilli_proxy_proxyport" +msgstr "Proxy port" + +#. UDP Port to listen to for accepting radius requests +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:107 +msgid "coovachilli_proxy_proxyport_desc" +msgstr "Cổng UDP để listen để chấp nhận yêu cầu radius" + +#. Proxy secret +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:108 +msgid "coovachilli_proxy_proxysecret" +msgstr "Proxy bí mật" + +#. Radius shared secret for clients +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:109 +msgid "coovachilli_proxy_proxysecret_desc" +msgstr "Radius chia sẻ bí mật cho các client" + +#. UAM configuration +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:110 +msgid "coovachilli_uam" +msgstr "Cấu hình UAM" + +#. Unified Configuration Method settings +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:111 +msgid "coovachilli_uam_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Use Chilli XML +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:112 +msgid "coovachilli_uam_chillixml" +msgstr "Dùng Chilli XML" + +#. Return the so-called Chilli XML along with WISPr XML +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:113 +msgid "coovachilli_uam_chillixml_desc" +msgstr "Trở về cái gọi là Chilli XML cùng với WISPr XML" + +#. Default idle timeout +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:114 +msgid "coovachilli_uam_defidletimeout" +msgstr "Mặc định idle timeout" + +#. Default idle timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:115 +msgid "coovachilli_uam_defidletimeout_desc" +msgstr "Mặc định idle timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)" + +#. Default interim interval +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:116 +msgid "coovachilli_uam_definteriminterval" +msgstr "Mặc định interim interval" + +#. Default interim-interval for RADIUS accounting unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:117 +msgid "coovachilli_uam_definteriminterval_desc" +msgstr "" +"Mặc định interim-interval cho RADIUS accounting trừ khi đặt bởi RADIUS " +"(defaults tới 0)" + +#. Default session timeout +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:118 +msgid "coovachilli_uam_defsessiontimeout" +msgstr "Mặc định session timeout" + +#. Default session timeout unless otherwise set by RADIUS (defaults to 0) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:119 +msgid "coovachilli_uam_defsessiontimeout_desc" +msgstr "Mặc định session timeout trừ khi đặt bởi RADIUS (mặc định tới 0)" + +#. Inspect DNS traffic +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:120 +msgid "coovachilli_uam_dnsparanoia" +msgstr "Kiểm tra lưu thông DNS" + +#. Inspect DNS packets and drop responses with any non- A, CNAME, SOA, or MX records to prevent dns tunnels (experimental) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:121 +msgid "coovachilli_uam_dnsparanoia_desc" +msgstr "" + +#. Local users file +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:122 +msgid "coovachilli_uam_localusers" +msgstr "" + +#. A colon seperated file containing usernames and passwords of locally authenticated users +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:123 +msgid "coovachilli_uam_localusers_desc" +msgstr "" + +#. Location name +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:124 +msgid "coovachilli_uam_locationname" +msgstr "" + +#. Human readable location name used in JSON interface +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:125 +msgid "coovachilli_uam_locationname_desc" +msgstr "" + +#. Do not redirect to UAM server +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:126 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_nouamsuccess" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Do not return to UAM server on login success, just redirect to original URL +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:127 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_nouamsuccess_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Do not do WISPr +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:128 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_nouamwispr" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Do not do any WISPr XML, assume the back-end is doing this instead +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:129 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_nouamwispr_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Post auth proxy +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:130 +msgid "coovachilli_uam_postauthproxy" +msgstr "" + +#. Used with postauthproxyport to define a post authentication HTTP proxy server +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:131 +msgid "coovachilli_uam_postauthproxy_desc" +msgstr "" + +#. Post auth proxy port +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:132 +msgid "coovachilli_uam_postauthproxyport" +msgstr "" + +#. Used with postauthproxy to define a post authentication HTTP proxy server +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:133 +msgid "coovachilli_uam_postauthproxyport_desc" +msgstr "" + +#. Allowed resources +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:134 +msgid "coovachilli_uam_uamallowed" +msgstr "" + +#. List of resources the client can access without first authenticating +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:135 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamallowed_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Allow any DNS server +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:136 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamanydns" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Allow any DNS server for unauthenticated clients +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:137 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamanydns_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Allow any IP address +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:138 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamanyip" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Allow clients to use any IP settings they wish by spoofing ARP (experimental) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:139 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamanyip_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Allowed domains +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:140 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamdomain" +msgstr "Tên miền" + +#. Defines a list of domain names to automatically add to the walled garden +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:141 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamdomain_desc" +msgstr "" +"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra cứu " +"DNS" + +#. UAM homepage +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:142 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamhomepage" +msgstr "Tên miền" + +#. URL of homepage to redirect unauthenticated users to +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:143 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamhomepage_desc" +msgstr "" +"Được sử dụng để thông báo cho khách hàng về tên miền để dùng cho các tra cứu " +"DNS" + +#. UAM static content port +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:144 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamiport" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. TCP port to bind to for only serving embedded content +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:145 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamiport_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. UAM listening address +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:146 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamlisten" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. IP address to listen to for authentication of clients +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:147 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamlisten_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. UAM logout IP +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:148 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamlogoutip" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Use this IP address to instantly logout a client accessing it (defaults to 1.1.1.1) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:149 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamlogoutip_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. UAM listening port +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:150 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamport" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. TCP port to bind to for authenticating clients (default 3990) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:151 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamport_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. UAM secret +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:152 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamsecret" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Shared secret between uamserver and chilli +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:153 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamsecret_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. UAM server +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:154 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamserver" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. URL of web server to use for authenticating clients +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:155 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamserver_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. UAM user interface +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:156 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamui" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. An init.d style program to handle local content on the uamuiport web server +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:157 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_uamui_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Use status file +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:158 +msgid "coovachilli_uam_usestatusfile" +msgstr "" + +#. Write the status of clients in a non-volatile state file (experimental) +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:159 +msgid "coovachilli_uam_usestatusfile_desc" +msgstr "" + +#. WISPr login url +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:160 +msgid "coovachilli_uam_wisprlogin" +msgstr "" + +#. Specific URL to be given in WISPr XML LoginURL +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:161 +msgid "coovachilli_uam_wisprlogin_desc" +msgstr "" + +#. CGI program +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:162 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_wwwbin" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Executable to run as a CGI type program (like haserl) for URLs with extention .chi +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:163 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_wwwbin_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Web content directory +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:164 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_wwwdir" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. Directory where embedded local web content is placed +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:165 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_uam_wwwdir_desc" +msgstr "Thống nhất cấu hình phương pháp cài đặt" + +#. MAC configuration +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:166 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. Configure MAC authentication +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:167 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth_desc" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. Allowed MAC addresses +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:168 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth_macallowed" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. List of MAC addresses for which MAC authentication will be performed +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:169 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth_macallowed_desc" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. Authenticate locally allowed MACs +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:170 +msgid "coovachilli_macauth_macallowlocal" +msgstr "" + +#. Authenticate allowed MAC addresses without the use of RADIUS +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:171 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth_macallowlocal_desc" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. Enable MAC authentification +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:172 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth_macauth" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. Try to authenticate all users based on their mac address alone +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:173 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth_macauth_desc" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. Password +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:174 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth_macpasswd" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. Password used when performing MAC authentication +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:175 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth_macpasswd_desc" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. Suffix +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:176 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth_macsuffix" +msgstr "Cấu hình RADIUS" + +#. Suffix to add to the MAC address in order to form the User-Name, which is sent to the radius server +#: applications/luci-coovachilli/luasrc/i18n/coovachilli.en.lua:177 +#, fuzzy +msgid "coovachilli_macauth_macsuffix_desc" +msgstr "Cấu hình RADIUS" diff --git a/po/vi/ddns.po b/po/vi/ddns.po new file mode 100644 index 000000000..5e1d7ed38 --- /dev/null +++ b/po/vi/ddns.po @@ -0,0 +1,56 @@ +# ddns.pot +# generated from ./applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-12 18:06+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Dynamic DNS +#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:1 +msgid "ddns" +msgstr "Dynamic DNS" + +#. Dynamic DNS allows that your router can be reached with a fixed hostname while having a dynamically changing IP-Address. +#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:2 +msgid "ddns_desc" +msgstr "" +"Dynamic DNS cho phép bộ định tuyến có thể được đạt đến với một hostname cố " +"định, trong khi có một địa chỉ AP thay đổi năng động." + +#. Source of IP-Address +#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:3 +msgid "ddns_service_ipsource" +msgstr "Nguồn của địa chỉ IP" + +#. Check for changed IP every +#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:4 +msgid "ddns_service_checkinterval" +msgstr "Kiểm tra mỗi thay đổi IP" + +#. Check-Time unit +#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:5 +msgid "ddns_service_checkunit" +msgstr "Đơn vị kiểm tra thời gian" + +#. Force update every +#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:6 +msgid "ddns_service_forceinterval" +msgstr "Buộc cập nhật mỗi" + +#. Force-Time unit +#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:7 +msgid "ddns_service_forceunit" +msgstr "Force-đơn vị thời gian" + +#. Custom Update-URL +#: applications/luci-ddns/luasrc/i18n/ddns.en.lua:8 +msgid "ddns_service_updateurl" +msgstr "Tùy chỉnh cập nhật - URL" diff --git a/po/vi/default.po b/po/vi/default.po new file mode 100644 index 000000000..02a1332b2 --- /dev/null +++ b/po/vi/default.po @@ -0,0 +1,536 @@ +# default.pot +# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-14 12:23+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Skip to navigation +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:1 +msgid "skiplink1" +msgstr "Chuyển đến mục định hướng" + +#. Skip to content +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:2 +msgid "skiplink2" +msgstr "Nhảy tới nội dung" + +#. Navigation +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:3 +msgid "navigation" +msgstr "Sự điều hướng" + +#. About +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:4 +msgid "about" +msgstr "Về" + +#. Add +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:5 +msgid "add" +msgstr "Thêm vào" + +#. Addresses +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:6 +msgid "addresses" +msgstr "Địa chỉ" + +#. Aliases +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:7 +msgid "aliases" +msgstr "Aliases" + +#. all +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:8 +msgid "all" +msgstr "tất cả" + +#. back +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:9 +msgid "back" +msgstr "quay lại" + +#. Administration +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:10 +msgid "administration" +msgstr "Quản trị" + +#. Essentials +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:11 +msgid "essentials" +msgstr "Essentials" + +#. Apply +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:12 +msgid "apply" +msgstr "Áp dụng" + +#. Basic Settings +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:13 +msgid "basicsettings" +msgstr "Cài đặt căn bản" + +#. IPv4-Broadcast +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:14 +msgid "broadcast" +msgstr "IPv4-Broadcast" + +#. Cancel +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:15 +msgid "cancel" +msgstr "Bỏ qua" + +#. Changes +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:16 +msgid "changes" +msgstr "Thay đổi" + +#. Channel +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:17 +msgid "channel" +msgstr "Kênh" + +#. CIDR-Notation: address/prefix +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:18 +msgid "cidr6" +msgstr "" +"CIDR-Notation: " +"address/prefix" + +#. Code +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:19 +msgid "code" +msgstr "Mã" + +#. Configuration +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:20 +msgid "config" +msgstr "Cấu hình" + +#. Configuration file +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:21 +msgid "configfile" +msgstr "Tập tin cấu hình" + +#. Confirmation +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:22 +msgid "confirmation" +msgstr "Xác nhận" + +#. Delete +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:23 +msgid "delete" +msgstr "Xóa" + +#. Description +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:24 +msgid "descr" +msgstr "Mô tả" + +#. Design +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:25 +msgid "design" +msgstr "Thiết kế" + +#. Destination +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:26 +msgid "destination" +msgstr "Điểm đến" + +#. Device +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:27 +msgid "device" +msgstr "Công cụ" + +#. Devices +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:28 +msgid "devices" +msgstr "Những công cụ" + +#. disable +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:29 +msgid "disable" +msgstr "Vô hiệu hóa" + +#. Distance +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:30 +msgid "distance" +msgstr "Khoảng cách " + +#. Kernel Log +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:31 +msgid "dmesg" +msgstr "Kernel Log" + +#. DNS-Server +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:32 +msgid "dnsserver" +msgstr "DNS-Máy chủ" + +#. Edit +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:33 +msgid "edit" +msgstr "Chỉnh sửa" + +#. enable +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:34 +msgid "enable" +msgstr "Kích hoạt" + +#. Encryption +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:35 +msgid "encryption" +msgstr "Encryption" + +#. Error +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:36 +msgid "error" +msgstr "Lỗi" + +#. Filesystem +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:37 +msgid "filesystem" +msgstr "Tập tin hệ thống" + +#. Filter +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:38 +msgid "filter" +msgstr "Lọc" + +#. IPv4-Gateway +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:39 +msgid "gateway" +msgstr "IPv4-Gateway" + +#. IPv6-Gateway +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:40 +msgid "gateway6" +msgstr "IPv6-Gateway" + +#. General +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:41 +msgid "general" +msgstr "Tổng quát" + +#. Hostname +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:42 +msgid "hostname" +msgstr "Tên host" + +#. Install +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:43 +msgid "install" +msgstr "Cài đặt " + +#. installed +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:44 +msgid "installed" +msgstr "Đã cài đặt " + +#. Interface +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:45 +msgid "interface" +msgstr "Giao diện " + +#. Interfaces +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:46 +msgid "interfaces" +msgstr "Giao diện " + +#. IPv4-Address +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:47 +msgid "ipaddress" +msgstr "IPv4-Address" + +#. IPv6-Address +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:48 +msgid "ip6address" +msgstr "IPv6-Address" + +#. Legend +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:49 +msgid "legend" +msgstr "Legend" + +#. Library +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:50 +msgid "library" +msgstr "thư viện " + +#. Logout +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:51 +msgid "logout" +msgstr "Thoát ra" + +#. Key +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:52 +msgid "key" +msgstr "Phím " + +#. Language +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:53 +msgid "language" +msgstr "Ngôn ngữ" + +#. Limit +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:54 +msgid "limit" +msgstr "Giới hạn " + +#. Load +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:55 +msgid "load" +msgstr "Tải " + +#. Login +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:56 +msgid "login" +msgstr "Đăng nhập " + +#. MAC-Address +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:57 +msgid "macaddress" +msgstr "MAC-Address" + +#. see '%s' manpage +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:58 +msgid "manpage" +msgstr "xem '%s' trang chính" + +#. Metric +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:59 +msgid "metric" +msgstr "Metric" + +#. Mode +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:60 +msgid "mode" +msgstr "Chế độ" + +#. Name +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:61 +msgid "name" +msgstr "Tên" + +#. IPv4-Netmask +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:62 +msgid "netmask" +msgstr "IPv4-Netmask" + +#. Network +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:63 +msgid "network" +msgstr "mạng lưới " + +#. Networks +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:64 +msgid "networks" +msgstr "mạng lưới" + +#. none +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:65 +msgid "none" +msgstr "không " + +#. not installed +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:66 +msgid "notinstalled" +msgstr "không cài đặt " + +#. OK +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:67 +msgid "ok" +msgstr "OK " + +#. Options +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:68 +msgid "options" +msgstr "Lựa chọn " + +#. Overview +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:69 +msgid "overview" +msgstr "Nhìn chung" + +#. Package Manager +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:70 +msgid "packagemanager" +msgstr "Quản lí gói" + +#. Password +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:71 +msgid "password" +msgstr "Mật mã" + +#. Path +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:72 +msgid "path" +msgstr "Đường dẫn" + +#. Port +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:73 +msgid "port" +msgstr "Cửa " + +#. Ports +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:74 +msgid "ports" +msgstr "Cửa" + +#. Proceed +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:75 +msgid "proceed" +msgstr "Proceed" + +#. Protocol +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:76 +msgid "protocol" +msgstr "Protocol" + +#. Reboot +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:77 +msgid "reboot" +msgstr "Reboot" + +#. Reset +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:78 +msgid "reset" +msgstr "Reset" + +#. Revert +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:79 +msgid "revert" +msgstr "Revert" + +#. Save +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:80 +msgid "save" +msgstr "Lưu" + +#. Save & Apply +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:81 +msgid "saveapply" +msgstr "Lưu & amp; amp; áp dụng " + +#. Scan +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:82 +msgid "scan" +msgstr "Scan" + +#. Service +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:83 +msgid "service" +msgstr "Dịch vụ " + +#. Services +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:84 +msgid "services" +msgstr "Dịch vụ " + +#. Settings +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:85 +msgid "settings" +msgstr "Cài đặt " + +#. Size +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:86 +msgid "size" +msgstr "Dung lượng " + +#. Source +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:87 +msgid "source" +msgstr "Nguồn" + +#. Start +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:88 +msgid "start" +msgstr "Bắt đầu " + +#. static +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:89 +msgid "static" +msgstr "thống kê" + +#. Status +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:90 +msgid "status" +msgstr "Tình trạng" + +#. Statistics +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:91 +msgid "statistics" +msgstr "Thống kê" + +#. Submit +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:92 +msgid "submit" +msgstr "Trình " + +#. System Log +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:93 +msgid "syslog" +msgstr "System Log" + +#. System +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:94 +msgid "system" +msgstr "Hệ thống" + +#. Target +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:95 +msgid "target" +msgstr "Đích" + +#. Timezone +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:96 +msgid "timezone" +msgstr "Múi giờ " + +#. Type +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:97 +msgid "type" +msgstr "Loại " + +#. Unknown Error +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:98 +msgid "unknownerror" +msgstr "Không hiểu lỗi" + +#. Unsaved Changes +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:99 +msgid "unsavedchanges" +msgstr "Thay đổi không lưu" + +#. Username +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:100 +msgid "username" +msgstr "Tên người dùng " + +#. Version +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:101 +msgid "version" +msgstr "Phiên bản" + +#. Web UI +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:102 +msgid "webui" +msgstr "Web UI" + +#. Wifi +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:103 +msgid "wifi" +msgstr "Wifi" + +#. Zone +#: i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua:104 +msgid "zone" +msgstr "Zone" diff --git a/po/vi/freifunk.po b/po/vi/freifunk.po new file mode 100644 index 000000000..c4d72b19e --- /dev/null +++ b/po/vi/freifunk.po @@ -0,0 +1,256 @@ +# freifunk.pot +# generated from ./modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-15 11:56+0200\n" +"Last-Translator: Stefan Pirwitz \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Hello and welcome in the network of +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:1 +msgid "ff_hellonet" +msgstr "Xin chào và chào mừng gia nhập mạng lưới của" + +#. We are an initiative to establish a free, independent and open wireless mesh network. +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:2 +msgid "ff_public1" +msgstr "Chúng tôi là phát triển mạng lưới nguồn mở không dây đầu tiên" + +#. This is the access point +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:3 +msgid "ff_public2" +msgstr "Đây là điểm truy cập " + +#. It is operated by +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:4 +msgid "ff_public3" +msgstr "Nó hoạt động bởi " + +#. You can find further information about the global Freifunk initiative at +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:5 +msgid "ff_public4" +msgstr "Bạn có thể tìm thấy thông tin về Freifunk toàn cầu tại " + +#. If you are interested in our project then contact the local community +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:6 +msgid "ff_public5" +msgstr "" +"Nếu bạn quan tâm đến đề án của chúng tôi, hãy liên hệ cộng đồng địa phương" + +#. Internet access depends on technical and organisational conditions and may or may not work for you. +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:7 +msgid "ff_public6" +msgstr "" +"Truy cập Internet phù thuộc vào kỹ thật và điều kiện tổ chức và có thể hoạt " +"động hoặc không hoạt động cho bạn" + +#. Location +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:8 +msgid "ff_location" +msgstr "Địa chỉ" + +#. E-Mail +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:9 +msgid "ff_mail" +msgstr "E-mail" + +#. You really should provide your address here! +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:10 +msgid "ff_mail1" +msgstr "Bạn nên cung cấp địa chỉ ở đây!" + +#. Nickname +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:11 +msgid "ff_nickname" +msgstr "Tên" + +#. Realname +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:12 +msgid "ff_name" +msgstr "Tên thật " + +#. Node +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:13 +msgid "ff_node" +msgstr "Node" + +#. Notice +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:14 +msgid "ff_note" +msgstr "Chú ý" + +#. Phone +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:15 +msgid "ff_phone" +msgstr "Điện thoại" + +#. Memory +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:16 +msgid "ff_ram" +msgstr "Bộ nhớ" + +#. Free +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:17 +msgid "ff_free" +msgstr "Miễn phí" + +#. Buffers +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:18 +msgid "ff_buffers" +msgstr "Buffers" + +#. Cached +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:19 +msgid "ff_cached" +msgstr "Cached" + +#. Total +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:20 +msgid "ff_total" +msgstr "Tổng cộng " + +#. Coordinates +#: modules/freifunk/luasrc/i18n/freifunk.en.lua:21 +msgid "ff_geocoord" +msgstr "Tọa độ" + +#. Client-Splash +msgid "ff_splash" +msgstr "Client-Splash" + +#. Active Clients +msgid "ff_splash_clients" +msgstr "Đối tượng đang tham gia" + +#. Hostname +msgid "ff_splash_hostname" +msgstr "Hostname" + +#. IP Address +msgid "ff_splash_ip" +msgstr "Địa chỉ IP" + +#. MAC Address +msgid "ff_splash_mac" +msgstr "Địa chỉ MAC" + +#. Time remaining +msgid "ff_splash_timeleft" +msgstr "Thời gian còn lại" + +#. Traffic (in/out) +msgid "ff_splash_traffic" +msgstr "Outgoing traffic" + +#. Policy +msgid "ff_splash_policy" +msgstr "Chính sách" + +#. unknown +msgid "ff_splash_unknown" +msgstr "Không biết" + +#. expired +msgid "ff_splash_expired" +msgstr "Hết hạn" + +#. whitelisted +msgid "ff_splash_whitelisted" +msgstr "danh sách trắng" + +#. splashed +msgid "ff_splash_splashed" +msgstr "splashed" + +#. blacklisted +msgid "ff_splash_blacklisted" +msgstr "danh sách đen" + +#. temporarily blocked +msgid "ff_splash_tempblock" +msgstr "hiện tại chặng" + +#. No clients connected +msgid "ff_splash_noclients" +msgstr "Không đối tượng kết nối" + +#. P2P-Block +msgid "ff_p2pblock" +msgstr "P2P-Block" + +#. P2P-Block is a greylisting mechanism to block various peer-to-peer protocols for non-whitelisted clients. +msgid "ff_p2pblock_desc" +msgstr "" +"P2P-Block là một cơ chế greylisting để chặn các peer-to-peer protocols cho " +"khách hàng không nằm trên whitelisted." + +#. Enable P2P-Block +msgid "ff_p2pblock_enabled" +msgstr "Kích hoạt P2P-Block" + +#. Portrange +msgid "ff_p2pblock_portrange" +msgstr "Portrange" + +#. Block Time +msgid "ff_p2pblock_blocktime" +msgstr "Thời gian Block" + +#. seconds +msgid "ff_p2pblock_blocktime_desc" +msgstr "giây" + +#. Whitelisted IPs +msgid "ff_p2pblock_whitelist" +msgstr "Whitelisted IPs" + +#. Layer7-Protokolle +msgid "ff_p2pblock_layer7" +msgstr "Layer7-protocols" + +#. IP-P2P +msgid "ff_p2pblock_ipp2p" +msgstr "IP-P2P" + +#. Freifunk Remote Update +msgid "ff_remote_update" +msgstr "Freifunk cập nhật từ xa" + +#. Check for new firmware versions and perform automatic updates. +msgid "ff_remote_update_desc" +msgstr "Kiểm tra các phiên bản phần cứng mới và thực hiện tự động cập nhật." + +#. Update available! +msgid "ff_remote_update_available" +msgstr "Cập nhật sẵn có!" + +#. The installed firmware is the most recent version. +msgid "ff_remote_update_uptodate" +msgstr "Phần cứng được cài đặt là phiên bản mới nhất." + +#. Start Upgrade +msgid "ff_remote_update_install" +msgstr "Bắt đầu cập nhật " + +#. Update Settings +msgid "ff_remote_update_settings" +msgstr "Cập nhật cài đặt" + +#. Keep configuration +msgid "ff_remote_update_keepcfg" +msgstr "Giữ cấu hình" + +#. Verify downloaded images +msgid "ff_remote_update_verify" +msgstr "Xác minh hình ảnh đã tải" + +#. Confirm Upgrade +msgid "ff_remote_update_confirm" +msgstr "Xác nhận nâng cấp" diff --git a/po/vi/hd_idle.po b/po/vi/hd_idle.po new file mode 100644 index 000000000..9f6a01804 --- /dev/null +++ b/po/vi/hd_idle.po @@ -0,0 +1,51 @@ +# hd_idle.pot +# generated from ./applications/luci-hd_idle/luasrc/i18n/hd_idle.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-12 17:50+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Disk +#: applications/luci-hd_idle/luasrc/i18n/hd_idle.en.lua:1 +msgid "disk" +msgstr "Ổ đĩa" + +#. Enable debug +#: applications/luci-hd_idle/luasrc/i18n/hd_idle.en.lua:2 +msgid "enable_debug" +msgstr "Kích hoạt debug" + +#. hd-idle +#: applications/luci-hd_idle/luasrc/i18n/hd_idle.en.lua:3 +msgid "hd_idle" +msgstr "hd-idle" + +#. hd-idle is a utility program for spinning-down external disks after a period of idle time. +#: applications/luci-hd_idle/luasrc/i18n/hd_idle.en.lua:4 +msgid "hd_idle_desc" +msgstr "" +"hd-idle là một chương trình tiện ích để quay các đĩa ngoài sau một khoảng " +"thời gian idle." + +#. Idle-Time +#: applications/luci-hd_idle/luasrc/i18n/hd_idle.en.lua:5 +msgid "idle_time_interval" +msgstr "Thời gian Idle" + +#. Idle-Time unit +#: applications/luci-hd_idle/luasrc/i18n/hd_idle.en.lua:6 +msgid "idle_time_unit" +msgstr "Đơn vị thời gian Idle" + +#. Settings +#: applications/luci-hd_idle/luasrc/i18n/hd_idle.en.lua:7 +msgid "settings" +msgstr "Sắp đặt" diff --git a/po/vi/initmgr.po b/po/vi/initmgr.po new file mode 100644 index 000000000..59cf90864 --- /dev/null +++ b/po/vi/initmgr.po @@ -0,0 +1,43 @@ +# initmgr.pot +# generated from ./applications/luci-initmgr/luasrc/i18n/initmgr.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-12 18:10+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Initscripts +#: applications/luci-initmgr/luasrc/i18n/initmgr.en.lua:1 +msgid "initmgr" +msgstr "Initscripts" + +#. You can enable or disable installed init scripts here. Changes will applied after a device reboot.
Warning: If you disable essential init scripts like "network", your device might become inaccesable! +#: applications/luci-initmgr/luasrc/i18n/initmgr.en.lua:2 +msgid "initmgr_desc" +msgstr "" +"Bạn có thể bật hoặc tắt cài đặt init script tại đây. Thay đổi này sẽ được áp " +"dụng sau khi một thiết bị khởi động lại.
Cảnh báo: Nếu bạn vô " +"hiệu hoá init script thiết yếu như "network", công cụ của " +"bạn chó thể trở nên không truy cập được" + +#. Start priority +#: applications/luci-initmgr/luasrc/i18n/initmgr.en.lua:3 +msgid "initmgr_index" +msgstr "Bắt đầu ưu tiên" + +#. Initscript +#: applications/luci-initmgr/luasrc/i18n/initmgr.en.lua:4 +msgid "initmgr_name" +msgstr "Initscript" + +#. Enable/Disable +#: applications/luci-initmgr/luasrc/i18n/initmgr.en.lua:5 +msgid "initmgr_enabled" +msgstr "Cho kích hoạt/ Vô hiệu hóa" diff --git a/po/vi/livestats.po b/po/vi/livestats.po new file mode 100644 index 000000000..1efb5dc12 --- /dev/null +++ b/po/vi/livestats.po @@ -0,0 +1,49 @@ +# livestats.pot +# generated from ./applications/luci-livestats/luasrc/i18n/livestats.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-12 18:13+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. incoming +#: applications/luci-livestats/luasrc/i18n/livestats.en.lua:1 +msgid "livestats_incoming" +msgstr "đang gọi đến" + +#. outgoing +#: applications/luci-livestats/luasrc/i18n/livestats.en.lua:2 +msgid "livestats_outgoing" +msgstr "gọi đi" + +#. traffic on +#: applications/luci-livestats/luasrc/i18n/livestats.en.lua:3 +msgid "livestats_traffic" +msgstr "lưu thông trên" + +#. signal-to-noise ratio for +#: applications/luci-livestats/luasrc/i18n/livestats.en.lua:4 +msgid "livestats_wifi" +msgstr "signal-to-noise ratio for" + +#. load average +#: applications/luci-livestats/luasrc/i18n/livestats.en.lua:5 +msgid "livestats_loadavg" +msgstr "tải trung bình" + +#. Realtime Wireless Status +#: applications/luci-livestats/luasrc/i18n/livestats.en.lua:6 +msgid "livestats_stat_wireless" +msgstr "Tình trạng Realtime Wireless" + +#. Realtime Network Traffic +#: applications/luci-livestats/luasrc/i18n/livestats.en.lua:7 +msgid "livestats_stat_traffic" +msgstr "Lưu thông mạng realtime" diff --git a/po/vi/luci-fw.po b/po/vi/luci-fw.po new file mode 100644 index 000000000..d95a7c247 --- /dev/null +++ b/po/vi/luci-fw.po @@ -0,0 +1,309 @@ +# luci-fw.pot +# generated from ./applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-14 12:14+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Port forwarding +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:1 +msgid "fw_portfw" +msgstr "Cổng chuyển tiếp" + +#. Traffic Redirection +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:2 +msgid "fw_redirect" +msgstr "Sự chuyển hướng lưu thông" + +#. Traffic redirection allows you to change the destination address of forwarded packets. +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:3 +msgid "fw_redirect_desc" +msgstr "" +"Sự chuyển hướng lưu thông cho phép bạn thay đổi địa chỉ điểm đến của gói " +"chuyển tiếp. " + +#. Zone-to-Zone traffic +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:4 +msgid "fw_forwarding" +msgstr "Lưu thông Zone- to - Zone" + +#. Firewall +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:5 +msgid "fw_fw" +msgstr "Firewall" + +#. Zone +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:6 +msgid "fw_zone" +msgstr "Zone" + +#. Zones +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:7 +msgid "fw_zones" +msgstr "Zones" + +#. Custom forwarding +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:8 +msgid "fw_custfwd" +msgstr "Tùy chỉnh chuyển tiếp" + +#. The firewall creates zones over your network interfaces to control network traffic flow. +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:9 +msgid "fw_fw1" +msgstr "" +"The firewall tạo zones trên giao diện mạng lưới để điều triển sự dòng lưu " +"thông của mạng." + +#. Advanced Rules +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:10 +msgid "firewall_rule" +msgstr "Luật cấp cao" + +#. Advanced rules let you customize the firewall to your needs. Only new connections will be matched. Packets belonging to already open connections are automatically allowed to pass the firewall. +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:11 +msgid "firewall_rule_desc" +msgstr "" +"Luật cấp cao để bạn tùy chỉnh firewall mà bạn cần. Chỉ những kết nối mới sẽ " +"được làm cho phù hợp. Các gói thuộc đã mở các kết nối sẽ tự động cho phép " +"vượt qua firewall." + +#. Input Zone +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:12 +msgid "firewall_rule_src" +msgstr "Input Zone" + +#. Output Zone +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:13 +msgid "firewall_rule_dest" +msgstr "Output Zone" + +#. Source address +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:14 +msgid "firewall_rule_srcip" +msgstr "Địa chỉ nguồn" + +#. Destination address +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:15 +msgid "firewall_rule_destip" +msgstr "Địa chỉ điểm đến" + +#. Source MAC-Address +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:16 +msgid "firewall_rule_srcmac" +msgstr "Đỉa chỉ MAC nguồn" + +#. Source port +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:17 +msgid "firewall_rule_srcport" +msgstr "Cổng nguồn" + +#. Destination port +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:18 +msgid "firewall_rule_destport" +msgstr "Cổng điểm đến" + +#. Action +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:19 +msgid "firewall_rule_target" +msgstr "Action" + +#. accept +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:20 +msgid "fw_accept" +msgstr "chấp nhận" + +#. reject +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:21 +msgid "fw_reject" +msgstr "Không chấp nhận" + +#. drop +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:22 +msgid "fw_drop" +msgstr "drop" + +#. Source +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:23 +msgid "fw_src" +msgstr "Nguồn" + +#. Destination +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:24 +msgid "fw_dest" +msgstr "Điểm đến" + +#. Traffic Control +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:25 +msgid "fw_traffic" +msgstr "Điều khiển lưu thông" + +#. MSS Clamping +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:26 +msgid "fw_mtufix" +msgstr "MSS Clamping" + +#. Drop invalid packets +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:27 +msgid "fw_dropinvalid" +msgstr "Bỏ qua nhưng gói không hợp lý" + +#. Port forwarding allows to provide network services in the internal network to an external network. +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:28 +msgid "fw_portfw1" +msgstr "" +"Cổng chuyển tiếp cho phép cung cấp những dịch vụ mạng trong vùng tới một " +"ngoại mạng. " + +#. External Zone +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:29 +msgid "firewall_redirect_src_desc" +msgstr "External Zone" + +#. External port +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:30 +msgid "firewall_redirect_srcdport" +msgstr "External port" + +#. port or range as first-last +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:31 +msgid "firewall_redirect_srcdport_desc" +msgstr "Cổng hay range từ đầu-tới-cuối" + +#. Source address +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:32 +msgid "firewall_redirect_srcip" +msgstr "Địa chỉ nguồn" + +#. Source MAC +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:33 +msgid "firewall_redirect_srcmac" +msgstr "Nguồn MAC" + +#. Internal address +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:34 +msgid "firewall_redirect_destip" +msgstr "Internal address" + +#. IP-Address +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:35 +msgid "firewall_redirect_destip_desc" +msgstr "Địa chỉ IP" + +#. Internal port (optional) +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:36 +msgid "firewall_redirect_destport" +msgstr "Internal port (tùy chọn)" + +#. port or range as first-last +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:37 +msgid "firewall_redirect_destport_desc" +msgstr "cổng hoặc range từ đầu đến cuối" + +#. Here you can specify which network traffic is allowed to flow between network zones. Only new connections will be matched. Packets belonging to already open connections are automatically allowed to pass the firewall. If you experience occasional connection problems try enabling MSS Clamping otherwise disable it for performance reasons. +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:38 +#, fuzzy +msgid "fw_forwarding1" +msgstr "Lưu thông Zone- to - Zone" + +#. Input +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:39 +msgid "firewall_forwarding_src" +msgstr "Input" + +#. Output +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:40 +msgid "firewall_forwarding_dest" +msgstr "Output" + +#. Defaults +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:41 +msgid "firewall_defaults" +msgstr "Mặc định" + +#. These are the default settings that are used if no other rules match. +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:42 +msgid "firewall_defaults_desc" +msgstr "" +"Có những cài đặt mặc định được dùng nếu những cái luật khác không phù hợp" + +#. SYN-flood protection +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:43 +msgid "firewall_defaults_synflood" +msgstr "SYN-flood bảo vệ " + +#. Incoming Traffic +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:44 +msgid "firewall_defaults_input" +msgstr "Lưu thông đang tới" + +#. Outgoing Traffic +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:45 +msgid "firewall_defaults_output" +msgstr "Lưu thông ra ngoài" + +#. Forwarded Traffic +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:46 +msgid "firewall_defaults_forward" +msgstr "Lưu thông chuyển tiếp" + +#. Zones part the network interfaces into certain isolated areas to separate network traffic. One or more networks can belong to a zone. The MASQ-flag enables NAT masquerading for all outgoing traffic on this zone. +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:47 +#, fuzzy +msgid "firewall_zone_desc" +msgstr "" +"Luật cấp cao để bạn tùy chỉnh firewall mà bạn cần. Chỉ những kết nối mới sẽ " +"được làm cho phù hợp. Các gói thuộc đã mở các kết nối sẽ tự động cho phép " +"vượt qua firewall." + +#. Incoming Traffic +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:48 +msgid "firewall_zone_input" +msgstr "Incoming Traffic" + +#. Default Policy +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:49 +msgid "firewall_zone_input_desc" +msgstr "Chính sách mặc định" + +#. Outgoing Traffic +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:50 +msgid "firewall_zone_output" +msgstr "Outgoing Traffic" + +#. Default Policy +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:51 +msgid "firewall_zone_output_desc" +msgstr "Chính sách mặc định" + +#. Forwarded Traffic +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:52 +msgid "firewall_zone_forward" +msgstr "Forwarded Traffic" + +#. Default Policy +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:53 +msgid "firewall_zone_forward_desc" +msgstr "Chính sách mặc định" + +#. MASQ +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:54 +msgid "firewall_zone_masq" +msgstr "MASQ" + +#. Networks +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:55 +msgid "firewall_zone_network" +msgstr "Networks" + +#. contained networks +#: applications/luci-fw/luasrc/i18n/luci-fw.en.lua:56 +msgid "firewall_zone_network_desc" +msgstr "contained networks" diff --git a/po/vi/mmc_over_gpio.po b/po/vi/mmc_over_gpio.po new file mode 100644 index 000000000..ca574a6a3 --- /dev/null +++ b/po/vi/mmc_over_gpio.po @@ -0,0 +1,29 @@ +# mmc_over_gpio.pot +# generated from ./applications/luci-mmc_over_gpio/luasrc/i18n/mmc_over_gpio.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 03:43+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. MMC/SD driver configuration +#: applications/luci-mmc_over_gpio/luasrc/i18n/mmc_over_gpio.en.lua:1 +msgid "mmc_over_gpio" +msgstr "Cấu hình trình điều khiển MMC/SD" + +#. MMC/SD driver configuration +#: applications/luci-mmc_over_gpio/luasrc/i18n/mmc_over_gpio.en.lua:2 +msgid "mmc_over_gpio_desc" +msgstr "Cấu hình trình điều khiển MMC/SD" + +#. Settings +#: applications/luci-mmc_over_gpio/luasrc/i18n/mmc_over_gpio.en.lua:3 +msgid "settings" +msgstr "Sắp đặt" diff --git a/po/vi/ntpc.po b/po/vi/ntpc.po new file mode 100644 index 000000000..9ca783eda --- /dev/null +++ b/po/vi/ntpc.po @@ -0,0 +1,59 @@ +# ntpc.pot +# generated from ./applications/luci-ntpc/luasrc/i18n/ntpc.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 03:46+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Time Synchronisation +#: applications/luci-ntpc/luasrc/i18n/ntpc.en.lua:1 +msgid "ntpc" +msgstr "Thời gian đồng bộ hóa" + +#. Synchronizes the system time +#: applications/luci-ntpc/luasrc/i18n/ntpc.en.lua:2 +msgid "ntpc_desc" +msgstr "Đồng bộ hóa giờ hệ thống" + +#. Time Server +#: applications/luci-ntpc/luasrc/i18n/ntpc.en.lua:3 +msgid "ntpc_timeserver" +msgstr "Giờ server" + +#. Update Interval (in s) +#: applications/luci-ntpc/luasrc/i18n/ntpc.en.lua:4 +msgid "ntpc_interval" +msgstr "Cập nhật Interval (giây)" + +#. Count of Time Measurements +#: applications/luci-ntpc/luasrc/i18n/ntpc.en.lua:5 +msgid "ntpc_count" +msgstr "Đếm thời gian" + +#. empty = infinite +#: applications/luci-ntpc/luasrc/i18n/ntpc.en.lua:6 +msgid "ntpc_count_desc" +msgstr "Rỗng = Vô tận" + +#. Clock Adjustment +#: applications/luci-ntpc/luasrc/i18n/ntpc.en.lua:7 +msgid "ntpc_drift" +msgstr "Điều chỉnh đồng hồ" + +#. Offset Frequency +#: applications/luci-ntpc/luasrc/i18n/ntpc.en.lua:8 +msgid "ntpc_drift_freq" +msgstr "tần số offset " + +#. Current system time +#: applications/luci-ntpc/luasrc/i18n/ntpc.en.lua:9 +msgid "ntpc_current" +msgstr "Thời gian hiện tại của hệ thống" diff --git a/po/vi/olsr.po b/po/vi/olsr.po new file mode 100644 index 000000000..23983aae4 --- /dev/null +++ b/po/vi/olsr.po @@ -0,0 +1,668 @@ +# olsr.pot +# generated from ./applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-14 10:49+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. OLSR Daemon +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:1 +msgid "olsrd" +msgstr "OLSR Daemon" + +#. Neighbour IP +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:2 +msgid "olsrd_neighbour_ip" +msgstr "Lận cận IP" + +#. Local interface IP +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:3 +msgid "olsrd_local_ip" +msgstr "Giao diện địa phương IP" + +#. Announced network +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:4 +msgid "olsrd_network" +msgstr "Mạng lưới thông báo" + +#. OLSR gateway +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:5 +msgid "olsrd_gateway" +msgstr "Cổng OLSR" + +#. OLSR node +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:6 +msgid "olsrd_node" +msgstr "OLSR node" + +#. Unable to connect to the OLSR daemon! +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:7 +msgid "olsrd_error" +msgstr "Không thể kết nối với OLSR daemon!" + +#. Make sure that OLSRd is running, the "txtinfo" plugin is loaded, configured on port 2006 and accepts connections from "127.0.0.1". +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:8 +msgid "olsrd_error_desc" +msgstr "" +"Bảo đảm là OLSRd đang vận hành, the "txtinfo" plugin được " +"tải, định cấu hình trên cổng 2006 và chấp nhận kết nối từ " +""127.0.0.1"." + +#. OLSR - HNA-Announcements +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:9 +msgid "olsrd_hna" +msgstr "OLSR - HNA - Thông báo" + +#. OLSR - Plugins +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:10 +msgid "olsrd_plugins" +msgstr "OLSR - Plugins" + +#. OLSR connections +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:11 +msgid "olsrd_links" +msgstr "Kết nối OLSR" + +#. Overview of currently established OLSR connections +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:12 +msgid "olsrd_links_desc" +msgstr "Tổng quát về kết nối OLSR hiện tại " + +#. Expected retransmission count +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:13 +msgid "olsrd_links_etx_desc" +msgstr "Expected retransmission count" + +#. Success rate of sent packages +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:14 +msgid "olsrd_links_lq_desc" +msgstr "Tỉ lệ thành công của gói đã gửi" + +#. Success rate of received packages +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:15 +msgid "olsrd_links_nlq_desc" +msgstr "Tỉ lệ thành công của gói nhận" + +#. Known OLSR routes +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:16 +msgid "olsrd_routes" +msgstr "Tuyến OLRS đã biết" + +#. Overview of currently known routes to other OLSR nodes +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:17 +msgid "olsrd_routes_desc" +msgstr "Tổng quát của các tuyến đã biết hiện tại tới những OLSR nodes khác" + +#. Active OLSR nodes +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:18 +msgid "olsrd_topology" +msgstr "Những OLSR nodes đang hoạt động" + +#. Overview of currently known OLSR nodes +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:19 +msgid "olsrd_topology_desc" +msgstr "Tổng quát của các OLSR nodes đã biết hiện tại" + +#. Last hop +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:20 +msgid "olsrd_topology_lasthop" +msgstr "Hop cuối " + +#. Active host net announcements +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:21 +msgid "olsrd_hna2" +msgstr "Thông báo của mạng host đang hoạt động" + +#. Overview of currently active OLSR host net announcements +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:22 +msgid "olsrd_hna_desc" +msgstr "Tổng quát về các thông báo của mạng host đang hoạt động" + +#. Active MID announcements +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:23 +msgid "olsrd_mid" +msgstr "Thông báo của các MID đang hoạt động" + +#. Overview of known multiple interface announcements +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:24 +msgid "olsrd_mid_desc" +msgstr "Tổng quát về thông báo của nhiều giao diện đã biết" + +#. Secondary OLSR interfaces +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:25 +msgid "olsrd_mid_aliases" +msgstr "Giao diện OLSR thứ nhì" + +#. Freifunk +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:26 +msgid "olsrd_etx_ff" +msgstr "Freifunk" + +#. floating point +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:27 +msgid "olsrd_etx_float" +msgstr "điểm nổi" + +#. fixed point math +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:28 +msgid "olsrd_etx_fpm" +msgstr "tính toán điểm cố định" + +#. General settings +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:29 +msgid "olsrd_olsrd" +msgstr "Cài đặt tổng quát" + +#. Start without network +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:30 +msgid "olsrd_olsrd_allownoint" +msgstr "Khởi động không mạng lưới" + +#. Clear screen +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:31 +msgid "olsrd_olsrd_clearscreen" +msgstr "Xóa màn hình" + +#. Debugmode +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:32 +msgid "olsrd_olsrd_debuglevel" +msgstr "Debugmode" + +#. FIB metric +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:33 +msgid "olsrd_olsrd_fibmetric" +msgstr "FIB metric" + +#. Internet protocol +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:34 +msgid "olsrd_olsrd_ipversion" +msgstr "Internet protocol" + +#. LQ aging +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:35 +msgid "olsrd_olsrd_linkqualityaging" +msgstr "LQ aging" + +#. LQ algorithm +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:36 +msgid "olsrd_olsrd_linkqualityalgorithm" +msgstr "LQ algorithm" + +#. LQ Dijkstra limit +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:37 +msgid "olsrd_olsrd_linkqualitydijkstralimit" +msgstr "Giới hạn LQ Dijkstra" + +#. LQ fisheye +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:38 +msgid "olsrd_olsrd_linkqualityfisheye" +msgstr "LQ fisheye" + +#. LQ level +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:39 +msgid "olsrd_olsrd_linkqualitylevel" +msgstr "LQ level" + +#. MPR selection +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:40 +msgid "olsrd_olsrd_linkqualitylevel_1" +msgstr "Sự chọn lọc MPR" + +#. MPR selection and routing +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:41 +msgid "olsrd_olsrd_linkqualitylevel_2" +msgstr "Chọn lọc MPR và lộ trình" + +#. LQ window size +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:42 +msgid "olsrd_olsrd_linkqualitywinsize" +msgstr "Dung lượng LQ window" + +#. MPR coverage +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:43 +msgid "olsrd_olsrd_mprcoverage" +msgstr "Phạm vi MPR" + +#. Pollrate +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:44 +msgid "olsrd_olsrd_pollrate" +msgstr "Pollrate" + +#. TC redundancy +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:45 +msgid "olsrd_olsrd_tcredundancy" +msgstr "TC redundancy" + +#. MPR selectors +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:46 +msgid "olsrd_olsrd_tcredundancy_0" +msgstr "Bộ chọn MPR " + +#. MPR selectors and MPR +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:47 +msgid "olsrd_olsrd_tcredundancy_1" +msgstr "Bộ chọn MPR và MPR" + +#. all neighbours +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:48 +msgid "olsrd_olsrd_tcredundancy_2" +msgstr "Tất cả vùng lân cận" + +#. Use hysteresis +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:49 +msgid "olsrd_olsrd_usehysteresis" +msgstr "Dùng hysteresis" + +#. Willingness +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:50 +msgid "olsrd_olsrd_willingness" +msgstr "Sẵn sàng" + +#. Hello interval +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:51 +msgid "olsrd_interface_hellointerval" +msgstr "Vùng xin chào" + +#. Hello validity time +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:52 +msgid "olsrd_interface_hellovaliditytime" +msgstr "Thời gian hợp lệ hóa lời chào" + +#. HNA interval +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:53 +msgid "olsrd_interface_hnainterval" +msgstr "Khoảng HNA" + +#. HNA validity time +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:54 +msgid "olsrd_interface_hnavaliditytime" +msgstr "Thời gian hợp lệ hóa HNA " + +#. IPv4 broadcast +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:55 +msgid "olsrd_interface_ip4broadcast" +msgstr "IPv4 broadcast" + +#. MID interval +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:56 +msgid "olsrd_interface_midinterval" +msgstr "Khoảng MID" + +#. MID validity time +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:57 +msgid "olsrd_interface_midvaliditytime" +msgstr "Thời gian hợp lệ hóa MID" + +#. TC interval +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:58 +msgid "olsrd_interface_tcinterval" +msgstr "Khoảng TC" + +#. TC validity time +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:59 +msgid "olsrd_interface_tcvaliditytime" +msgstr "Thời gian hợp lệ hóa TC" + +#. IPv6 address type +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:60 +msgid "olsrd_interface_ip6addrtype" +msgstr "Loại địa chỉ IPv6" + +#. IPC settings +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:61 +msgid "olsrd_ipcconnect" +msgstr "Cài đặt IPC" + +#. IPC connections enable you to remote-control the local OLSRd instance using external programs +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:62 +msgid "olsrd_ipcconnect_desc" +msgstr "" +"Kết nối IPC cho phép bạn điều khiển từ xa OLSRd instance địa phương dùng " +"chương trình bên ngoài" + +#. Allowed host addresses +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:63 +msgid "olsrd_ipcconnect_host" +msgstr "Các địa chỉ host cho phép " + +#. Multiple separated by spaces +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:64 +msgid "olsrd_ipcconnect_host_desc" +msgstr "Nhiều phân cách bởi những khoảng trống" + +#. Maxmimum connection count +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:65 +msgid "olsrd_ipcconnect_maxconnections" +msgstr "Đếm kết nối tối đa" + +#. Set to 0 to disable IPC +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:66 +msgid "olsrd_ipcconnect_maxconnections_desc" +msgstr "Đặt 0 để vô hiệu hóa IPC" + +#. Allowed subnets +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:67 +msgid "olsrd_ipcconnect_net" +msgstr "Cho phép subnets" + +#. Address Mask; multiple separated by space +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:68 +msgid "olsrd_ipcconnect_net_desc" +msgstr "Địa chỉ Mask; nhiều phân cách bằng khoảng trống" + +#. IPv4 HNA announcements +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:69 +msgid "olsrd_hna4" +msgstr "IPv4 HNA thông báo" + +#. Hna4 entries allow you to propagate local IPv4 host- and network-routes into the mesh network +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:70 +msgid "olsrd_hna4_desc" +msgstr "" +"Mục Hna4 cho phép bạn lan truyền host IPv4 địa phương và các tuyến mạng " +"lưới tới các mạng lưới" + +#. Network address +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:71 +msgid "olsrd_hna4_netaddr" +msgstr "Địa chỉ mạng " + +#. IPv4 address +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:72 +msgid "olsrd_hna4_netaddr_desc" +msgstr "Địa chỉ IPv4" + +#. Netmask +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:73 +msgid "olsrd_hna4_netmask" +msgstr "Netmask" + +#. IPv4 address +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:74 +msgid "olsrd_hna4_netmask_desc" +msgstr "Địa chỉ IPv4" + +#. IPv6 HNA announcements +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:75 +msgid "olsrd_hna6" +msgstr "IPv6 HNA thông báo" + +#. Hna6 entries allow you to propagate local IPv6 host- and network-routes into the mesh network +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:76 +msgid "olsrd_hna6_desc" +msgstr "" +"Mục Hna6 cho phép bạn lan truyền host IPv6 địa phương và tuyến mạng lưới vào " +"các mạng lưới" + +#. Network address +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:77 +msgid "olsrd_hna6_netaddr" +msgstr "Địa chỉ mạng" + +#. IPv6 address +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:78 +msgid "olsrd_hna6_netaddr_desc" +msgstr "Địa chỉ IPv6 " + +#. Prefix +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:79 +msgid "olsrd_hna6_prefix" +msgstr "Tiền tố" + +#. IPv6 prefix +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:80 +msgid "olsrd_hna6_prefix_desc" +msgstr "Tiền tố IPv6" + +#. Plugin configuration +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:81 +msgid "olsrd_loadplugin" +msgstr "Cấu hình Plugin" + +#. Enable plugin +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:82 +msgid "olsrd_loadplugin_ignore" +msgstr "Kích hoạt plugin" + +#. Library +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:83 +msgid "olsrd_loadplugin_library" +msgstr "Thư viện " + +#. Allow connections from this hosts +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:84 +msgid "olsrd_loadplugin_accept" +msgstr "Cho phép kết nối từ host này" + +#. Ping test addresses +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:85 +msgid "olsrd_loadplugin_ping" +msgstr "Ping test địa chỉ" + +#. Interval +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:86 +msgid "olsrd_loadplugin_interval" +msgstr "Khoảng" + +#. HNA announcements +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:87 +msgid "olsrd_loadplugin_hna" +msgstr "HNA thông báo" + +#. Format: IP-Address Netmask / OLSR will announce this network once it is reachable +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:88 +msgid "olsrd_loadplugin_hna_desc" +msgstr "" +"Mặc định: địa chỉ IP Netmask / OLSR sẽ thông báo với mạng này một lần khi nó " +"tiếp cận" + +#. Alternative \"hosts\" file +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:89 +msgid "olsrd_loadplugin_addhosts" +msgstr "Tập tin host khác" + +#. The contents of this file will be appended to the autogenerated \"hosts\" file +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:90 +msgid "olsrd_loadplugin_addhosts_desc" +msgstr "Nội dung của tập tin này sẽ được nối vào các tập tin \"hosts\" tự phát" + +#. DNS server +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:91 +msgid "olsrd_loadplugin_dnsserver" +msgstr "DNS server" + +#. Alternative hostnames +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:92 +msgid "olsrd_loadplugin_hosts" +msgstr "Tên host khác" + +#. Format: Interface-IP Hostname +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:93 +msgid "olsrd_loadplugin_hosts_desc" +msgstr "Format: Giao diện-IP tên host" + +#. Path to the \"hosts\" file +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:94 +msgid "olsrd_loadplugin_hostsfile" +msgstr "Đường dẫn tới tập tin \"hosts\"" + +#. Latitude +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:95 +msgid "olsrd_loadplugin_lat" +msgstr "Bề rộng" + +#. Output file for coordinates +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:96 +msgid "olsrd_loadplugin_latlonfile" +msgstr "Tập tin output cho tọa độ " + +#. OLSR will write received coordinates of other nodes to this file +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:97 +msgid "olsrd_loadplugin_latlonfile_desc" +msgstr "OLSR sẽ viết những tọa đọ thu nhập của các nodes khác vào tập tin này " + +#. Input file for coordinates +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:98 +msgid "olsrd_loadplugin_latloninfile" +msgstr "Tập tin input cho tọa độ" + +#. OLSR periodically checks this file for new coordinates and propagates them +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:99 +msgid "olsrd_loadplugin_latloninfile_desc" +msgstr "OLSR định kỳ kiểm tra tập tin này các tọa độ mới và lan truyền chúng" + +#. Longitude +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:100 +msgid "olsrd_loadplugin_lon" +msgstr "Chiều dài" + +#. Hostnames +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:101 +msgid "olsrd_loadplugin_name" +msgstr "Tên host" + +#. Command for name changes +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:102 +msgid "olsrd_loadplugin_namechangescript" +msgstr "Lệnh thay đổi tên" + +#. OLSR executes this command once entries in the \"hosts\" are changed +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:103 +msgid "olsrd_loadplugin_namechangescript_desc" +msgstr "OLSR thi hành lệnh này một lần trong \"hosts\" đã thay đổi" + +#. Path to the \"resolv\" file +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:104 +msgid "olsrd_loadplugin_resolvfile" +msgstr "Đường dẫn tới tập tin \"resolv\"" + +#. Command for service changes +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:105 +msgid "olsrd_loadplugin_serviceschangescript" +msgstr "Lệnh thay đổi dịch vụ" + +#. OLSR excutes this command once new service announcements are received +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:106 +msgid "olsrd_loadplugin_serviceschangescript_desc" +msgstr "OLSR thi hành lệnh này một lần thông báo dịch vụ mới đã nhận " + +#. PID file for SIGHUP signals +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:107 +msgid "olsrd_loadplugin_sighuppidfile" +msgstr "Tập tin PID cho tín hiệu SIGHUP " + +#. OLSR sends a HUP signal to this PID once the \"hosts\" oder \"resolv\" file is changed +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:108 +msgid "olsrd_loadplugin_sighuppidfile_desc" +msgstr "" +"OLSR gửi một tín hiệu HUP tới PID này khi \"hosts\" oder tập tin \"resolv\" được " +"thay đổi" + +#. Domain suffix +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:109 +msgid "olsrd_loadplugin_suffix" +msgstr "Domain suffix" + +#. Timeout +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:110 +msgid "olsrd_loadplugin_timeout" +msgstr "Timeout" + +#. Name of the BMF interface +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:111 +msgid "olsrd_loadplugin_bmfinterface" +msgstr "Tên của giao diện BMF" + +#. IP address of the BMF interface +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:112 +msgid "olsrd_loadplugin_bmfinterfaceid" +msgstr "Địa chỉ IP của giao diện BMF" + +#. Redirect local broadcasts +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:113 +msgid "olsrd_loadplugin_dolocalbroadcast" +msgstr "Chuyển tới broadcasts địa phương" + +#. Also redirect broadcasts from OLSR interfaces +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:114 +msgid "olsrd_loadplugin_capturepacketsonolsrinterfaces" +msgstr "Đồng thời chuyển broadcasts từ giao diện OLSR" + +#. Propagation mechanism +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:115 +msgid "olsrd_loadplugin_bmfmechanism" +msgstr "Cơ chế lan truyền" + +#. Number of retransmissions per package +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:116 +msgid "olsrd_loadplugin_broadcastretransmitcount" +msgstr "Số lượng retransmissions trên gói" + +#. Minimum number of neighbours for broadcast redirection +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:117 +msgid "olsrd_loadplugin_fanoutlimit" +msgstr "Số lượng tối thiểu của neighbors cho sự đổi hướng phát" + +#. Non-OLSR interfaces +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:118 +msgid "olsrd_loadplugin_nonolsrif" +msgstr "Giao diện không OLSR" + +#. Used port +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:119 +msgid "olsrd_loadplugin_port" +msgstr "Cổng đã dùng" + +#. Allow connections from hosts +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:120 +msgid "olsrd_loadplugin_host" +msgstr "Cho phép kết nối từ hosts" + +#. Allow connections from subnets +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:121 +msgid "olsrd_loadplugin_net" +msgstr "Cho phép kết nối từ subnets" + +#. Format: IP-AddresseNetmask +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:122 +msgid "olsrd_loadplugin_net_desc" +msgstr "Format: IP-AddresseNetmask" + +#. Used protocols +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:123 +msgid "olsrd_loadplugin_redistribute" +msgstr "Protocols sử dụng" + +#. Only export routes to Quagga or to kernel too +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:124 +#, fuzzy +msgid "olsrd_loadplugin_exportroutes" +msgstr "Only export routes to Quagga or to kernel too" + +#. Always prefer local routes +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:125 +msgid "olsrd_loadplugin_localpref" +msgstr "Luôn ưu tiên cho đường dẫn địa phương" + +#. Distance of exported routes +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:126 +msgid "olsrd_loadplugin_distance" +msgstr "Khoảng cách của những tuyến đưa ra" + +#. Key file +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:127 +msgid "olsrd_loadplugin_keyfile" +msgstr "Tập tin chính" + +#. Watchdog timestamp file +#: applications/luci-olsr/luasrc/i18n/olsr.en.lua:128 +msgid "olsrd_loadplugin_file" +msgstr "Tập tin watchdog timestamp" diff --git a/po/vi/openvpn.po b/po/vi/openvpn.po new file mode 100644 index 000000000..ab2864a54 --- /dev/null +++ b/po/vi/openvpn.po @@ -0,0 +1,974 @@ +# openvpn.pot +# generated from ./applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 18:05+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. OpenVPN +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:1 +msgid "openvpn" +msgstr "OpenVPN" + +#. Switch to basic configuration +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:3 +msgid "openvpn_switch_basic" +msgstr "Chuyển sang cấu hình căn bản" + +#. Switch to advanced configuration +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:4 +msgid "openvpn_switch_advanced" +msgstr "Chuyển sang cấu hình cấp cao" + +#. Enabled +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:6 +msgid "openvpn_enable" +msgstr "Kích hoạt " + +#. Started +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:7 +msgid "openvpn_active" +msgstr "Bắt đầu" + +#. no +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:8 +msgid "openvpn_active_no" +msgstr "không" + +#. yes (%i) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:9 +msgid "openvpn_active_yes" +msgstr "Có (%i)" + +#. Port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:10 +msgid "openvpn_port" +msgstr "Cổng" + +#. Protocol +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:11 +msgid "openvpn_proto" +msgstr "Protocol" + +#. Instance \"%s\" +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:13 +msgid "openvpn_instance" +msgstr "Instance \"%s\"" + +#. OpenVPN instances +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:15 +msgid "openvpn_overview" +msgstr "OpenVPN instances" + +#. Below is a list of configured OpenVPN instances and their current state +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:16 +msgid "openvpn_overview_desc" +msgstr "" +"Dưới đây là một list của OpenVPN instances đã được cấu hình và tình trạng " +"hiện tại" + +#. Daemon configuration +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:18 +msgid "openvpn_service" +msgstr "Cấu hình Daemon" + +#. Networking options +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:19 +msgid "openvpn_networking" +msgstr "Tùy chọn mạng " + +#. VPN options +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:20 +msgid "openvpn_vpn" +msgstr "Tùy chọn VPN" + +#. Cryptography settings +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:21 +msgid "openvpn_cryptography" +msgstr "Các cài đặt cryptography" + +#. Read configuration options from file +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:23 +msgid "openvpn_param_config" +msgstr "Đọc tùy chọn cấu hình từ tập tin" + +#. Local host name or ip address +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:24 +msgid "openvpn_param_local" +msgstr "Tên host địa phương và địa chỉ IP" + +#. Remote host name or ip address +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:25 +msgid "openvpn_param_remote" +msgstr "Tên host ngoài vùng và địa chỉ IP" + +#. Randomly choose remote server +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:26 +msgid "openvpn_param_remote_random" +msgstr "Ngẫu nhiên chọn server ngoài vùng" + +#. Major mode +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:27 +msgid "openvpn_param_mode" +msgstr "Chế độ chính" + +#. Use protocol +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:28 +msgid "openvpn_param_proto" +msgstr "Dùng protocol" + +#. Connection retry interval +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:29 +msgid "openvpn_param_connect_retry" +msgstr "Khoảng thử kết nối" + +#. Connection timeout +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:30 +msgid "openvpn_param_connect_timeout" +msgstr "Ngừng kết nối" + +#. Maximum connection attempt retries +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:31 +msgid "openvpn_param_connect_retry_max" +msgstr "Số lần thử kết nối tối đa" + +#. Try to sense proxy settings automatically +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:32 +msgid "openvpn_param_auto_proxy" +msgstr "Thử cảm giác các cài đặt proxy tự động " + +#. Connect to remote host +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:33 +msgid "openvpn_param_http_proxy" +msgstr "Kết nối với host ngoài vùng" + +#. Retry indefinitely on HTTP proxy errors +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:34 +msgid "openvpn_param_http_proxy_retry" +msgstr "Thử lại trên HTTP proxy lỗi" + +#. Proxy timeout in seconds +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:35 +msgid "openvpn_param_http_proxy_timeout" +msgstr "Proxy timeout in seconds" + +#. Set extended HTTP proxy options +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:36 +msgid "openvpn_param_http_proxy_option" +msgstr "Thiết lập các tùy chọn mở rộng HTTP proxy" + +#. Connect through Socks5 proxy +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:37 +msgid "openvpn_param_socks_proxy" +msgstr "Kết nối qua Socks5 proxy" + +#. Retry indefinitely on Socks proxy errors +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:38 +msgid "openvpn_param_socks_proxy_retry" +msgstr "Thử lại trên Socks proxy lỗi" + +#. If hostname resolve fails, retry +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:39 +msgid "openvpn_param_resolv_retry" +msgstr "Nếu hostname resolve thất bại, thử lại" + +#. Allow remote to change its IP or port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:40 +msgid "openvpn_param_float" +msgstr "Cho phép đối tượng ngoài vùng thay đổi IP hoặc cổng" + +#. Execute shell command on remote ip change +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:41 +msgid "openvpn_param_ipchange" +msgstr "Thực hiện lệnh shell trên ip thay đổi từ xa" + +#. TCP/UDP port # for both local and remote +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:42 +msgid "openvpn_param_port" +msgstr "Cổng TCP/UDP # cho cả địa phương và ngoài vùng" + +#. TCP/UDP port # for local (default=1194) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:43 +msgid "openvpn_param_lport" +msgstr "Cổng TCP/UDP # cho địa phương (default=1194)" + +#. TCP/UDP port # for remote (default=1194) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:44 +msgid "openvpn_param_rport" +msgstr "Cổng TCP/UDP # cho ngoài vùng (default=1194)" + +#. Bind to local address and port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:45 +msgid "openvpn_param_bind" +msgstr "Kết nối địa chỉ địa phương và cổng" + +#. Do not bind to local address and port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:46 +msgid "openvpn_param_nobind" +msgstr "Đừng đóng kết địa chỉ địa phương và cổng" + +#. tun/tap device +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:47 +msgid "openvpn_param_dev" +msgstr "Công cụ tun/tap" + +#. Type of used device +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:48 +msgid "openvpn_param_dev_type" +msgstr "Loại công cụ sử dụng" + +#. Use tun/tap device node +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:49 +msgid "openvpn_param_dev_node" +msgstr "Dùng chế độ công cụ tun/tap" + +#. Set the link layer address of the tap device +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:50 +msgid "openvpn_param_lladdr" +msgstr "Đặt địa chỉ link layer của công cụ tap" + +#. 'net30', 'p2p', or 'subnet' +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:51 +msgid "openvpn_param_topology" +msgstr "'net30', 'p2p', or 'subnet'" + +#. Make tun device IPv6 capable +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:52 +msgid "openvpn_param_tun_ipv6" +msgstr "Làm cho tun công cụ IPv6 có khả năng" + +#. Configure device to use IP address +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:53 +msgid "openvpn_param_ifconfig" +msgstr "Định cấu hình công cụ để dùng địa chỉ IP" + +#. Don't actually execute ifconfig +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:54 +msgid "openvpn_param_ifconfig_noexec" +msgstr "Đừng thực sự thực hiện ifconfig" + +#. Don't warn on ifconfig inconsistencies +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:55 +msgid "openvpn_param_ifconfig_nowarn" +msgstr "Đừng cảnh báo về sự không nhất quán của ifconfig" + +#. Add route after establishing connection +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:56 +msgid "openvpn_param_route" +msgstr "Thêm tuyến sau khi kết nối thành lập" + +#. Specify a default gateway for routes +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:57 +msgid "openvpn_param_route_gateway" +msgstr "Chỉ định một cổng mặc định cho tuyến" + +#. Specify a default metric for routes +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:58 +msgid "openvpn_param_route_metric" +msgstr "Chỉ định metric mặc định cho tuyến" + +#. Delay n seconds after connection +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:59 +msgid "openvpn_param_route_delay" +msgstr "Trì hoãn n giây sau khi kết nối \n" + +#. Execute shell cmd after routes are added +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:60 +msgid "openvpn_param_route_up" +msgstr "Thực hiện shell cmd sau khi tuyến đã thêm vào" + +#. Don't add routes automatically +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:61 +msgid "openvpn_param_route_noexec" +msgstr "Đừng tự động thêm vào đường dẫn" + +#. Don't pull options from server +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:62 +msgid "openvpn_param_route_nopull" +msgstr "Đừng kéo lựa chọn từ server" + +#. Automatically redirect default route +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:63 +msgid "openvpn_param_redirect_gateway" +msgstr "Tự động chuyển hướng tuyến mặc định" + +#. Pass environment variables to script +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:64 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_setenv" +msgstr "Pass environment variables to script" + +#. Shaping for peer bandwidth +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:65 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_shaper" +msgstr "Shaping for peer bandwidth" + +#. Set timeouts in server mode +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:66 +msgid "openvpn_param_keepalive" +msgstr "Đặt timeouts trong chế độ server" + +#. tun/tap inactivity timeout +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:67 +msgid "openvpn_param_inactive" +msgstr "tun/tap timeout không có hành động" + +#. Remote ping timeout +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:68 +msgid "openvpn_param_ping_exit" +msgstr "PING timeout từ xa" + +#. Restart after remote ping timeout +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:69 +msgid "openvpn_param_ping_restart" +msgstr "Khởi động lại sau khi remote ping timeout" + +#. Only process ping timeouts if routes exist +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:70 +msgid "openvpn_param_ping_timer_rem" +msgstr "Chỉ xử lý ping timouts nếu tuyến tồn tại" + +#. Ping remote every n seconds over TCP/UDP port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:71 +msgid "openvpn_param_ping" +msgstr "Ping remote mỗi n giây trên cổng TCP/UDP" + +#. Configure a multi-homed UDP server +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:72 +msgid "openvpn_param_multihome" +msgstr "Định cấu hình một multi-homed UDP server" + +#. Optimize TUN/TAP/UDP writes +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:73 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_fast_io" +msgstr "Optimize TUN/TAP/UDP writes" + +#. Remap SIGUSR1 signals +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:74 +msgid "openvpn_param_remap_usr1" +msgstr "Remap tín hiệu SIGUSR1" + +#. Keep tun/tap device open on restart +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:75 +msgid "openvpn_param_persist_tun" +msgstr "Giữ công cụ tun/tap mở khi khởi động lại " + +#. Keep remote IP address on restart +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:76 +msgid "openvpn_param_persist_remote_ip" +msgstr "Giữ remote địa chỉ IP ở chế độ khởi động" + +#. Keep local IP address on restart +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:77 +msgid "openvpn_param_persist_local_ip" +msgstr "Giữ địa chỉ IP ở chế độ khởi động" + +#. Don't re-read key on restart +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:78 +msgid "openvpn_param_persist_key" +msgstr "Đừng đọc lại key ở chế độ khởi động " + +#. TOS passthrough (applies to IPv4 only) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:79 +msgid "openvpn_param_passtos" +msgstr "TOS passthrough (chỉ áp dụng cho IPv4)" + +#. Set tun/tap device MTU +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:80 +msgid "openvpn_param_tun_mtu" +msgstr "Đặt công cụ tun/tap MTU" + +#. Set tun/tap device overhead +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:81 +msgid "openvpn_param_tun_mtu_extra" +msgstr "Đặt thiết bị tun/tap overhead" + +#. Set TCP/UDP MTU +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:82 +msgid "openvpn_param_link_mtu" +msgstr "Cài đặt TCP/UDP MTU" + +#. Enable Path MTU discovery +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:83 +msgid "openvpn_param_mtu_disc" +msgstr "Kích hoạt khám phá đường dẫn MTU" + +#. Empirically measure MTU +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:84 +msgid "openvpn_param_mtu_test" +msgstr "Đo MTU" + +#. Enable internal datagram fragmentation +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:85 +msgid "openvpn_param_fragment" +msgstr "Kích hoạt internal datagram fragmentation" + +#. Set upper bound on TCP MSS +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:86 +msgid "openvpn_param_mssfix" +msgstr "Đặt upper bound trên TCP MSS" + +#. Set the TCP/UDP send buffer size +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:87 +msgid "openvpn_param_sndbuf" +msgstr "Đặt TCP/UDP gửi dung lượng buffer" + +#. Set the TCP/UDP receive buffer size +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:88 +msgid "openvpn_param_rcvbuf" +msgstr "Đặt TCP/UDP nhận dung lượng buffer" + +#. Set tun/tap TX queue length +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:89 +msgid "openvpn_param_txqueuelen" +msgstr "Đặt tun/tap độ dài queue" + +#. Disable Paging +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:90 +msgid "openvpn_param_mlock" +msgstr "Vô hiệu hóa Paging" + +#. Shell cmd to execute after tun device open +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:91 +msgid "openvpn_param_up" +msgstr "Shell cmd để thực thi sau khi thiết bị tun mở" + +#. Delay tun/tap open and up script execution +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:92 +msgid "openvpn_param_up_delay" +msgstr "Trì hoãn tun/tap mở và up script execution" + +#. Shell cmd to run after tun device close +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:93 +msgid "openvpn_param_down" +msgstr "Shell cmd để chạy sau khi thiết bị tun đóng" + +#. Call down cmd/script before TUN/TAP close +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:94 +msgid "openvpn_param_down_pre" +msgstr "Call down cmd/script trước khi TUN/TAP đóng" + +#. Run up/down scripts for all restarts +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:95 +msgid "openvpn_param_up_restart" +msgstr "Chạy up/down scripts cho tất cả khởi động" + +#. Set UID to user +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:96 +msgid "openvpn_param_user" +msgstr "Cài đặt UID tới người dùng" + +#. Set GID to group +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:97 +msgid "openvpn_param_group" +msgstr "Cài đặt GID tới nhóm" + +#. Chroot to directory after initialization +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:98 +msgid "openvpn_param_chroot" +msgstr "Chroot vào thư mục sau khi khởi tạo" + +#. Change to directory before initialization +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:99 +msgid "openvpn_param_cd" +msgstr "Chuyển qua thư mục trước khi khởi tạo" + +#. Daemonize after initialization +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:100 +msgid "openvpn_param_daemon" +msgstr "Daemonize sau khi khởi tạo" + +#. Output to syslog and do not daemonize +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:101 +msgid "openvpn_param_syslog" +msgstr "Output tới syslog và đừng daemonize" + +#. Run as an inetd or xinetd server +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:102 +msgid "openvpn_param_inetd" +msgstr "Chạy như inetd hoặc xinetd server" + +#. Write log to file +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:103 +msgid "openvpn_param_log" +msgstr "Viết log lên tập tin" + +#. Append log to file +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:104 +msgid "openvpn_param_log_append" +msgstr "Nối thêm log lên tập tin" + +#. Don't log timestamps +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:105 +msgid "openvpn_param_suppress_timestamps" +msgstr "Đừng log timestamps" + +#. Write process ID to file +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:106 +msgid "openvpn_param_writepid" +msgstr "Viết xử lý ID lên tập tin" + +#. Change process priority +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:107 +msgid "openvpn_param_nice" +msgstr "Thay đổi quy trình ưu tiên" + +#. Echo parameters to log +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:108 +msgid "openvpn_param_echo" +msgstr "Báo tham số lên log" + +#. Set output verbosity +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:109 +msgid "openvpn_param_verb" +msgstr "Đặt output verbosity" + +#. Limit repeated log messages +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:110 +msgid "openvpn_param_mute" +msgstr "Giới hạn lập log tin nhắn" + +#. Write status to file every n seconds +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:111 +msgid "openvpn_param_status" +msgstr "Viết tình trạng tới tập tin mỗi n giây" + +#. Status file format version +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:112 +msgid "openvpn_param_status_version" +msgstr "Tình trạng tập tin phiên bản format" + +#. Disable options consistency check +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:113 +msgid "openvpn_param_disable_occ" +msgstr "Vô hiệu hóa tùy chọn kiểm tra nhất quán" + +#. Special stress testing mode +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:114 +msgid "openvpn_param_gremlin" +msgstr "Chế độ kiểm tra stress đặc biệt " + +#. Use fast LZO compression +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:115 +msgid "openvpn_param_comp_lzo" +msgstr "Dùng LZO nén nhanh" + +#. Don't use adaptive lzo compression +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:116 +msgid "openvpn_param_comp_noadapt" +msgstr "Đừng dùng bộ nén lzo thích ứng" + +#. Enable management interface on IP port +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:117 +msgid "openvpn_param_management" +msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên IP cổng" + +#. Management interface will connect as a TCP client +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:118 +msgid "openvpn_param_management_client" +msgstr "Giao diện điều hành sẽ kết nối như một đối tượng TCP" + +#. Query management channel for private key +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:119 +msgid "openvpn_param_management_query_passwords" +msgstr "Tra vấn kênh điều hành cho phím bảo mật " + +#. Start OpenVPN in a hibernating state +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:120 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_management_hold" +msgstr "Kích hoạt giao diện điều hành trên IP cổng" + +#. Issue SIGUSR1 on management disconnect +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:121 +msgid "openvpn_param_management_signal" +msgstr "Vấn đề SIGUSR1 trên điều hành dừng kết nối" + +#. Forget passwords on management disconnect +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:122 +msgid "openvpn_param_management_forget_disconnect" +msgstr "Quên mật mã trên điều hành dừng kết nối" + +#. Number of lines for log file history +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:123 +msgid "openvpn_param_management_log_cache" +msgstr "Số dòng cho tập tin log history" + +#. Load plug-in module +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:124 +msgid "openvpn_param_plugin" +msgstr "Tải plug-in module" + +#. Configure server mode +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:125 +msgid "openvpn_param_server" +msgstr "Định cấu hình chế độ server" + +#. Configure server bridge +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:126 +msgid "openvpn_param_server_bridge" +msgstr "Định cấu hình cầu nối server" + +#. Push options to peer +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:127 +msgid "openvpn_param_push" +msgstr "Đẩy lựa chọn cho đối tác" + +#. Don't inherit global push options +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:128 +msgid "openvpn_param_push_reset" +msgstr "Đừng thừa hưởng tùy chọn đẩy toàn cầu" + +#. Set aside a pool of subnets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:129 +msgid "openvpn_param_ifconfig_pool" +msgstr "Để sang một bên một pool của subnets" + +#. Use individual addresses rather than /30 subnets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:130 +msgid "openvpn_param_ifconfig_pool_linear" +msgstr "Nên dùng địa chỉ cá nhân hơn là /30 subnets" + +#. Persist/unpersist ifconfig-pool +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:131 +msgid "openvpn_param_ifconfig_pool_persist" +msgstr "Persist/unpersist ifconfig-pool" + +#. Push an ifconfig option to remote +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:132 +msgid "openvpn_param_ifconfig_push" +msgstr "Đảy một tùy chọn ifconfig tới remote" + +#. Route subnet to client +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:133 +msgid "openvpn_param_iroute" +msgstr "Tuyến subnet tới khách hàng" + +#. Client is disabled +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:134 +msgid "openvpn_param_disable" +msgstr "Đối tượng bị vô hiệu hóa" + +#. Don't require client certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:135 +msgid "openvpn_param_client_cert_not_required" +msgstr "Đừng yêu câu chứng chỉ đối tượng" + +#. Use username as common name +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:136 +msgid "openvpn_param_username_as_common_name" +msgstr "Dùng tên đăng nhập như tên thông thường" + +#. Script to verify interactive authentication +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:137 +msgid "openvpn_param_auth_user_pass_verify" +msgstr "Script để làm rõ tương tác xác thực" + +#. Allow client-to-client traffic +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:138 +msgid "openvpn_param_client_to_client" +msgstr "Cho phép lưu thông đối tượng - đến - đối tượng" + +#. Allow multiple clients with same certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:139 +msgid "openvpn_param_duplicate_cn" +msgstr "Cho phép nhiều đối tượng với cùng một chứng chỉ" + +#. Run script cmd on client connection +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:140 +msgid "openvpn_param_client_connect" +msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng kết nối" + +#. Run script cmd on client disconnection +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:141 +msgid "openvpn_param_client_disconnect" +msgstr "Chạy script cmd trên đối tượng không kết nối" + +#. Directory for custom client config files +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:142 +msgid "openvpn_param_client_config_dir" +msgstr "Dạnh mục cho các tập tin config đối tương tùy chỉnh" + +#. Refuse connection if no custom client config +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:143 +msgid "openvpn_param_ccd_exclusive" +msgstr "Từ chối kết nối nêu không có config đối tượng tùy chỉnh" + +#. Temporary directory for client-connect return file +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:144 +msgid "openvpn_param_tmp_dir" +msgstr "Danh mục tạm thời cho tập tin client-connect return" + +#. Set size of real and virtual address hash tables +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:145 +msgid "openvpn_param_hash_size" +msgstr "Đặt dung lượng của bảng address hash thực và ảo" + +#. Number of allocated broadcast buffers +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:146 +msgid "openvpn_param_bcast_buffers" +msgstr "Số lượng phân bổ phát sóng buffers" + +#. Maximum number of queued TCP output packets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:147 +msgid "openvpn_param_tcp_queue_limit" +msgstr "Số lượng tối đa của queued TCP output packets" + +#. Script to validate client virtual addresses +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:148 +msgid "openvpn_param_learn_address" +msgstr "Script để hợp thức hóa địa chỉ ảo của đối tượng" + +#. Allowed maximum of new connections +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:149 +msgid "openvpn_param_connect_freq" +msgstr "Cho phép tối đa kết nối mới là" + +#. Allowed maximum of connected clients +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:150 +msgid "openvpn_param_max_clients" +msgstr "Cho phép tối đa đối tượng kết nối mới là" + +#. Allowed maximum of internal +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:151 +msgid "openvpn_param_max_routes_per_client" +msgstr "Internal tối đa được cho phép" + +#. Proxy incoming HTTPS sessions +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:152 +msgid "openvpn_param_port_share" +msgstr "Những phiên proxy incoming HTTPS " + +#. Configure client mode +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:153 +msgid "openvpn_param_client" +msgstr "Định cấu hình chế độ đối tượng " + +#. Authenticate using username/password +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:154 +msgid "openvpn_param_auth_user_pass" +msgstr "Xác thực username/password đang sử dụng" + +#. Accept options pushed from server +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:155 +msgid "openvpn_param_pull" +msgstr "Chấp nhận tùy chọn được đảy từ server" + +#. Handling of authentication failures +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:156 +msgid "openvpn_param_auth_retry" +msgstr "Xử lý những sai soát khi xác thực " + +#. Send notification to peer on disconnect +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:157 +msgid "openvpn_param_explicit_exit_notify" +msgstr "Gửi thông báo cho bạn bè về ngắt kết nối" + +#. Enable Static Key encryption mode (non-TLS) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:158 +msgid "openvpn_param_secret" +msgstr "Kích hoạt chế độ mã hóa khóa tĩnh (non-TLS)" + +#. HMAC authentication for packets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:159 +msgid "openvpn_param_auth" +msgstr "Sự xác thực HMAC cho gói" + +#. Encryption cipher for packets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:160 +msgid "openvpn_param_cipher" +msgstr "Encryption cipher cho các gói" + +#. Size of cipher key +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:161 +msgid "openvpn_param_keysize" +msgstr "Dung lượng của cipher key" + +#. Enable OpenSSL hardware crypto engines +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:162 +msgid "openvpn_param_engine" +msgstr "Kích hoạt OpenSSL hardware crypto engines" + +#. Disable replay protection +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:163 +msgid "openvpn_param_no_replay" +msgstr "Vô hiệu hóa replay protection" + +#. Silence the output of replay warnings +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:164 +msgid "openvpn_param_mute_replay_warnings" +msgstr "Silence the output của các cảnh báo reply" + +#. Replay protection sliding window size +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:165 +msgid "openvpn_param_replay_window" +msgstr "Replay chế độ bảo vệ kích thước window trượt" + +#. Disable cipher initialisation vector +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:166 +msgid "openvpn_param_no_iv" +msgstr "Vô hiệu hóa cipher initialisation vector" + +#. Persist replay-protection state +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:167 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_replay_persist" +msgstr "Persist replay-protection state" + +#. Run a self-test of crypto features +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:168 +msgid "openvpn_param_test_crypto" +msgstr "Chạy một chế độ tự kiểm tra các tính năng của crypto" + +#. Enable TLS and assume server role +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:169 +msgid "openvpn_param_tls_server" +msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của server" + +#. Enable TLS and assume client role +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:170 +msgid "openvpn_param_tls_client" +msgstr "Kích hoạt TLS và giả định vải trò của client" + +#. Data channel key exchange method +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:171 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_key_method" +msgstr "Data channel key exchange method" + +#. Certificate authority +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:172 +msgid "openvpn_param_ca" +msgstr "Giấy chứng nhận ủy quyền" + +#. Directory of trusted certificates (CAs and CRLs) +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:173 +msgid "openvpn_param_capath" +msgstr "Danh mục các chứng chỉ tin cậy (CAS và CRLs)" + +#. Diffie Hellman parameters +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:174 +msgid "openvpn_param_dh" +msgstr "Tham số Diffie Hellman " + +#. Local certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:175 +msgid "openvpn_param_cert" +msgstr "Chứng chỉ địa phương" + +#. Local private key +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:176 +msgid "openvpn_param_key" +msgstr "Phím bảo mật địa phương" + +#. PKCS#12 file containing keys +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:177 +msgid "openvpn_param_pkcs12" +msgstr "PKCS # 12 tập tin có chứa key" + +#. TLS cipher +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:178 +msgid "openvpn_param_tls_cipher" +msgstr "TLS cipher" + +#. Retransmit timeout on TLS control channel +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:179 +msgid "openvpn_param_tls_timeout" +msgstr "Retransmit timeout trên kênh kiểm soát TLS" + +#. Renegotiate data chan. key after bytes +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:180 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_reneg_bytes" +msgstr "Renegotiate data chan. key after bytes" + +#. Renegotiate data chan. key after packets +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:181 +#, fuzzy +msgid "openvpn_param_reneg_pkts" +msgstr "Renegotiate data chan. key after packets" + +#. Renegotiate data chan. key after seconds +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:182 +msgid "openvpn_param_reneg_sec" +msgstr "Renegotiate data chan. key after seconds" + +#. Timeframe for key exchange +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:183 +msgid "openvpn_param_hand_window" +msgstr "Timeframe cho trao đổi key" + +#. Key transition window +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:184 +msgid "openvpn_param_tran_window" +msgstr "Key transition window" + +#. Allow only one session +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:185 +msgid "openvpn_param_single_session" +msgstr "Chỉ cho phép một session" + +#. Exit on TLS negotiation failure +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:186 +msgid "openvpn_param_tls_exit" +msgstr "Exit trên TLS khi thương lượng thất bại" + +#. Additional authentication over TLS +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:187 +msgid "openvpn_param_tls_auth" +msgstr "Xác thực bổ xung trên TLS" + +#. Get PEM password from controlling tty before we daemonize +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:188 +msgid "openvpn_param_askpass" +msgstr "Lấy mật mã PEM từ điều khiển tty trước khi chúng ta daemonize" + +#. Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:189 +msgid "openvpn_param_auth_nocache" +msgstr "Don't cache --askpass or --auth-user-pass passwords" + +#. Check peer certificate against a CRL +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:190 +msgid "openvpn_param_crl_verify" +msgstr "Kiểm tra chứng chỉ đối tác với một CRL" + +#. Shell command to verify X509 name +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:191 +msgid "openvpn_param_tls_verify" +msgstr "Shell command để hợp thức hóa tên X509 " + +#. Only accept connections from given X509 name +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:192 +msgid "openvpn_param_tls_remote" +msgstr "Chỉ chấp nhận kết nối từ những tên X509 cho sẵn" + +#. Require explicit designation on certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:193 +msgid "openvpn_param_ns_cert_type" +msgstr "Yêu cầu rõ ràng về giấy chứng nhận " + +#. Require explicit key usage on certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:194 +msgid "openvpn_param_remote_cert_ku" +msgstr "Yêu cầu key dùng rõ rãng trên chứng nhận" + +#. Require extended explicit key usage on certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:195 +msgid "openvpn_param_remote_cert_eku" +msgstr "Yêu cầu gia hạn rõ ràng về cách sử dụng key trên giấy chứng nhận" + +#. Require normal and extended key usage on certificate +#: applications/luci-openvpn/luasrc/i18n/openvpn.en.lua:196 +msgid "openvpn_param_remote_cert_tls" +msgstr "Yêu cầu bình thường và mở rộng sử dụng key trên giấy chứng nhận" diff --git a/po/vi/p910nd.po b/po/vi/p910nd.po new file mode 100644 index 000000000..0b384028f --- /dev/null +++ b/po/vi/p910nd.po @@ -0,0 +1,36 @@ +# p910nd.pot +# generated from ./applications/luci-p910nd/luasrc/i18n/p910nd.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 04:03+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. p910nd - Printer server +#: applications/luci-p910nd/luasrc/i18n/p910nd.en.lua:1 +msgid "p910nd" +msgstr "p910nd - Máy in chủ" + +#. First you have to install the packages to get support for USB (kmod-usb-printer) or parallel port (kmod-lp). +#: applications/luci-p910nd/luasrc/i18n/p910nd.en.lua:2 +msgid "p910nd_desc" +msgstr "" +"Trước tiên, bạn cần phải cài đặt các gói để hỗ trợ cho cổng USB (kmod-usb-" +"in), hoặc cổng song song (kmod-lp)." + +#. Bidirectional mode +#: applications/luci-p910nd/luasrc/i18n/p910nd.en.lua:3 +msgid "bidirectional" +msgstr "Chế độ 2 chiều" + +#. p910nd listens on port 910+N. E.g. 9100 for the first printer. +#: applications/luci-p910nd/luasrc/i18n/p910nd.en.lua:4 +msgid "port_help" +msgstr "p910nd tiếp thu ở cổng 910+N. E.g. 9100 cho máy in đầu tiên." diff --git a/po/vi/polipo.po b/po/vi/polipo.po new file mode 100644 index 000000000..e8253042c --- /dev/null +++ b/po/vi/polipo.po @@ -0,0 +1,265 @@ +# polipo.pot +# generated from ./applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 07:49+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Polipo +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:1 +msgid "polipo" +msgstr "Polipo" + +#. On-Disk Cache +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:2 +msgid "polipo_cache" +msgstr "Cạc trên ổ đĩa" + +#. Shared cache +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:3 +msgid "polipo_cache_cacheisshared" +msgstr "Cạc trên ổ đĩa" + +#. Enable if cache (proxy) is shared by multiple users. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:4 +msgid "polipo_cache_cacheisshared_desc" +msgstr "Kích hoạt nếu cạc được chia rẻ bởi nhiều người dùng." + +#. To enable polipo on-disk cache cleaning (highly recommended), you should add a cron job in Scheduled Tasks services that will execute /usr/sbin/polipo_purge script. For example to perform disk cache cleanup every day at 6:00 in the morning you should add the following line in Scheduled Tasks "0 6 * * * /usr/sbin/polipo_purge" (without quotes). +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:5 +msgid "polipo_cache_desc" +msgstr "" +"Để kích hoạt tính năng làm sạch trên cạc đĩa polipo (rất khuyến khích), bạn " +"nên thêm vào một công việc cron trong những công tác đã schedule, nó sẽ thực " +"hiện / usr / sbin / polipo_purge script. Ví dụ: để thực hiện các đĩa bộ nhớ " +"cache mỗi ngày vào lúc 6:00 sáng, bạn nên thêm dòng sau trong Scheduled " +"công việc "0 6 * * * /usr/sbin/polipo_purge" (không có dấu " +"ngoặc kép)." + +#. Disk cache location +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:6 +msgid "polipo_cache_diskcacheroot" +msgstr "Vị trí cạc đĩa" + +#. Location where polipo will cache files permanently. Use of external storage devices is recommended, because the cache can grow considerably. Leave it empty to disable on-disk cache. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:7 +msgid "polipo_cache_diskcacheroot_desc" +msgstr "" +"Vị trị mà polipo sẽ định các tập tin thường xuyên. Sử dụng thiết bị nhớ " +"ngoài được khuyến khích, bởi vì cạc có thể lớn lên đáng kể. Để lại nó trống " +"để vô hiệu hóa Trên cạc trên đĩa." + +#. Truncate cache files size (in bytes) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:8 +msgid "polipo_cache_diskcachetruncatesize" +msgstr "Bỏ bớt những tập tin cạc với dung lượng (bytes)" + +#. Size to which cached files should be truncated. (default value: 1048576) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:9 +msgid "polipo_cache_diskcachetruncatesize_desc" +msgstr "Dung lượng mà những tập tin cạc bị cắt bỏ. (Giá trị: 1048576)" + +#. Truncate cache files time +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:10 +msgid "polipo_cache_diskcachetruncatetime" +msgstr "Cắt bỏ tập tin cạc khi" + +#. Time after which cached files will be truncated. (default value: 4d12h) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:11 +msgid "polipo_cache_diskcachetruncatetime_desc" +msgstr "Thời gian khi tập tin cạc sẽ bị cắt bỏ (Giá trị: 4d12h)" + +#. Delete cache files time +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:12 +msgid "polipo_cache_diskcacheunlinktime" +msgstr "Xóa tập tin cạc khi" + +#. Time after which cached files will be deleted. (default value: 32d) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:13 +msgid "polipo_cache_diskcacheunlinktime_desc" +msgstr "Thời gian khi tập tin cạc sẽ bị xóa. (Giá trị: 32d)" + +#. Polipo is a small and fast caching web proxy. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:14 +msgid "polipo_desc" +msgstr "Polipo là một web proxy nhỏ và nhanh caching." + +#. General +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:15 +msgid "polipo_general" +msgstr "Tổng quát" + +#. Allowed clients +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:16 +msgid "polipo_general_allowedclients" +msgstr "Đối tượng cho phép" + +#. When listen address is set to 0.0.0.0 or :: (IPv6), you must list clients that are allowed to connect. The format is IP address or network address (192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6)). +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:17 +msgid "polipo_general_allowedclients_desc" +msgstr "" +"Khi nghe địa chỉ được đặt ở 0.0.0.0 hoặc :: (IPv6), bạn phải liệt kê những " +"đối tượng được phép kết nối. Định dạng là địa chỉ IP hoặc địa chỉ mạng " +"(192.168.1.123, 192.168.1.0/24, 2001:660:116::/48 (IPv6))." + +#. In RAM cache size (in bytes) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:18 +msgid "polipo_general_chunkhighmark" +msgstr "Trong RAM dung lượng cạc (tính theo bytes)" + +#. How much RAM should Polipo use for its cache. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:19 +msgid "polipo_general_chunkhighmark_desc" +msgstr "Bao nhiêu RAM Polipo nên dùng cho cạc." + +#. DNS server address +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:20 +msgid "polipo_general_dnsnameserver" +msgstr "Địa chỉ tên miền máy chủ" + +#. Set the DNS server address to use, if you want Polipo to use different DNS server than the host system. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:21 +msgid "polipo_general_dnsnameserver_desc" +msgstr "" +"Cài đặt địa chỉ tên miền máy chủ để sử dụng, nếu bạn muốn Polipo dùng tên " +"miền khác với hệ thông chính. " + +#. Query DNS for IPv6 +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:22 +msgid "polipo_general_dnsqueryipv6" +msgstr "Tra vấn DNS cho IPv6" + +#. false = Do not query IPv6; reluctantly = Query both, prefer IPv4; happily = Query both, prefer IPv6; true = Query only IPv6 +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:23 +msgid "polipo_general_dnsqueryipv6_desc" +msgstr "" +"False = Đừng truy vấn IPv6; reluctantly = Truy vấn cả hai, IPv4 được chuộng " +"hơn; happily = truy vấn cả hai, IPv6 chuộng hơn; true = chỉ truy vấn IPv6" + +#. Query DNS by hostname +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:24 +msgid "polipo_general_dnsusegethostbyname" +msgstr "Tra vấn DNS bằng hostname" + +#. false = Never use system DNS resolver; reluctantly = Query DNS directly, if DNS server is unavailable fail to system DNS resolver; happily = Query DNS directly, if host could not be found fallback to system DNS resolver; true = Always use system DNS resolver +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:25 +msgid "polipo_general_dnsusegethostbyname_desc" +msgstr "" +"false = Đừng bao giờ dùng bộ phân tích hệ thống DNS; reluctantly = Truy vấn " +"DNS trực tiếp, nếu DNS server không có sẵn trong bộ phân tích hệ thống DNS; " +"happily = truy vấn DNS trực tiếp, nếu host bị đẩy lùi so với bộ phân tích hệ " +"thống DNS; true = Luân luân dùng bộ phân tích hệ thống DNS" + +#. Syslog facility +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:26 +msgid "polipo_general_logfacility" +msgstr "Syslog facility" + +#. Log file location +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:27 +msgid "polipo_general_logfile" +msgstr "Vị trí tập tin sổ ghi" + +#. Use of external storage device is recommended, because the log file is written frequently and can grow considerably. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:28 +msgid "polipo_general_logfile_desc" +msgstr "" +"Nên dùng bộ nhớ ngoài bởi vì tập tin sổ ghi được viết rất nhiều lần và có " +"thể phát tán rất mạnh. " + +#. Log to syslog +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:29 +msgid "polipo_general_logsyslog" +msgstr "Log to syslog" + +#. Parent proxy authentication +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:30 +msgid "polipo_general_parentauthcredentials" +msgstr "Xác thực parent proxy " + +#. Basic HTTP authentication supported. Provide username and password in username:password format. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:31 +msgid "polipo_general_parentauthcredentials_desc" +msgstr "" +"Sự chứng thực HTTP Cơ bản được hỗ trợ. Cung cấp tên người dùng và mật khẩu " +"trong tên người dùng: mật khẩu định dạng" + +#. Parent proxy address +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:32 +msgid "polipo_general_parentproxy" +msgstr "Địa chỉ parent proxy " + +#. Parent proxy address (in host:port format), to which Polipo will forward the requests. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:33 +msgid "polipo_general_parentproxy_desc" +msgstr "" +"Địa chỉ parent proxy (in host:port format), cái mà Polipo sẽ chuyển yêu cầu " +"tới." + +#. Listen address +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:34 +msgid "polipo_general_proxyaddress" +msgstr "Địa chỉ nge" + +#. The interface on which Polipo will listen. To listen on all interfaces use 0.0.0.0 or :: (IPv6). +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:35 +msgid "polipo_general_proxyaddress_desc" +msgstr "" +"Giao diện mà Polipo sẽ nghe. Để nghe trên tất cả các giao diện dùng 0.0.0.0 " +"hoặc :: (IPv6)" + +#. Listen port +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:36 +msgid "polipo_general_proxyport" +msgstr "Cổng nghe" + +#. Port on which Polipo will listen. (default value: 8123) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:37 +msgid "polipo_general_proxyport_desc" +msgstr "Cổng mà Polipo sẽ nghe. (giá trị: 8123)" + +#. Poor Man's Multiplexing +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:38 +msgid "polipo_pmm" +msgstr "Poor Man's Multiplexing" + +#. Poor Man's Multiplexing (PMM) is a technique that simulates multiplexing by requesting an instance in multiple segments. It tries to lower the latency caused by the weakness of HTTP protocol. NOTE: some sites may not work with PMM enabled. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:39 +msgid "polipo_pmm_desc" +msgstr "" +"Poor Man's Multiplexing (PMM) là một kỹ thuật kích thích " +"multiplexing bằng cách yêu cầu trường hợp trong nhiều phân đoạn. Nó cố gắng " +"hạ thấp sự trễ nãi do các điểm yếu HTTP protocol gây ra. Chú ý: một số trang " +"web có thể không hoạt động với PMM bật." + +#. First PMM segment size (in bytes) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:40 +msgid "polipo_pmm_pmmfirstsize" +msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM đầu tiên (in bytes)" + +#. Size of the first PMM segment. If not defined, it defaults to twice the PMM segment size. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:41 +msgid "polipo_pmm_pmmfirstsize_desc" +msgstr "" +"Dung lượng của phân đoạn PMM đầu tiên. Nếu không định nghĩa sẽ mặc định dung " +"lượng của phân đoạn PMM gấp 2 lần" + +#. PMM segments size (in bytes) +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:42 +msgid "polipo_pmm_pmmsize" +msgstr "Dung lượng phân đoạn PMM (in bytes)" + +#. To enable PMM, PMM segment size must be set to some positive value. +#: applications/luci-polipo/luasrc/i18n/polipo.en.lua:43 +msgid "polipo_pmm_pmmsize_desc" +msgstr "" +"Để kích hoạt PMM, dung lượng phân đoạn PMM phải được đặt những giá trị " +"dương." diff --git a/po/vi/qos.po b/po/vi/qos.po new file mode 100644 index 000000000..71b404e5a --- /dev/null +++ b/po/vi/qos.po @@ -0,0 +1,110 @@ +# qos.pot +# generated from ./applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 03:56+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Quality of Service +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:1 +msgid "qos" +msgstr "Chất lượng dịch vụ " + +#. With QoS you can priorize network traffic selected by adresses, ports or services. +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:2 +msgid "qos_desc" +msgstr "" +"Với QoS, bạn có thể ưu tiên cho mạng lưới giao thông được chọn bởi địa chỉ, " +"cổng hay dịch vụ." + +#. Classification +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:3 +msgid "qos_interface_classgroup" +msgstr "Phân loại" + +#. Calculate Overhead +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:4 +msgid "qos_interface_overhead" +msgstr "Tính toán tổng quát" + +#. Half-Duplex +msgid "qos_interface_halfduplex" +msgstr "Half-Duplex" + +#. Downlink +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:5 +msgid "qos_interface_download" +msgstr "Downlink" + +#. Uplink +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:6 +msgid "qos_interface_upload" +msgstr "Uplink" + +#. Prioritization +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:7 +msgid "qos_classify" +msgstr "Quá trình ưu tiên" + +#. Priority +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:8 +msgid "qos_classify_target" +msgstr "Ưu tiên" + +#. Source address +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:9 +msgid "qos_classify_srchost" +msgstr "Địa chỉ nguồn" + +#. source network / source host +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:10 +msgid "qos_classify_srchost_dest" +msgstr "nguồn mạng/ nguồn host" + +#. Target address +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:11 +msgid "qos_classify_dsthost" +msgstr "Địa chỉ mục tiêu" + +#. target network / target host +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:12 +msgid "qos_classify_dsthost_dest" +msgstr "Mục tiêu mạng/ mục tiêu host" + +#. portrange +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:13 +msgid "qos_classify_portrange" +msgstr "portrange" + +#. low +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:14 +msgid "qos_bulk" +msgstr "thấp" + +#. normal +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:15 +msgid "qos_normal" +msgstr "bình thường" + +#. express +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:16 +msgid "qos_express" +msgstr "cấp tốc" + +#. priority +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:17 +msgid "qos_priority" +msgstr "ưu tiên" + +#. Bytes sent +#: applications/luci-qos/luasrc/i18n/qos.en.lua:18 +msgid "qos_connbytes" +msgstr "Bytes đã gửi" diff --git a/po/vi/rrdtool.po b/po/vi/rrdtool.po new file mode 100644 index 000000000..57f3c2f96 --- /dev/null +++ b/po/vi/rrdtool.po @@ -0,0 +1,368 @@ +# rrdtool.pot +# generated from ./applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 14:45+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. %H: Wireless - Signal Noise Ratio +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:1 +msgid "stat_dg_title_wireless__signal_noise" +msgstr "%H: Wireless - Signal Noise Ratio" + +#. dBm +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:2 +msgid "stat_dg_label_wireless__signal_noise" +msgstr "dBm" + +#. Noise Level +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:3 +msgid "stat_ds_signal_noise" +msgstr "Noise Level" + +#. Signal Strength +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:4 +msgid "stat_ds_signal_power" +msgstr "Độ mạnh của tín hiệu" + +#. %H: Wireless - Signal Quality +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:5 +msgid "stat_dg_title_wireless__signal_quality" +msgstr "%H: Wireless -Chất lượng tín hiệu" + +#. n +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:6 +msgid "stat_dg_label_wireless__signal_quality" +msgstr "n" + +#. Signal Quality +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:7 +msgid "stat_ds_signal_quality" +msgstr "Chất lượng tín hiệu " + +#. %H: ICMP Roundtrip Times +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:8 +msgid "stat_dg_title_ping" +msgstr "%H: ICMP thời gian đi một vòng" + +#. ms +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:9 +msgid "stat_dg_label_ping" +msgstr "ms" + +#. %di +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:10 +msgid "stat_ds_ping" +msgstr "%di" + +#. %H: Firewall - Processed Packets +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:11 +msgid "stat_dg_title_iptables__ipt_packets" +msgstr "%H: Firewall - Gói đã xử lý" + +#. Packets/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:12 +msgid "stat_dg_label_iptables__ipt_packets" +msgstr "Gói" + +#. Chain \"%di\" +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:13 +msgid "stat_ds_ipt_packets" +msgstr "Chuỗi \"%di\"" + +#. %H: Netlink - Transfer on %pi +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:14 +msgid "stat_dg_title_netlink__if_octets" +msgstr "%H: Netlink - chuyển về %pi" + +#. Bytes/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:15 +msgid "stat_dg_label_netlink__if_octets" +msgstr "Bytes/s" + +#. Bytes (%ds) +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:16 +msgid "stat_ds_if_octets" +msgstr "Bytes (%ds)" + +#. %H: Netlink - Packets on %pi +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:17 +msgid "stat_dg_title_netlink__if_packets" +msgstr "%H: Netlink - Đóng gói trên %pi" + +#. Packets/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:18 +msgid "stat_dg_label_netlink__if_packets" +msgstr "Gói" + +#. Processed (%ds) +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:19 +msgid "stat_ds_if_packets" +msgstr "Đã xử lý (%ds)" + +#. Dropped (%ds) +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:20 +msgid "stat_ds_if_dropped" +msgstr "" +"Dropped \n" +" \n" +" \n" +"(%ds)" + +#. Errors (%ds) +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:21 +msgid "stat_ds_if_errors" +msgstr "" +"Lỗi \n" +" \n" +" \n" +" \n" +"(%ds)" + +#. %H: Netlink - Multicast on %pi +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:22 +msgid "stat_dg_title_netlink__if_multicast" +msgstr "%H: Netlink - Multicast on %pi" + +#. Packets/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:23 +msgid "stat_dg_label_netlink__if_multicast" +msgstr "Gói" + +#. Packets +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:24 +msgid "stat_ds_if_multicast" +msgstr "Gói" + +#. %H: Netlink - Collisions on %pi +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:25 +msgid "stat_dg_title_netlink__if_collisions" +msgstr "%H: Netlink - Collisions on %pi" + +#. Collisions/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:26 +msgid "stat_dg_label_netlink__if_collisions" +msgstr "Collisions/s" + +#. Collisions +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:27 +msgid "stat_ds_if_collisions" +msgstr "Collisions" + +#. %H: Netlink - Errors on %pi +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:28 +msgid "stat_dg_title_netlink__if_tx_errors" +msgstr "%H: Netlink - lỗi trên %pi" + +#. Errors/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:29 +msgid "stat_dg_label_netlink__if_tx_errors" +msgstr "Lỗi" + +#. %di +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:30 +msgid "stat_ds_if_tx_errors" +msgstr "%di" + +#. %di +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:31 +msgid "stat_ds_if_rx_errors" +msgstr "%di" + +#. %H: Processes +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:32 +msgid "stat_dg_title_processes" +msgstr "%H: Quá trình" + +#. Processes/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:33 +msgid "stat_dg_label_processes" +msgstr "Quy trình" + +#. %di +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:34 +msgid "stat_ds_ps_state" +msgstr "%di" + +#. %H: Process %pi - used cpu time +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:35 +msgid "stat_dg_title_processes__ps_cputime" +msgstr "%H: Quá trình %pi - thời gian cpu đã sử dụng" + +#. Jiffies +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:36 +msgid "stat_dg_label_processes__ps_cputime" +msgstr "Jiffies" + +#. system +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:37 +msgid "stat_ds_ps_cputime__syst" +msgstr "Hệ thống" + +#. user +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:38 +msgid "stat_ds_ps_cputime__user" +msgstr "Người dùng" + +#. %H: Process %pi - threads and processes +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:39 +msgid "stat_dg_title_processes__ps_count" +msgstr "%H: quá trình %pi - các luồng và quá trình" + +#. Count +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:40 +msgid "stat_dg_label_processes__ps_count" +msgstr "Đếm" + +#. %ds +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:41 +msgid "stat_ds_ps_count" +msgstr "%ds" + +#. %H: Process %pi - page faults +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:42 +msgid "stat_dg_title_processes__ps_pagefaults" +msgstr "%H: quá trình %pi - lỗi trang" + +#. Pagefaults +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:43 +msgid "stat_dg_label_processes__ps_pagefaults" +msgstr "Pagefaults" + +#. page faults +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:44 +msgid "stat_ds_ps_pagefaults" +msgstr "page faults" + +#. %H: Process %pi - virtual memory size +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:45 +msgid "stat_dg_title_processes__ps_rss" +msgstr "%H: quá trình %pi - dung lượng bộ nhớ ảo " + +#. Bytes +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:46 +msgid "stat_dg_label_processes__ps_rss" +msgstr "Bytes" + +#. virtual memory +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:47 +msgid "stat_ds_ps_rss" +msgstr "Bộ nhớ ảo" + +#. %H: Usage on Processor #%pi +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:48 +msgid "stat_dg_title_cpu" +msgstr "%H: sử dụng trên bộ xử lý #%pi" + +#. % +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:49 +msgid "stat_dg_label_cpu" +msgstr "%" + +#. %di +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:50 +msgid "stat_ds_cpu" +msgstr "%di" + +#. %H: Transfer on %di +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:51 +msgid "stat_dg_title_interface__if_octets" +msgstr "%H: Chuyển tải trên %di" + +#. Bytes/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:52 +msgid "stat_dg_label_interface__if_octets" +msgstr "Bytes/s" + +#. %H: Packets on %di +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:53 +msgid "stat_dg_title_interface__if_packets" +msgstr "%H: Gói trên %di" + +#. Packets/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:54 +msgid "stat_dg_label_interface__if_packets" +msgstr "Gói" + +#. %H: TCP-Connections to Port %pi +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:55 +msgid "stat_dg_title_tcpconns" +msgstr "%H: TCP-kết nối tới cổng %pi" + +#. Connections/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:56 +msgid "stat_dg_label_tcpconns" +msgstr "Kết nối" + +#. %di +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:57 +msgid "stat_ds_tcp_connections" +msgstr "%di" + +#. %H: Disk Space Usage on %di +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:58 +msgid "stat_dg_title_df" +msgstr "%H: sử dụng không gian trên đĩa ở %di" + +#. Bytes +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:59 +msgid "stat_dg_label_df" +msgstr "Bytes" + +#. %ds +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:60 +msgid "stat_ds_df__free" +msgstr "%ds" + +#. %ds +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:61 +msgid "stat_ds_df__used" +msgstr "%ds" + +#. %H: Interrupts +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:62 +msgid "stat_dg_title_irq" +msgstr "%H: Cắt ngang" + +#. Issues/s +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:63 +msgid "stat_dg_label_irq" +msgstr "Vấn đề" + +#. IRQ %di +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:64 +msgid "stat_ds_irq" +msgstr "IRQ %di" + +#. %H: System Load +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:65 +msgid "stat_dg_title_load" +msgstr "%H: Tải hệ thống" + +#. Load +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:66 +msgid "stat_dg_label_load" +msgstr "Tải" + +#. 1 min +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:67 +msgid "stat_ds_load__shortterm" +msgstr "1 phút" + +#. 5 min +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:68 +msgid "stat_ds_load__midterm" +msgstr "5 phút" + +#. 15 min +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/rrdtool.en.lua:69 +msgid "stat_ds_load__longterm" +msgstr "15 phút" diff --git a/po/vi/samba.po b/po/vi/samba.po new file mode 100644 index 000000000..ea9d1e088 --- /dev/null +++ b/po/vi/samba.po @@ -0,0 +1,101 @@ +# samba.pot +# generated from ./applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 03:54+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Network Shares +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:1 +msgid "samba" +msgstr "Mạng chia sẻ" + +#. Hostname +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:2 +msgid "samba_samba_name" +msgstr "tên máy chủ" + +#. Description +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:3 +msgid "samba_samba_description" +msgstr "Mô tả" + +#. Workgroup +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:4 +msgid "samba_samba_workgroup" +msgstr "Nhóm làm việc " + +#. Share home-directories +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:5 +msgid "samba_samba_homes" +msgstr "Chia sẻ danh bạ chính" + +#. System users can reach their home directories via network shares. +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:6 +msgid "samba_samba_homes_desc" +msgstr "" +"Những người sử dụng hệ thống có thể tiếp cận những thư mục tại nhà thông qua " +"mạng lưới chia sẻ trực tuyến." + +#. Shared Directories +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:7 +msgid "samba_sambashare" +msgstr "Thư mục chia sẻ" + +#. Shared Directory +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:8 +msgid "samba_sambashare_path" +msgstr "Đã chia sẻ thư mục" + +#. Physical Path +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:9 +msgid "samba_sambashare_path_desc" +msgstr "Đường dẫn vật lý" + +#. Allowed Users +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:10 +msgid "samba_sambashare_users" +msgstr "Người sử dụng được cho phép" + +#. optional +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:11 +msgid "samba_sambashare_users_desc" +msgstr "Tùy thích" + +#. Read Only +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:12 +msgid "samba_sambashare_readonly" +msgstr "Chỉ đọc " + +#. Allow Guests +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:13 +msgid "samba_sambashare_guestok" +msgstr "Cho phép khách" + +#. Create Mask +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:14 +msgid "samba_sambashare_createmask" +msgstr "Tạo Mask" + +#. Mask for new files +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:15 +msgid "samba_sambashare_createmask_desc" +msgstr "Mask cho tập tin mới" + +#. Directory Mask +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:16 +msgid "samba_sambashare_dirmask" +msgstr "Thư mục Mask" + +#. Mask for new directories +#: applications/luci-samba/luasrc/i18n/samba.en.lua:17 +msgid "samba_sambashare_dirmask_desc" +msgstr "Mask cho thư mục mới" diff --git a/po/vi/statistics.po b/po/vi/statistics.po new file mode 100644 index 000000000..7758c6640 --- /dev/null +++ b/po/vi/statistics.po @@ -0,0 +1,1132 @@ +# statistics.pot +# generated from ./applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-16 05:50+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Statistics +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:1 +msgid "stat_statistics" +msgstr "Thống kê" + +#. The statistics package is based on Collectd and uses RRD Tool to render diagram images from collected data. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:2 +msgid "stat_desc" +msgstr "" +"Gói thống kê dựa trên Collectd " +"and uses RRD Tool vẽ lại sơ đồ " +"hình ảnh từ dữ liệu thu thập ." + +#. System plugins +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:3 +msgid "stat_systemplugins" +msgstr "System plugins" + +#. Network plugins +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:4 +msgid "stat_networkplugins" +msgstr "Network plugins" + +#. Output plugins +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:5 +msgid "stat_outputplugins" +msgstr "Output plugins" + +#. Display timespan +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:6 +msgid "stat_showtimespan" +msgstr "Display timespan" + +#. Graphs +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:7 +msgid "stat_graphs" +msgstr "Graphs" + +#. Collectd +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:8 +msgid "stat_collectd" +msgstr "Collectd" + +#. Processor +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:9 +msgid "stat_cpu" +msgstr "Bộ xử lý" + +#. Ping +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:10 +msgid "stat_ping" +msgstr "Ping" + +#. Firewall +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:11 +msgid "stat_iptables" +msgstr "Firewall" + +#. Netlink +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:12 +msgid "stat_netlink" +msgstr "Netlink" + +#. Processes +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:13 +msgid "stat_processes" +msgstr "Quá trình xử lý" + +#. Wireless +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:14 +msgid "stat_wireless" +msgstr "Mạng không dây" + +#. TCP Connections +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:15 +msgid "stat_tcpconns" +msgstr "Kết nối TCP" + +#. Interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:16 +msgid "stat_interface" +msgstr "Giao diện" + +#. Disk Space Usage +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:17 +msgid "stat_df" +msgstr "Khoảng trống trên đĩa" + +#. Interrupts +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:18 +msgid "stat_irq" +msgstr "Cắt ngang" + +#. Disk Usage +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:19 +msgid "stat_disk" +msgstr "Disk Usage" + +#. Exec +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:20 +msgid "stat_exec" +msgstr "Exec" + +#. RRDTool +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:21 +msgid "stat_rrdtool" +msgstr "RRDTool" + +#. Network +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:22 +msgid "stat_network" +msgstr "Network" + +#. CSV Output +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:23 +msgid "stat_csv" +msgstr "CSV Output" + +#. System Load +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:24 +msgid "stat_load" +msgstr "System Load" + +#. DNS +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:25 +msgid "stat_dns" +msgstr "DNS" + +#. Email +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:26 +msgid "stat_email" +msgstr "Email" + +#. UnixSock +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:27 +msgid "stat_unixsock" +msgstr "UnixSock" + +#. Statistics +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:28 +msgid "lucistatistics" +msgstr "Thống kê" + +#. Collectd Settings +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:29 +msgid "lucistatistics_collectd" +msgstr "Những cài đặt collectd" + +#. Collectd is a small daeomon for collecting data from various sources through different plugins. On this page you can change general settings for the collectd daemon. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:30 +msgid "lucistatistics_collectd_desc" +msgstr "" +"Collectd là một daeomon nhỏ để thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn thông qua các " +"plugins khác nhau. Trên trang này, bạn có thể thay đổi cài đặt tổng quát " +"cho cai collectd daemon. " + +#. Hostname +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:31 +msgid "lucistatistics_collectd_hostname" +msgstr "Tên host" + +#. Base Directory +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:32 +msgid "lucistatistics_collectd_basedir" +msgstr "Thư mục Cơ sở" + +#. Directory for sub-configurations +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:33 +msgid "lucistatistics_collectd_include" +msgstr "Danh mục cho sub-configurations" + +#. Directory for collectd plugins +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:34 +msgid "lucistatistics_collectd_plugindir" +msgstr "Danh mục cho collectd plugins" + +#. Used PID file +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:35 +msgid "lucistatistics_collectd_pidfile" +msgstr "Tập tin PID đã sử dụng" + +#. Datasets definition file +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:36 +msgid "lucistatistics_collectd_typesdb" +msgstr "Tập tin định nghĩa cơ sở dữ liệu" + +#. Data collection interval +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:37 +msgid "lucistatistics_collectd_interval" +msgstr "Khoảng thu thập dữ liệu" + +#. Seconds +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:38 +msgid "lucistatistics_collectd_interval_desc" +msgstr "Giây" + +#. Number of threads for data collection +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:39 +msgid "lucistatistics_collectd_readthreads" +msgstr "Số lượng các chủ đề để thu thập dữ liệu" + +#. Try to lookup fully qualified hostname +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:40 +msgid "lucistatistics_collectd_fqdnlookup" +msgstr "Thử tra cứu những tên host đủ điều kiện" + +#. CPU Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:41 +msgid "lucistatistics_collectdcpu" +msgstr "Cấu hình Plugin CPU" + +#. The cpu plugin collects basic statistics about the processor usage. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:42 +msgid "lucistatistics_collectdcpu_desc" +msgstr "CPU plugin thu thập số liệu thống kê cơ bản về sử dụng bộ việc xử lý" + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:43 +msgid "lucistatistics_collectdcpu_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. CSV Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:44 +msgid "lucistatistics_collectdcsv" +msgstr "Cấu hình CSV plugin" + +#. The csv plugin stores collected data in csv file format for further processing by external programs. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:45 +msgid "lucistatistics_collectdcsv_desc" +msgstr "" +"CSV plugin stores thu thập dữ liệu trong tập tin định dạng csv để tiến hành " +"xử lý bằng các chương trình bên ngoài." + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:46 +msgid "lucistatistics_collectdcsv_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Storage directory for the csv files +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:47 +msgid "lucistatistics_collectdcsv_datadir" +msgstr "Thư mục lưu trữ cho nhưng tập tin csv" + +#. Store data values as rates instead of absolute values +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:48 +msgid "lucistatistics_collectdcsv_storerates" +msgstr "Những giá trị dữ liệu lưu trữ như một tỉ lệ thay vì giá trị tuyệt đối" + +#. DF Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:49 +msgid "lucistatistics_collectddf" +msgstr "Cấu hình DF plugin" + +#. The df plugin collects statistics about the disk space usage on different devices, mount points or filesystem types. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:50 +msgid "lucistatistics_collectddf_desc" +msgstr "" +"df plugin thu thập số liệu thông kế về khoảng trống trên đĩa trên những " +"thiết bị khác, mount points hoặc những loại filesystem." + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:51 +msgid "lucistatistics_collectddf_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Monitor devices +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:52 +msgid "lucistatistics_collectddf_devices" +msgstr "Monitor devices" + +#. multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:53 +msgid "lucistatistics_collectddf_devices_desc" +msgstr "Nhiều phân tách bởi những khoảng trống" + +#. Monitor mount points +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:54 +msgid "lucistatistics_collectddf_mountpoints" +msgstr "Monitor mount points" + +#. multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:55 +msgid "lucistatistics_collectddf_mountpoints_desc" +msgstr "Nhiều phân tách bởi những khoảng trống" + +#. Monitor filesystem types +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:56 +msgid "lucistatistics_collectddf_fstypes" +msgstr "Kiểm soát loại filesystem" + +#. multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:57 +msgid "lucistatistics_collectddf_fstypes_desc" +msgstr "Nhiều phân tách bởi những khoảng trống" + +#. Monitor all except selected ones +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:58 +msgid "lucistatistics_collectddf_ignoreselected" +msgstr "Kiểm soát tất cả trừ những cái được chọn" + +#. Disk Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:59 +msgid "lucistatistics_collectddisk" +msgstr "Cấu hình disk plugin" + +#. The disk plugin collects detailled usage statistics for selected partitions or whole disks. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:60 +msgid "lucistatistics_collectddisk_desc" +msgstr "" +"Disk plugin thu thập số liệu thống kê chi tiết về cách sử dụng cho những " +"phân vùng lựa chọn hoặc toàn bộ đĩa." + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:61 +msgid "lucistatistics_collectddisk_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Monitor disks and partitions +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:62 +msgid "lucistatistics_collectddisk_disks" +msgstr "Kiểm soát đĩa và phân vùng" + +#. multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:63 +msgid "lucistatistics_collectddisk_disks_desc" +msgstr "Nhiều phân tách bằng khoảng trống" + +#. Monitor all except selected ones +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:64 +msgid "lucistatistics_collectddisk_ignoreselected" +msgstr "Kiểm soát tất cả trừ những cái đươc chọn" + +#. DNS Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:65 +msgid "lucistatistics_collectddns" +msgstr "Cấu hình DNS plugin" + +#. The dns plugin collects detailled statistics about dns related traffic on selected interfaces. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:66 +msgid "lucistatistics_collectddns_desc" +msgstr "" +" dns plugin thu thập những thông kê chi tiết về dns liên quan đến lưu thông " +"trên những giao diện được chọn. " + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:67 +msgid "lucistatistics_collectddns_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Monitor interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:68 +msgid "lucistatistics_collectddns_interfaces" +msgstr "Kiểm soát giao diện" + +#. multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:69 +msgid "lucistatistics_collectddns_interfaces_desc" +msgstr "nhiều phân tách bằng những khoảng trống" + +#. Ignore source addresses +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:70 +msgid "lucistatistics_collectddns_ignoresources" +msgstr "Lờ đi những địa chỉ nguồn" + +#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:71 +msgid "lucistatistics_collectddns_ignoresources_desc" +msgstr "Giữ Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện" + +#. E-Mail Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:72 +msgid "lucistatistics_collectdemail" +msgstr "Cấu hình e-mail plugin" + +#. The email plugin creates a unix socket which can be used to transmit email-statistics to a running collectd daemon. This plugin is primarily intended to be used in conjunction with Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd but can be used in other ways as well. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:73 +msgid "lucistatistics_collectdemail_desc" +msgstr "" +"Email plugin tạo ra một unix socket mà có thể dùng để truyền thông kê e-mail " +"tới một collectd daemon đang chạy. Cái plugin này chủ yếu được dùng với " +"Mail::SpamAssasin::Plugin::Collectd nhưng cũng có thể dùng trong những cách " +" khác." + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:74 +msgid "lucistatistics_collectdemail_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Filepath of the unix socket +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:75 +msgid "lucistatistics_collectdemail_socketfile" +msgstr "Filepath của unix socket" + +#. Group ownership of the unix socket +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:76 +msgid "lucistatistics_collectdemail_socketgroup" +msgstr "Nhóm chủ của unix socket" + +#. group name +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:77 +msgid "lucistatistics_collectdemail_socketgroup_desc" +msgstr "Tên nhóm" + +#. File permissions of the unix socket +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:78 +msgid "lucistatistics_collectdemail_socketperms" +msgstr "Tập tin cho phép của unix socket" + +#. octal +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:79 +msgid "lucistatistics_collectdemail_socketperms_desc" +msgstr "octal" + +#. Maximum allowed connections +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:80 +msgid "lucistatistics_collectdemail_maxconns" +msgstr "Tối đã kết nối cho phép" + +#. Exec Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:81 +msgid "lucistatistics_collectdexec" +msgstr "Cấu hình Exec Plugin" + +#. The exec plugin starts external commands to read values from or to notify external processes when certain threshold values have been reached. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:82 +msgid "lucistatistics_collectdexec_desc" +msgstr "" +"Exec plugin bắt đầu những lệnh bên ngoài để đọc những giá trị từ hoặc tới " +"những quá trình xử lý thông báo bên ngoài khi giá trị của một threshold nhất " +"định được tiếp cận " + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:83 +msgid "lucistatistics_collectdexec_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Add command for reading values +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:84 +msgid "lucistatistics_collectdexecinput" +msgstr "Thêm lệnh cho giá trị đang đọc" + +#. Here you can define external commands which will be started by collectd in order to read certain values. The values will be read from stdout. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:85 +msgid "lucistatistics_collectdexecinput_desc" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài mà sẽ khởi động bằng collectd " +"để đọc những giá trị nhất định. Những giá trị sẽ được đọc từ stdout" + +#. Commandline +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:86 +msgid "lucistatistics_collectdexecinput_cmdline" +msgstr "Dòng lệnh" + +#. Run as user +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:87 +msgid "lucistatistics_collectdexecinput_cmduser" +msgstr "Chạy như người dùng" + +#. Run as group +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:88 +msgid "lucistatistics_collectdexecinput_cmdgroup" +msgstr "Chạy như nhóm" + +#. Add notification command +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:89 +msgid "lucistatistics_collectdexecnotify" +msgstr "Thêm lệnh thông báo" + +#. Here you can define external commands which will be started by collectd when certain threshold values have been reached. The values leading to invokation will be feeded to the the called programs stdin. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:90 +msgid "lucistatistics_collectdexecnotify_desc" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể định nghĩa các lệnh bên ngoài cái mà bắt đầu bằng collectd " +"khi những giá trị threshold nhất định được tiếp cận. Những giá trị dẫn tới " +"invokation sẽ được feed tới một chương trình gọi là stdin" + +#. Commandline +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:91 +msgid "lucistatistics_collectdexecnotify_cmdline" +msgstr "Commandline" + +#. Run as user +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:92 +msgid "lucistatistics_collectdexecnotify_cmduser" +msgstr "Chạy như ưser" + +#. Run as group +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:93 +msgid "lucistatistics_collectdexecnotify_cmdgroup" +msgstr "Chạy như group" + +#. Interface Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:94 +msgid "lucistatistics_collectdinterface" +msgstr "Cấu hình giao diện plugin" + +#. The interface plugin collects traffic statistics on selected interfaces. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:95 +msgid "lucistatistics_collectdinterface_desc" +msgstr "" +"Giao diện plugin thu thập những thống kê lưu thông trên những giao diện được " +"chọn" + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:96 +msgid "lucistatistics_collectdinterface_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Monitor interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:97 +msgid "lucistatistics_collectdinterface_interfaces" +msgstr "Monitor giao diện" + +#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:98 +msgid "lucistatistics_collectdinterface_interfaces_desc" +msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện " + +#. Monitor all except selected ones +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:99 +msgid "lucistatistics_collectdinterface_ignoreselected" +msgstr "Monitor tất cả trừ những cái được chọn" + +#. Iptables Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:100 +msgid "lucistatistics_collectdiptables" +msgstr "cấu hình Iptables Plugin " + +#. The iptables plugin will monitor selected firewall rules and collect informations about processed bytes and packets per rule. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:101 +msgid "lucistatistics_collectdiptables_desc" +msgstr "" +"iptables plugin sẽ monitor những cái firewall rules được chọn và thu thập " +"thông tin về bytes xử lý và gói trên rule. " + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:102 +msgid "lucistatistics_collectdiptables_enable" +msgstr "Kích họat plugin này" + +#. Add matching rule +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:103 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch" +msgstr "Thêm matching rule" + +#. Here you can define various criteria by which the monitored iptables rules are selected. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:104 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_desc" +msgstr "" +"Ở đây bạn có thể định nghĩa những tiêu chuẩn khác nhau để monitor iptables " +"rules được chọn." + +#. Name of the rule +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:105 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_name" +msgstr "Tên của rule" + +#. max. 16 chars +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:106 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_name_desc" +msgstr "max. 16 chars" + +#. Table +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:107 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_table" +msgstr "Table" + +#. Chain +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:108 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_chain" +msgstr "Chain" + +#. Action (target) +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:109 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_target" +msgstr "Action (target)" + +#. Network protocol +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:110 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_protocol" +msgstr "Network protocol" + +#. Source ip range +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:111 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_source" +msgstr "Nguồn ip range" + +#. CIDR notation +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:112 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_source_desc" +msgstr "CIDR notation" + +#. Destination ip range +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:113 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_destination" +msgstr "Điểm đến ip range" + +#. CIDR notation +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:114 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_destination_desc" +msgstr "CIDR notation" + +#. Incoming interface +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:115 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_inputif" +msgstr "Giao diện đang tới" + +#. e.g. br-lan +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:116 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_inputif_desc" +msgstr "e.g. br-lan" + +#. Outgoing interface +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:117 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_outputif" +msgstr "Giao diện ra ngoài" + +#. e.g. br-ff +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:118 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_outputif_desc" +msgstr "e.g. br-ff" + +#. Options +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:119 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_options" +msgstr "Tùy chọn" + +#. e.g. reject-with tcp-reset +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:120 +msgid "lucistatistics_collectdiptablesmatch_options_desc" +msgstr "e.g. reject-with tcp-reset" + +#. IRQ Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:121 +msgid "lucistatistics_collectdirq" +msgstr "Cấu hình IRQ Plugin " + +#. The irq plugin will monitor the rate of issues per second for each selected interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts are monitored. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:122 +msgid "lucistatistics_collectdirq_desc" +msgstr "" +"irq plugin sẽ monitor tỉ lệ vấn đề trên giây cho những interrupt được chọn. " +"Nếu không có interrupt được chọn thi tất cả các interrupt sẽ được monitor. " +"for each selected interrupt. If no interrupt is selected then all interrupts " +"are monitored." + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:123 +msgid "lucistatistics_collectdirq_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Monitor interrupts +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:124 +msgid "lucistatistics_collectdirq_irqs" +msgstr "Monitor interrupts" + +#. multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:125 +msgid "lucistatistics_collectdirq_irqs_desc" +msgstr "Nhiều phân tách bởi khoảng rống" + +#. Monitor all except selected ones +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:126 +msgid "lucistatistics_collectdirq_ignoreselected" +msgstr "Monitor tất cả trừ những cái được chọn" + +#. Load Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:127 +msgid "lucistatistics_collectdload" +msgstr "Tải cấu hình plugin" + +#. The load plugin collects statistics about the general system load. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:128 +msgid "lucistatistics_collectdload_desc" +msgstr "Plugin tải thu thập thông kê về tổng quát system load" + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:129 +msgid "lucistatistics_collectdload_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Netlink Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:130 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink" +msgstr "Cấu hình Netlink Plugin " + +#. The netlink plugin collects extended informations like qdisc-, class- and filter-statistics for selected interfaces. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:131 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_desc" +msgstr "" +"Netlink plugin thu thập những thông tin mở rộng như qdisc-, class- and " +"filter-statistics cho những giao diện được chọn" + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:132 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin" + +#. Basic monitoring +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:133 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_interfaces" +msgstr "Monitoring căn bản" + +#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:134 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_interfaces_desc" +msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện cùng lúc" + +#. Verbose monitoring +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:135 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_verboseinterfaces" +msgstr "Verbose monitoring" + +#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:136 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_verboseinterfaces_desc" +msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện cùng lúc" + +#. Qdisc monitoring +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:137 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_qdiscs" +msgstr "Qdisc monitoring" + +#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:138 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_qdiscs_desc" +msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện cùng lúc" + +#. Shaping class monitoring +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:139 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_classes" +msgstr "Shaping class monitoring" + +#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:140 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_classes_desc" +msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện cùng lúc" + +#. Filter class monitoring +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:141 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_filters" +msgstr "Filter class monitoring" + +#. hold Ctrl while clicking to select multiple interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:142 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_filters_desc" +msgstr "Giữ phím Ctrl trong khi click để chọn nhiều giao diện cùng lúc" + +#. Monitor all except selected ones +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:143 +msgid "lucistatistics_collectdnetlink_ignoreselected" +msgstr "Monitor tất cả trừ những cái được chọn" + +#. Network Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:144 +msgid "lucistatistics_collectdnetwork" +msgstr "Cấu hình network plugin" + +#. The network plugin provides network based communication between different collectd instances. Collectd can operate both in client and server mode. In client mode locally collected date is transferred to a collectd server instance, in server mode the local instance receives data from other hosts. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:145 +msgid "lucistatistics_collectdnetwork_desc" +msgstr "" +"Network plugin cung cấp network dựa trên giao tiếp giữa những collectd " +"instances khác nhau. Collectd có thể vận hành trên cả 2 chế độ client và " +"server. Trong kiểu chế độ client tập hợp ngày tháng địa phương được chuyển " +"tới một collectd server instance, trong chế độ server, instance địa phương " +"nhận dữ liệu từ những host khác." + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:146 +msgid "lucistatistics_collectdnetwork_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Listener interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:147 +msgid "lucistatistics_collectdnetworklisten" +msgstr "Giao diện listener" + +#. This section defines on which interfaces collectd will wait for incoming connections. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:148 +msgid "lucistatistics_collectdnetworklisten_desc" +msgstr "" +"Section này định nghĩa trên giao diện collectd sẽ đợi những kết nối đang tới" + +#. Listen host +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:149 +msgid "lucistatistics_collectdnetworklisten_host" +msgstr "Listen host" + +#. host-, ip- or ip6 address +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:150 +msgid "lucistatistics_collectdnetworklisten_host_desc" +msgstr "Địa chỉ host-, ip- or ip6 " + +#. Listen port +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:151 +msgid "lucistatistics_collectdnetworklisten_port" +msgstr "Listen port" + +#. 0 - 65535 +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:152 +msgid "lucistatistics_collectdnetworklisten_port_desc" +msgstr "0 - 65535" + +#. server interfaces +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:153 +msgid "lucistatistics_collectdnetworkserver" +msgstr "giao diện server" + +#. This section defines to which servers the locally collected data is sent to. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:154 +msgid "lucistatistics_collectdnetworkserver_desc" +msgstr "Section này định nghĩa servers thu thập dữ liệu địa phương để gửi đi" + +#. Server host +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:155 +msgid "lucistatistics_collectdnetworkserver_host" +msgstr "Server host" + +#. host-, ip- or ip6 address +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:156 +msgid "lucistatistics_collectdnetworkserver_host_desc" +msgstr "host-, ip- or ip6 address" + +#. Server port +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:157 +msgid "lucistatistics_collectdnetworkserver_port" +msgstr "Server port" + +#. 0 - 65535 +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:158 +msgid "lucistatistics_collectdnetworkserver_port_desc" +msgstr "0 - 65535" + +#. TTL for network packets +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:159 +msgid "lucistatistics_collectdnetwork_timetolive" +msgstr "TTL cho gói mạng" + +#. 0 - 255 +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:160 +msgid "lucistatistics_collectdnetwork_timetolive_desc" +msgstr "0 - 255" + +#. Forwarding between listen and server addresses +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:161 +msgid "lucistatistics_collectdnetwork_forward" +msgstr "chuyển tiếp giữa listen và địa chỉ server" + +#. Cache flush interval +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:162 +msgid "lucistatistics_collectdnetwork_cacheflush" +msgstr "Cache flush interval" + +#. seconds +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:163 +msgid "lucistatistics_collectdnetwork_cacheflush_desc" +msgstr "Giây" + +#. Ping Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:164 +msgid "lucistatistics_collectdping" +msgstr "Cấu hình Ping plugin" + +#. The ping plugin will send icmp echo replies to selected hosts and measure the roundtrip time for each host. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:165 +msgid "lucistatistics_collectdping_desc" +msgstr "" +"ping plugin sẽ gửi icmp echo trả lời tới những host được chọn và đo thời " +"gian vận hành qua lại cho từng host" + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:166 +msgid "lucistatistics_collectdping_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Monitor hosts +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:167 +msgid "lucistatistics_collectdping_hosts" +msgstr "Monitor hosts" + +#. multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:168 +msgid "lucistatistics_collectdping_hosts_desc" +msgstr "Nhiều phân tách bởi khoảng trống" + +#. TTL for ping packets +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:169 +msgid "lucistatistics_collectdping_ttl" +msgstr "TTl cho gói ping" + +#. 0 - 255 +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:170 +msgid "lucistatistics_collectdping_ttl_desc" +msgstr "0 - 255" + +#. Processes Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:171 +msgid "lucistatistics_collectdprocesses" +msgstr "Cấu hình processes plugin" + +#. The processes plugin collects informations like cpu time, page faults and memory usage of selected processes. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:172 +msgid "lucistatistics_collectdprocesses_desc" +msgstr "" +"Processes plugin thu thập thông tin như cpu time, page faults và memory " +"usage của từng processes được chọn. " + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:173 +msgid "lucistatistics_collectdprocesses_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Monitor processes +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:174 +msgid "lucistatistics_collectdprocesses_processes" +msgstr "Monitor processes" + +#. multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:175 +msgid "lucistatistics_collectdprocesses_processes_desc" +msgstr "Nhiều phân tách bằng khoảng trống" + +#. RRDTool Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:176 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool" +msgstr "Cấu hình RRDTool Plugin " + +#. The rrdtool plugin stores the collected data in rrd database files, the foundation of the diagrams.

Warning: Setting the wrong values will result in a very high memory consumption in the temporary directory. This can render the device unusable! +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:177 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_desc" +msgstr "" +"The rrdtool plugin lưu những dữ liệu thu thập trong rrd database files, cơ " +"sở của biểu đồ.

Cảnh báo: Đặt sai giá trị sẽ tiêu hao bộ " +"nhớ rất nhiều trong một thư mục tạm thời. Điều này có thể làm thiết bị " +"không sử dụng được" + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:178 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Storage directory +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:179 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_datadir" +msgstr "Thư mục lưu trữ" + +#. RRD step interval +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:180 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_stepsize" +msgstr "RRD step interval" + +#. seconds +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:181 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_stepsize_desc" +msgstr "Giây" + +#. RRD heart beat interval +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:182 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_heartbeat" +msgstr "RRD heart beat interval" + +#. seconds +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:183 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_heartbeat_desc" +msgstr "giây" + +#. Only create average RRAs +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:184 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_rrasingle" +msgstr "Chỉ tạo trung bình RRAs" + +#. reduces rrd size +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:185 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_rrasingle_desc" +msgstr "Giảm rrd size" + +#. Stored timespans +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:186 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_rratimespans" +msgstr "Lưu timspans" + +#. seconds; multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:187 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_rratimespans_desc" +msgstr "giây; nhiều phân tách bởi khoảng trống" + +#. Rows per RRA +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:188 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_rrarows" +msgstr "Rows per RRA" + +#. RRD XFiles Factor +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:189 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_xff" +msgstr "Yếu tố RRD XFiles" + +#. Cache collected data for +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:190 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_cachetimeout" +msgstr "Cache collected data cho" + +#. seconds +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:191 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_cachetimeout_desc" +msgstr "giây" + +#. Flush cache after +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:192 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_cacheflush" +msgstr "Flush cache sau khi" + +#. seconds +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:193 +msgid "lucistatistics_collectdrrdtool_cacheflush_desc" +msgstr "giây" + +#. TCPConns Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:194 +msgid "lucistatistics_collectdtcpconns" +msgstr "Cấu hình TCPConns Plugin " + +#. The tcpconns plugin collects informations about open tcp connections on selected ports. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:195 +msgid "lucistatistics_collectdtcpconns_desc" +msgstr "" +"Tcpconns plugin thu thập thông tin về open tcp kết nối trên những cổng được " +"chọn." + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:196 +msgid "lucistatistics_collectdtcpconns_enable" +msgstr "Kích hoạt cổng này" + +#. Monitor all local listen ports +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:197 +msgid "lucistatistics_collectdtcpconns_listeningports" +msgstr "Monitor tất cả local listen port" + +#. Monitor local ports +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:198 +msgid "lucistatistics_collectdtcpconns_localports" +msgstr "Monitor cổng địa phương" + +#. 0 - 65535; multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:199 +msgid "lucistatistics_collectdtcpconns_localports_desc" +msgstr "0 - 65535; nhiều phân tách bằng khoảng trống" + +#. Monitor remote ports +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:200 +msgid "lucistatistics_collectdtcpconns_remoteports" +msgstr "Monitor remote ports" + +#. 0 - 65535; multiple separated by space +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:201 +msgid "lucistatistics_collectdtcpconns_remoteports_desc" +msgstr "0 - 65535; nhiều phân tách bằng khoảng trống" + +#. Unixsock Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:202 +msgid "lucistatistics_collectdunixsock" +msgstr "Cấu hình Unixsock Plugin " + +#. The unixsock plugin creates a unix socket which can be used to read collected data from a running collectd instance. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:203 +msgid "lucistatistics_collectdunixsock_desc" +msgstr "" +"Unixsock plugin tạo một unix socket mà có thể dùng để đọc dữ liệu thu thập " +"từ một collectd instance đang vận hành. " + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:204 +msgid "lucistatistics_collectdunixsock_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" + +#. Filepath of the unix socket +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:205 +msgid "lucistatistics_collectdunixsock_socketfile" +msgstr "Filepath của unix socket" + +#. Group ownership of the unix socket +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:206 +msgid "lucistatistics_collectdunixsock_socketgroup" +msgstr "Group ownership của unix socket" + +#. group name +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:207 +msgid "lucistatistics_collectdunixsock_socketgroup_desc" +msgstr "tên nhóm" + +#. File permissions of the unix socket +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:208 +msgid "lucistatistics_collectdunixsock_socketperms" +msgstr "File permissions của unix socket" + +#. octal +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:209 +msgid "lucistatistics_collectdunixsock_socketperms_desc" +msgstr "octal" + +#. Wireless Plugin Configuration +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:210 +msgid "lucistatistics_collectdwireless" +msgstr "Cấu hình Wireless Plugin " + +#. The wireless plugin collects statistics about wireless signal strength, noise and quality. +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:211 +msgid "lucistatistics_collectdwireless_desc" +msgstr "" +"Cấu hình wireless plugin thu thập thống kê về độ mạnh của tín hiệu wireless, " +"noise và chất lượng." + +#. Enable this plugin +#: applications/luci-statistics/luasrc/i18n/statistics.en.lua:212 +msgid "lucistatistics_collectdwireless_enable" +msgstr "Kích hoạt plugin này" diff --git a/po/vi/sysauth.po b/po/vi/sysauth.po new file mode 100644 index 000000000..4ff8c0793 --- /dev/null +++ b/po/vi/sysauth.po @@ -0,0 +1,29 @@ +# sysauth.pot +# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/sysauth.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 03:59+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Authorization Required +#: i18n/english/luasrc/i18n/sysauth.en.lua:1 +msgid "sysauth_head" +msgstr "Yêu cầu ủy quyền" + +#. Please enter your username and password. +#: i18n/english/luasrc/i18n/sysauth.en.lua:2 +msgid "sysauth_prompt" +msgstr "Nhập tên và mật mã" + +#. Invalid username and/or password! Please try again. +#: i18n/english/luasrc/i18n/sysauth.en.lua:3 +msgid "sysauth_failed" +msgstr "Tên và mật mã không đúng. Xin thử lại " diff --git a/po/vi/tinyproxy.po b/po/vi/tinyproxy.po new file mode 100644 index 000000000..e895d8105 --- /dev/null +++ b/po/vi/tinyproxy.po @@ -0,0 +1,174 @@ +# tinyproxy.pot +# generated from ./applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 03:36+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Tinyproxy +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:1 +msgid "tinyproxy" +msgstr "Tinyproxy" + +#. Tinyproxy is a small and fast non-caching HTTP(S)-Proxy +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:2 +msgid "tinyproxy_desc" +msgstr "Tinyproxy là một proxy nhỏ và nhanh không-cạc HTTP(S)" + +#. Allow access from +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:3 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_allow" +msgstr "Cho phép truy cập từ" + +#. Allowed headers for anonymous proxy +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:4 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_anonymous" +msgstr "Cho phép headers cho anonymous proxy" + +#. Bind outgoing traffic to address +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:5 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_bind" +msgstr "Blind lưu lượng truy cập ngoài vào địa chỉ" + +#. Ports allowed for CONNECT method +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:6 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_connectport" +msgstr "Cổng cho phép phương pháp CONNECT" + +#. 0 = disabled, empty = all +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:7 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_connectport_desc" +msgstr "0=vô hiệu hóa, rỗng = tất cả" + +#. Error document +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:8 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_defaulterrorfile" +msgstr "Tài liệu lỗi" + +#. Filter list +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:9 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_filter" +msgstr "Lọc list" + +#. Case sensitive filters +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:10 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_filtercasesensitive" +msgstr "Lọc phím nhạy cảm" + +#. Filter list is a whitelist +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:11 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_filterdefaultdeny" +msgstr "Lọc list là một whitelist" + +#. Extended regular expression filters +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:12 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_filterextended" +msgstr "Mở rộng các bộ lọc thường xuyên biểu" + +#. Filter URLs instead of domains +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:13 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_filterurls" +msgstr "Lọc URLs thay domain" + +#. Listen on address +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:14 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_listen" +msgstr "Nghe trên địa chỉ" + +#. Logfile +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:15 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_logfile" +msgstr "Logfile" + +#. Log level +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:16 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_loglevel" +msgstr "Log level" + +#. Maximum number of clients +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:17 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_maxclients" +msgstr "Tối đa số lượng khách hàng" + +#. Maximum requests per thread +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:18 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_maxrequestsperchild" +msgstr "Tối đa yêu cầu trên thread" + +#. Max. spare servers +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:19 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_maxspareservers" +msgstr "Tối đa spare servers" + +#. Min. spare servers +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:20 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_minspareservers" +msgstr "Tối thiểu spare servers" + +#. Spare servers to start with +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:21 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_startservers" +msgstr "Spare servers bắt đầu với" + +#. Statistic document +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:22 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_statfile" +msgstr "Tài liệu thống kê" + +#. Write to syslog +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:23 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_syslog" +msgstr "viết tới syslog" + +#. Connection Timeout +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:24 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_timeout" +msgstr "Kết nối hết hiệu lực" + +#. Value of Via-Header +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:25 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_viaproxyname" +msgstr "Giá trị của Via-Header" + +#. Include client IP +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:26 +msgid "tinyproxy_tinyproxy_xtinyproxy" +msgstr "Bao gồm IP của khách hàng" + +#. Via proxy +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:27 +msgid "tinyproxy_type_proxy" +msgstr "Via proxy" + +#. Reject access +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:28 +msgid "tinyproxy_type_reject" +msgstr "Từ chối truy cập " + +#. Upstream Control +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:29 +msgid "tinyproxy_upstream" +msgstr "Điều khiển Upstream " + +#. Target host +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:30 +msgid "tinyproxy_upstream_target" +msgstr "Host mục tiêu" + +#. Type +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:31 +msgid "tinyproxy_upstream_type" +msgstr "Loại " + +#. Upstream Proxy +#: applications/luci-tinyproxy/luasrc/i18n/tinyproxy.en.lua:32 +msgid "tinyproxy_upstream_via" +msgstr "Upstream Proxy" diff --git a/po/vi/upnp.po b/po/vi/upnp.po new file mode 100644 index 000000000..3c57eb1f2 --- /dev/null +++ b/po/vi/upnp.po @@ -0,0 +1,53 @@ +# upnp.pot +# generated from ./applications/luci-upnp/luasrc/i18n/upnp.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 04:00+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Universal Plug & Play +#: applications/luci-upnp/luasrc/i18n/upnp.en.lua:1 +msgid "upnpd" +msgstr "Universal Plug & Play" + +#. UPNP allows clients in the local network to automatically configure the router. +#: applications/luci-upnp/luasrc/i18n/upnp.en.lua:2 +msgid "upnpd_desc" +msgstr "" +"UPNP cho phép đối tượng trong mạng địa phương tự động định dạng bộ định " +"tuyến" + +#. UPNP should only be enabled if absolutely necessary as it can result in high security risks for your network. +#: applications/luci-upnp/luasrc/i18n/upnp.en.lua:3 +msgid "upnpd_config_desc" +msgstr "" +"Chỉ nên kích hoạt UPNP khi thật cần thiết vì nó có thể gây nguy hiểm cho " +"mạng lưới" + +#. Enable secure mode +#: applications/luci-upnp/luasrc/i18n/upnp.en.lua:4 +msgid "upnpd_config_securemode" +msgstr "Kích hoạt chế độ an toàn" + +#. Log output +#: applications/luci-upnp/luasrc/i18n/upnp.en.lua:5 +msgid "upnpd_config_logoutput" +msgstr "Log output" + +#. Downlink +#: applications/luci-upnp/luasrc/i18n/upnp.en.lua:6 +msgid "upnpd_config_download" +msgstr "Downlink" + +#. Uplink +#: applications/luci-upnp/luasrc/i18n/upnp.en.lua:7 +msgid "upnpd_config_upload" +msgstr "Uplink" diff --git a/po/vi/ushare.po b/po/vi/ushare.po new file mode 100644 index 000000000..f816ca5e7 --- /dev/null +++ b/po/vi/ushare.po @@ -0,0 +1,54 @@ +# ushare.pot +# generated from ./applications/luci-ushare/luasrc/i18n/ushare.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 04:01+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Content directories +#: applications/luci-ushare/luasrc/i18n/ushare.en.lua:1 +msgid "content_directories" +msgstr "Danh bạ nội dung " + +#. Disable telnet console +#: applications/luci-ushare/luasrc/i18n/ushare.en.lua:2 +msgid "disable_telnet" +msgstr "Vô hiệu hóa khiển telnet" + +#. Disable webinterface +#: applications/luci-ushare/luasrc/i18n/ushare.en.lua:3 +msgid "disable_webif" +msgstr "Vô hiệu hóa giao diện web" + +#. Options +#: applications/luci-ushare/luasrc/i18n/ushare.en.lua:4 +msgid "options" +msgstr "Lựa chọn " + +#. Servername +#: applications/luci-ushare/luasrc/i18n/ushare.en.lua:5 +msgid "servername" +msgstr "tên máy chủ" + +#. Settings +#: applications/luci-ushare/luasrc/i18n/ushare.en.lua:6 +msgid "settings" +msgstr "Cài đặt" + +#. uShare +#: applications/luci-ushare/luasrc/i18n/ushare.en.lua:7 +msgid "ushare" +msgstr "uShare" + +#. uShare +#: applications/luci-ushare/luasrc/i18n/ushare.en.lua:8 +msgid "ushare_desc" +msgstr "uShare" diff --git a/po/vi/uvc_streamer.po b/po/vi/uvc_streamer.po new file mode 100644 index 000000000..f1e23237d --- /dev/null +++ b/po/vi/uvc_streamer.po @@ -0,0 +1,41 @@ +# uvc_streamer.pot +# generated from ./applications/luci-uvc_streamer/luasrc/i18n/uvc_streamer.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 04:09+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Frames per second +#: applications/luci-uvc_streamer/luasrc/i18n/uvc_streamer.en.lua:1 +msgid "framespersecond" +msgstr "Frames trên giây" + +#. Resolution +#: applications/luci-uvc_streamer/luasrc/i18n/uvc_streamer.en.lua:2 +msgid "resolution" +msgstr "Sự phân giải" + +#. Settings +#: applications/luci-uvc_streamer/luasrc/i18n/uvc_streamer.en.lua:3 +msgid "settings" +msgstr "Cài đặt " + +#. Webcam streaming +#: applications/luci-uvc_streamer/luasrc/i18n/uvc_streamer.en.lua:4 +msgid "uvc_streamer" +msgstr "Luồng webcam" + +#. Configure your Linux-UVC compatible webcam. Point your browser to e.g. http://%s:%i/ +#: applications/luci-uvc_streamer/luasrc/i18n/uvc_streamer.en.lua:5 +msgid "uvc_streamer_desc" +msgstr "" +"Định cấu hình của webcam tương thích Linux-UVC. Đưa browser tới ví dụ: http://%s:%i/" diff --git a/po/vi/uvl.po b/po/vi/uvl.po new file mode 100644 index 000000000..ebe3c0e40 --- /dev/null +++ b/po/vi/uvl.po @@ -0,0 +1,241 @@ +# uvl.pot +# generated from ./libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 11:35+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. Unable to load config \"%p\": %1 +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:1 +msgid "uvl_err_uciload" +msgstr "Không thể tải cấu hình \"%p\": %1" + +#. Error in scheme \"%p\":\n%c +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:2 +msgid "uvl_err_scheme" +msgstr "" +"Lỗi trong sơ đồ \"%p\":\n" +"%c" + +#. Error in config \"%p\":\n%c +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:3 +msgid "uvl_err_config" +msgstr "" +"Lỗi trong cấu hình \"%p\":\n" +"%c" + +#. Error in section \"%i\" (%I):\n%c +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:4 +msgid "uvl_err_section" +msgstr "" +"Lỗi trong mục \"%i\" (%I):\n" +"%c" + +#. Error in option \"%i\" (%I):\n%c +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:5 +msgid "uvl_err_option" +msgstr "" +"Lỗi trong tùy chọn \"%i\" (%I):\n" +"%c" + +#. Option \"%i\" has invalid reference specification %1:\n%c +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:6 +msgid "uvl_err_reference" +msgstr "Tùy chọn \"% i\" có đặc điểm kỹ thuật tham chiếu không hợp lệ% 1: \\ n% c" + +#. In dependency check for %t \"%i\":\n%c +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:7 +msgid "uvl_err_dependency" +msgstr "" +"Kiểm tra phụ thuộc cho %t \"%i\":\n" +"%c" + +#. Can not find scheme \"%p\" in \"%1\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:8 +msgid "uvl_err_sme_find" +msgstr "Không thể tìm thấy sơ đồ \"%p\" in \"%1\"" + +#. Can not access file \"%1\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:9 +msgid "uvl_err_sme_read" +msgstr "Không thể truy cập tập tin \"%1\"" + +#. Missing required scheme field \"%1\" in \"%i\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:10 +msgid "uvl_err_sme_reqfld" +msgstr "Thiếu sơ đồ lĩnh vực yêu cầu \"%1\" in \"%i\"" + +#. Illegal reference \"%1\" to an anonymous section +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:11 +msgid "uvl_err_sme_invref" +msgstr "Bất hợp pháp tham khảo \"% 1\" tới một danh mục" + +#. Malformed reference in \"%1\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:12 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_badref" +msgstr "Malformed reference trong \"%1\"" + +#. Malformed dependency specification \"%1\" in \"%i\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:13 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_baddep" +msgstr "Malformed dependency specification \"%1\" trong \"%i\"" + +#. Malformed validator specification \"%1\" in \"%i\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:14 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_badval" +msgstr "Malformed validator specification \"%1\" in \"%i\"" + +#. External validator \"%1\" failed: %2 +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:15 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_errval" +msgstr "External validator \"%1\" failed: %2" + +#. Variable \"%o\" in scheme \"%p\" references unknown package \"%1\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:16 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_vbadpack" +msgstr "Variable \"%o\" in scheme \"%p\" references unknown package \"%1\"" + +#. Variable \"%o\" in scheme \"%p\" references unknown section \"%1\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:17 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_vbadsect" +msgstr "Variable \"%o\" in scheme \"%p\" references unknown section \"%1\"" + +#. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown package \"%1\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:18 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_ebadpack" +msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown package \"%1\"" + +#. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown section \"%1\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:19 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_ebadsect" +msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown section \"%1\"" + +#. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown option \"%1\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:20 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_ebadopt" +msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references unknown option \"%1\"" + +#. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references non-enum option \"%p.%s.%o\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:21 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_ebadtype" +msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" references non-enum option \"%p.%s.%o\"" + +#. Enum \"%v\" in scheme \"%p\" redeclares the default value of \"%p.%s.%o\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:22 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_sme_ebaddef" +msgstr "Enum \"%v\" in scheme \"%p\" redeclares the default value of \"%p.%s.%o\"" + +#. Section \"%i\" (%I) not found in scheme +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:23 +msgid "uvl_err_sect_unknown" +msgstr "Phần \"% i\" (% i) không được tìm thấy trong chương trình" + +#. Required section \"%p.%s\" not found in config +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:24 +msgid "uvl_err_sect_required" +msgstr "Phần yêu cầu \"%p.%s\" không được tìm thấy trong cấu hình" + +#. Unique section \"%p.%s\" occurs multiple times in config +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:25 +msgid "uvl_err_sect_unique" +msgstr "Phần duy nhất \"%p.%s\" xảy ra nhiều lần trong cấu hình" + +#. The section of type \"%p.%s\" is stored anonymously in config but must be named +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:26 +msgid "uvl_err_sect_named" +msgstr "" +"Các phần của loại \"%p.%s\" được lưu giữ ngẫu nhiên trong cấu hình, nhưng phải " +"được đặt tên" + +#. Section \"%p.%s\" not found in config +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:27 +msgid "uvl_err_sect_notfound" +msgstr "Phần \"%p.%s\" không được tìm thấy trong cấu hình" + +#. Option \"%i\" (%I) not found in scheme +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:28 +msgid "uvl_err_opt_unknown" +msgstr "Tùy chọn \"%i\" (%I) không tìm thấy trong sơ đồ" + +#. Required option \"%i\" has no value +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:29 +msgid "uvl_err_opt_required" +msgstr "Tùy chọn yêu cầu \"%i\" không có giá trị" + +#. Value \"%1\" of option \"%i\" is not defined in enum %2 +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:30 +msgid "uvl_err_opt_badvalue" +msgstr "Giá trị \"%1\" của tùy chọn \"%i\" không được định nghĩa trong enum %2" + +#. Value \"%1\" of option \"%i\" does not validate as datatype \"%2\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:31 +msgid "uvl_err_opt_invvalue" +msgstr "Giá trị \"%1\" của tùy chọn \"%i\" không có hiệu lực như datatype \"%2\"" + +#. Option \"%i\" is defined as list but stored as plain value +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:32 +msgid "uvl_err_opt_notlist" +msgstr "" +"Tùy chọn \"%i\" được định nghĩa như một list nhưng lưu trữ như một giá trị " +"rỗng" + +#. Option \"%i\" has unknown datatype \"%1\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:33 +msgid "uvl_err_opt_datatype" +msgstr "Tùy chọn \"%i\" có không xác định datatype \"%1\"" + +#. Option \"%p.%s.%o\" not found in config +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:34 +msgid "uvl_err_opt_notfound" +msgstr "Tùy chọn \"%p.%s.%o\" không tìm thấy trong cấu hình" + +#. Dependency (%1) failed:\noption \"%i\" is not eqal \"%2\" +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:35 +msgid "uvl_err_dep_notequal" +msgstr "" +"Phụ thuộc (%1) bị lỗi:\n" +"option \"%i\" thì không bằng \"%2\"" + +#. Dependency (%1) failed:\noption \"%i\" has no value +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:36 +msgid "uvl_err_dep_novalue" +msgstr "" +"Phụ thuộc (%1) bị lỗi:\n" +"option \"%i\" không có giá trị" + +#. Dependency (%1) failed:\n%c +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:37 +msgid "uvl_err_dep_notvalid" +msgstr "" +"Phụ thuộc (%1) bị lỗi:\n" +"%c" + +#. Recursive dependency for option \"%i\" detected +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:38 +#, fuzzy +msgid "uvl_err_dep_recursive" +msgstr "Recursive phụ thuộc cho các tùy chọn \"% i\" được phát hiện" + +#. In dependency check for enum value \"%i\":\n%c +#: libs/uvl/luasrc/i18n/uvl.en.lua:39 +msgid "uvl_err_dep_badenum" +msgstr "Trong kiểm tra các phụ thuộc cho giá trị enum \"% i\": \\ n% c" diff --git a/po/vi/wifi.po b/po/vi/wifi.po new file mode 100644 index 000000000..2a84c44da --- /dev/null +++ b/po/vi/wifi.po @@ -0,0 +1,212 @@ +# wifi.pot +# generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2009-08-13 11:14+0200\n" +"Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" +"Language-Team: LANGUAGE \n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Pootle 1.1.0\n" + +#. auto +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:1 +msgid "wifi_auto" +msgstr "tự động" + +#. Frequency Hopping +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:2 +msgid "wifi_fh" +msgstr "Tần số Hopping" + +#. Diversity +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:3 +msgid "wifi_diversity" +msgstr "Đa dạng" + +#. Transmitter Antenna +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:4 +msgid "wifi_txantenna" +msgstr "Máy phát Antenna" + +#. Receiver Antenna +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:5 +msgid "wifi_rxantenna" +msgstr "Máy thu Antenna" + +#. Distance Optimization +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:6 +msgid "wifi_distance" +msgstr "Khoảng cách tối ưu" + +#. Distance to farthest network member in meters. +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:7 +msgid "wifi_distance_desc" +msgstr "Khoảng cách tới thành viên xa nhất trong mạng lưới tính bằng mét" + +#. MAC-Address Filter +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:8 +msgid "wifi_macpolicy" +msgstr "Lọc địa chỉ MAC" + +#. Allow listed only +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:9 +msgid "wifi_whitelist" +msgstr "Chỉ cho phép danh sách liệt kê" + +#. Allow all except listed +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:10 +msgid "wifi_blacklist" +msgstr "Cho phép tất cả trừ danh sách liệt kê" + +#. MAC-List +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:11 +msgid "wifi_maclist" +msgstr "Danh sách MAC" + +#. Frame Bursting +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:12 +msgid "wifi_bursting" +msgstr "Khung nổ" + +#. Regulatory Domain +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:13 +msgid "wifi_regdomain" +msgstr "Miền điều chỉnh" + +#. Country Code +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:14 +msgid "wifi_country" +msgstr "Mã quốc gia" + +#. Outdoor Channels +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:15 +msgid "wifi_outdoor" +msgstr "Kênh ngoại mạng" + +#. Connection Limit +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:16 +msgid "wifi_maxassoc" +msgstr "Giới hạn kết nối" + +#. ESSID +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:17 +msgid "wifi_essid" +msgstr "ESSID" + +#. BSSID +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:18 +msgid "wifi_bssid" +msgstr "BSSID" + +#. Fragmentation Threshold +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:19 +msgid "wifi_frag" +msgstr "Ngưỡng cửa Phân đoạn" + +#. RTS/CTS Threshold +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:20 +msgid "wifi_rts" +msgstr "RTS/CTS Threshold" + +#. WDS +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:21 +msgid "wifi_wds" +msgstr "WDS" + +#. Separate WDS +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:22 +msgid "wifi_wdssep" +msgstr "Phân tách WDS" + +#. Hide ESSID +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:23 +#, fuzzy +msgid "wifi_hidden" +msgstr "Hide ESSID" + +#. Isolate Clients +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:24 +msgid "wifi_isloate" +msgstr "Cô lập đối tượng" + +#. Prevent Client to Client Communication +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:25 +msgid "wifi_isloate_desc" +msgstr "Ngăn chặng giao tiếp giữa đối tượng với đối tượng" + +#. Background Scan +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:26 +msgid "wifi_bgscan" +msgstr "Background Scan" + +#. Transmission Rate +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:27 +msgid "wifi_rate" +msgstr "Truyền tải rate" + +#. Multicast Rate +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:28 +msgid "wifi_mcast_rate" +msgstr "Multicast Rate" + +#. Minimum Rate +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:29 +msgid "wifi_minrate" +msgstr "Mức thấp nhất" + +#. Maximum Rate +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:30 +msgid "wifi_maxrate" +msgstr "Mức cao nhất" + +#. Compression +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:31 +msgid "wifi_compression" +msgstr "Sức nén" + +#. Turbo Mode +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:32 +msgid "wifi_turbo" +msgstr "Turbo Mode" + +#. Fast Frames +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:33 +msgid "wifi_ff" +msgstr "Khung nhanh" + +#. WMM Mode +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:34 +msgid "wifi_wmm" +msgstr "WMM Mode" + +#. XR Support +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:35 +msgid "wifi_xr" +msgstr "Hỗ trợ XR" + +#. AR Support +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:36 +msgid "wifi_ar" +msgstr "Hỗ trợ AR" + +#. Disable HW-Beacon timer +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:37 +msgid "wifi_nosbeacon" +msgstr "Vô hiệu hóa bộ chỉnh giờ HW-Beacon" + +#. Do not send probe responses +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:38 +msgid "wifi_noprobereq" +msgstr "Không gửi nhắc hồi đáp" + +#. WPA-Encryption requires wpa_supplicant (for client mode) or hostapd (for AP and ad-hoc mode) to be installed. +#: i18n/english/luasrc/i18n/wifi.en.lua:39 +msgid "wifi_wpareq" +msgstr "" +"WPA-Encryption yêu cầu wpa_supplicant (cho khách hàng chế độ), hoặc hostapd " +"(cho AP và các chế độ ad-hoc) để được cài đặt."