"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:58+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-08-12 17:27+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2009-08-16 12:38+0200\n"
"Last-Translator: Hong Phuc Dang <dhppat@gmail.com>\n"
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
#. Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over their current state.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:23
-#, fuzzy
msgid "a_st_i_status2"
msgstr ""
-"Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành "
-"như là <abbr title=\"Bộ điều khiển trung tâm\">CPU</abbr> đồng hồ tần số, bộ "
-"nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện."
+"Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn "
+"tổng quát của hình trạng hiện tại. "
#. <abbr title=\"Wireless Local Area Network\">WLAN</abbr>-Scan
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:24
#. The filesystem that was used to format the memory (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended Filesystem\">ext3</abbr></samp>)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:144
-#, fuzzy
msgid "a_s_fstab_fs1"
-msgstr "Đã sử dụng"
+msgstr ""
+"Filesystem mà được dùng để format memory (<abbr title=\"for "
+"example\">e.g.</abbr> <samp><abbr title=\"Third Extended "
+"Filesystem\">ext3</abbr></samp>)"
#. If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>. Be aware that swapping data is a very slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates of the <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:145
msgid "a_s_fstab_swap1"
msgstr ""
+"Nếu bộ nhớ vật lý không đủ dữ liệu không dùng có thể được swap tạm thời đến "
+"một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong <abbr title=\"Random "
+"Access Memory\">RAM</abbr>. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là một quá "
+"trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với datarates "
+"cao hơn của <abbr title=\"Random Access Memory\">RAM</abbr>."
#. Reboots the operating system of your device
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:146
#. Dnsmasq is a combined <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Forwarder for <abbr title=\"Network Address Translation\">NAT</abbr> firewalls
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:203
-#, fuzzy
msgid "dhcp_dnsmasq_desc"
-msgstr "<abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-Cổng"
+msgstr ""
+"Dnsmasq là một phối hợp <abbr title=\"Dynamic Host Configuration "
+"Protocol\">DHCP</abbr>-Server and <abbr title=\"Domain Name "
+"System\">DNS</abbr>-Forwarder for <abbr title=\"Network Address "
+"Translation\">NAT</abbr> firewalls"
#. Domain required
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:204
#. This is the only <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> in the local network
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:207
-#, fuzzy
msgid "dhcp_dnsmasq_authoritative_desc"
-msgstr "Authoritative"
+msgstr ""
+"Đây là <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> duy "
+"nhất trong mạng địa phương. "
#. Filter private
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:208
-#, fuzzy
msgid "dhcp_dnsmasq_boguspriv"
-msgstr "Don&#39;t chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương"
+msgstr "Filter private"
#. Don't forward reverse lookups for local networks
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:209
#. file where given <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>-leases will be stored
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:223
-#, fuzzy
msgid "dhcp_dnsmasq_leasefile_desc"
-msgstr "Tập tin <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr> địa phương"
+msgstr ""
+"Tập tin được cho <abbr title=\"Dynamic Host Configuration "
+"Protocol\">DHCP</abbr>-leases sẽ được lưu trữ"
#. Resolvfile
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:224
#. Interfaces and <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Settings allow a custom organisation of the network and connections to other networks like the internet.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:248
-#, fuzzy
msgid "a_network3"
-msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng"
+msgstr ""
+"Giao diện và <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over "
+"Ethernet\">PPPoE</abbr> / <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling "
+"Protocol\">PPTP</abbr>- Cài đặt cho phép một tổ chức tùy chỉnh của network và "
+"kết nối tới network khác giống như internet."
#. With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> devices in your local network can be automatically configured for network communication.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:249
-#, fuzzy
msgid "a_network4"
-msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng"
+msgstr ""
+"Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> cộng cụ "
+"trong network địa phương có thể tự định cấu hình cho giao tiếp network. "
#. Firewall and portforwarding can be used to secure your network while providing services to external networks.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:250
-#, fuzzy
msgid "a_network5"
-msgstr "Trong vùng này bạn tìm thấy tât cả cài đặt liên quan mạng"
+msgstr ""
+"Firewall và portforwarding có thể được dùng để bảo vệ network của bạn trong "
+"khi cung cấp dịch vụ tới những network bên ngoài. "
#. The network ports on your router can be combined to several <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s in which computers can communicate directly with each other. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s are often used to separate different network segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the next greater network like the internet and other ports for a local network.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:251
-#, fuzzy
msgid "a_n_switch1"
-msgstr "chuyển đổi"
+msgstr ""
+"Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều <abbr "
+"title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s làm máy tính tự giao tiếp "
+"trực tiếp với nhau. <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr>s "
+"thường được dùng để phân tách những phân đoạn network khác nhau. Thông "
+"thường có một cổng Uplink mặc định cho một kết nối vào mạng lớn hơn như "
+"Internet và các cổng khác cho một mạng lưới địa phương."
#. Ports belonging to a <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> are separated with spaces. The port with the highest number (usually 5) is oftern the connection to the internal network interface of the router. On devices with 5 ports often the one with the lowest number (0) is the predefined Uplink port.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:252
msgid "network_switch_desc"
msgstr ""
+"Cổng thuộc về một <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> được "
+"phân tách với những khoảng trống. Cổng với số lớn nhất (thường là 5) kết nối "
+"với giao diện nội mạng của bộ định tuyến. Trên thiết bị với 5 cổng thương "
+"là cái với số thấp nhất (0) is được định nghĩa lại như cổng Uplink."
#. On this page you can configure the network interfaces. You can bridge several interfaces by ticking the "bridge interfaces" field and enter the names of several network interfaces separated by spaces. You can also use <abbr title=\"Virtual Local Area Network\">VLAN</abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr title=\"for example\">e.g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>).
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:253
msgid "a_n_ifaces1"
msgstr ""
+"Trên trang này bạn có thể định cấu hình giao diện network. Bạn có thể bắt "
+"cầu nhiều giao diện bằng cách đánh dấu &quot;bridge interfaces&quot; "
+"field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những "
+"khoảng trống. Bạn có thể cũng dùng <abbr title=\"Virtual Local Area "
+"Network\">VLAN</abbr> notation <samp>INTERFACE.VLANNR</samp> (<abbr "
+"title=\"for example\">e.g.</abbr>: <samp>eth0.1</samp>)."
#. Bridge interfaces
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:254
-#, fuzzy
msgid "a_n_i_bridge"
-msgstr "Cầu nối"
+msgstr "Giao diện cầu nối"
#. creates a bridge over specified interface(s)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:255
-#, fuzzy
msgid "a_n_i_bridge1"
-msgstr "Cầu nối"
+msgstr "tạo một cầu nối trên một giao diện được chỉ định"
#. Enable <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>
msgid "a_n_i_stp"
-msgstr ""
+msgstr "Kích hoạt <abbr title=\"Spanning Tree Protocol\">STP</abbr>"
#. Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge
msgid "a_n_i_stp1"
-msgstr ""
+msgstr "Kích hoạt Spanning Tree Protocol trên cầu nối này"
#. With <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> network members can automatically receive their network settings (<abbr title=\"Internet Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name System\">DNS</abbr>-server, ...).
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:256
msgid "dhcp_desc"
msgstr ""
+"Với <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> thành viên "
+"network có thể tự động nhận cài đặt mạng (<abbr title=\"Internet "
+"Protocol\">IP</abbr>-address, netmask, <abbr title=\"Domain Name "
+"System\">DNS</abbr>-server, ...)."
#. Leasetime
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:257
msgid "dhcp_dhcp_leasetime"
-msgstr ""
+msgstr "Leasetime"
#. Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:258
msgid "dhcp_dhcp_dynamicdhcp"
-msgstr ""
+msgstr "Dynamic <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr>"
#. Ignore interface
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:259
msgid "dhcp_dhcp_ignore"
-msgstr ""
+msgstr "Lờ đi giao diện"
#. disable <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> for this interface
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:260
msgid "dhcp_dhcp_ignore_desc"
msgstr ""
+"Vô hiệu hóa <abbr title=\"Dynamic Host Configuration Protocol\">DHCP</abbr> "
+"cho giao diện này"
#. Force
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:261
msgid "dhcp_dhcp_force"
-msgstr ""
+msgstr "Force"
#. first address (last octet)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:262
msgid "dhcp_dhcp_start_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Địa chỉ đầu tiên (last oclet)"
#. number of leased addresses -1
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:263
msgid "dhcp_dhcp_limit_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Số của leased addresses -1"
#. DHCP-Options
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:264
msgid "dhcp_dhcp_dhcpoption"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn DHCP"
#. See "dnsmasq --help dhcp" for a list of available options.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:265
msgid "dhcp_dhcp_dhcpoption_desc"
msgstr ""
+"See &quot;dnsmasq --help dhcp&quot; cho một list của những tùy chọn"
#. Leases
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:266
msgid "dhcp_leases"
-msgstr ""
+msgstr "Leases"
#. Static Leases
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:267
msgid "luci_ethers"
-msgstr ""
+msgstr "Thống kê leases"
#. Leasetime remaining
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:268
msgid "dhcp_timeremain"
-msgstr ""
+msgstr "Leasetime còn lại"
#. Active Leases
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:269
msgid "dhcp_leases_active"
-msgstr ""
+msgstr "Leases hoạt động"
#. Point-to-Point Connections
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:270
msgid "a_n_ptp"
-msgstr ""
+msgstr "Point-to-Point kết nối"
#. Point-to-Point connections with <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr> are often used to connect a device over <abbr title=\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> or similar technologies to an internet access point.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:271
msgid "a_n_ptp1"
msgstr ""
+"Point-to-Point kết nối với <abbr title=\"Point-to-Point Protocol over "
+"Ethernet\">PPPoE</abbr> or <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling "
+"Protocol\">PPTP</abbr> thì thường dùng để kết nối với một thiết bị trên <abbr "
+"title=\"Digital Subscriber Line\">DSL</abbr> hoặc những công nghệ tới một "
+"điểm internet truy cập."
#. You need to install "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or "pptp" for PPtP support
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:272
msgid "network_interface_prereq"
msgstr ""
+"Bạn cần cài đặt &quot;comgt&quot; for UMTS/GPRS, &quot;ppp-mod-"
+"pppoe&quot; for PPPoE, &quot;ppp-mod-pppoa&quot; for PPPoA or "
+"&quot;pptp&quot; for PPtP support"
#. You need to install "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "pptp" for PPtP support
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:273
msgid "network_interface_prereq_mini"
msgstr ""
+"Bạn cần cài đặt &quot;ppp-mod-pppoe&quot; for PPPoE or "
+"&quot;pptp&quot; cho hỗ trợ PPtP "
#. <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:274
msgid "network_interface_server"
-msgstr ""
+msgstr "<abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server"
#. Automatic Disconnect
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:275
msgid "network_interface_demand"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động ngừng kết nối"
#. Time (in seconds) after which an unused connection will be closed
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:276
msgid "network_interface_demand_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Thời gian (giây) sau khi một kết nối không sử dụng sẽ bị đóng"
#. Keep-Alive
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:277
msgid "network_interface_keepalive"
-msgstr ""
+msgstr "Giữ-alive"
#. Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:278
msgid "network_interface_keepalive_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểm tra số lượng kết nối không thành công để tự động kết nối lại. "
#. Modem device
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:279
msgid "network_interface_device"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị modem"
#. The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:280
msgid "network_interface_device_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị node của modem, e.g. /dev/ttyUSB0"
#. Replace default route
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:281
msgid "network_interface_defaultroute"
-msgstr ""
+msgstr "Thay thế route mặc định"
#. Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after successful connect
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:282
msgid "network_interface_defaultroute_desc"
msgstr ""
+"Để pppd thay thế route mặc định hiện tại để dùng giao diện PPP sau khi kết "
+"nối thành công"
#. Use peer DNS
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:283
msgid "network_interface_peerdns"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng peer DNS"
#. Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP peer
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:284
msgid "network_interface_peerdns_desc"
msgstr ""
+"Định cấu hình DNS server địa phương để dùng tên servers adverticed bởi PPP "
+"peer"
#. Enable IPv6 on PPP link
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:285
msgid "network_interface_ipv6"
-msgstr ""
+msgstr "Kích hoạt IPv6 on PPP link"
#. Connect script
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:286
msgid "network_interface_connect"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối script"
#. Let pppd run this script after establishing the PPP link
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:287
msgid "network_interface_connect_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Để pppd chạy script này sau khi thành lập PPP link"
#. Disconnect script
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:288
msgid "network_interface_disconnect"
-msgstr ""
+msgstr "Ngừng script"
#. Let pppd run this script before tearing down the PPP link
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:289
msgid "network_interface_disconnect_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Để pppd chạy trên script trước khi phá vỡ PPP link"
#. Additional pppd options
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:290
msgid "network_interface_pppd_options"
-msgstr ""
+msgstr "Tùy chọn pppd bổ sung"
#. Specify additional command line arguments for pppd here
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:291
msgid "network_interface_pppd_options_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ định những dòng lệnh tranh cãi cho pppd ở đây"
#. Access point (APN)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:292
msgid "network_interface_apn"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm truy cập (APN)"
#. PIN code
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:293
msgid "network_interface_pincode"
-msgstr ""
+msgstr "PIN code"
#. Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your sim card!
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:294
msgid "network_interface_pincode_desc"
msgstr ""
+"Bảo đảm rằng bạn cung cấp pin code chính xác ở đây hoặc sim card của bạn sẽ "
+"bị khóa"
#. Service type
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:295
msgid "network_interface_service"
-msgstr ""
+msgstr "Service type"
#. Setup wait time
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:296
msgid "network_interface_maxwait"
-msgstr ""
+msgstr "Cài đặt thời gian chờ"
#. Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:297
msgid "network_interface_maxwait_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối"
#. PPPoA Encapsulation
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:298
msgid "network_interface_encaps"
-msgstr ""
+msgstr "PPPoA Encapsulation"
#. Routes specify over which interface and gateway a certain host or network can be reached.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:299
-#, fuzzy
msgid "a_n_r_routes1"
-msgstr "Tuyến"
+msgstr ""
+"Routes chỉ định trên giao diện và cổng một host nhất định hay network được "
+"tiếp cận."
#. Static Routes
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:300
msgid "a_n_routes_static"
-msgstr ""
+msgstr "Static Routes"
#. Static IPv4 Routes
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:301
msgid "a_n_routes_static4"
-msgstr ""
+msgstr "Static IPv4 Routes"
#. Static IPv6 Routes
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:302
msgid "a_n_routes_static6"
-msgstr ""
+msgstr "Static IPv6 Routes"
#. Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:303
msgid "a_n_routes_kernel4"
-msgstr ""
+msgstr "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 4\">IPv4</abbr>-Routes"
#. Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:304
msgid "a_n_routes_kernel6"
-msgstr ""
+msgstr "Active <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Routes"
#. Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:305
msgid "a_n_r_target1"
-msgstr ""
+msgstr "Host-<abbr title=\"Internet Protocol Address\">IP</abbr> or Network"
#. <abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network (CIDR)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:306
msgid "a_n_r_target6"
msgstr ""
+"<abbr title=\"Internet Protocol Version 6\">IPv6</abbr>-Address or Network "
+"(CIDR)"
#. if target is a network
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:307
msgid "a_n_r_netmask1"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu mục tiêu là một network"
#. Internet Connection
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:308
msgid "m_n_inet"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối Internet"
#. Local Network
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:309
msgid "m_n_local"
-msgstr ""
+msgstr "Network địa phương"
#. Route
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:310
-#, fuzzy
msgid "m_n_route"
-msgstr "Tuyến"
+msgstr "Route"
#. Bridge
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:311
msgid "m_n_brdige"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu nối"
#. Provide (Access Point)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:312
-#, fuzzy
msgid "m_w_ap"
-msgstr "Điểm truy cập"
+msgstr "Cung cấp (Điểm truy cập)"
#. Independent (Ad-Hoc)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:313
-#, fuzzy
msgid "m_w_adhoc"
-msgstr "Ad-Hoc"
+msgstr "Độc lập (Ad-Hoc)"
#. Join (Client)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:314
-#, fuzzy
msgid "m_w_client"
-msgstr "Khách hàng"
+msgstr "Tham gia (client)"
#. Distributed (<abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr>)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:315
-#, fuzzy
msgid "m_w_wds"
-msgstr "WDS"
+msgstr "Phân phối (<abbr title=\"Wireless Distribution System\">WDS</abbr>)"
#. Clientmode
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:316
msgid "m_w_clientmode"
-msgstr ""
+msgstr "Clientmode"
#. System log buffer size
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:317
msgid "system_system_logsize"
-msgstr ""
+msgstr "System log buffer size"
#. External system log server
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:318
msgid "system_system_logip"
-msgstr ""
+msgstr "External system log server"
#. Log output level
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:319
msgid "system_system_conloglevel"
-msgstr ""
+msgstr "Log output level"
#. Level of log messages on the console
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:320
msgid "system_system_conloglevel_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Level của log messages trên console"
#. Processor
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:321
msgid "m_i_processor"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ xử lý"
#. Memory
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:322
msgid "m_i_memory"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ nhớ"
#. Local Time
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:323
msgid "m_i_systemtime"
-msgstr ""
+msgstr "Giờ địa phương"
#. Uptime
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:324
msgid "m_i_uptime"
-msgstr ""
+msgstr "Uptime"
#. First leased address
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:325
msgid "m_n_d_firstaddress"
-msgstr ""
+msgstr "Địa chỉ lease đầu tiên"
#. Number of leased addresses
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:326
msgid "m_n_d_numleases"
-msgstr ""
+msgstr "Số của địa chỉ lease"
#. Routing table
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:327
msgid "routingtable"
-msgstr ""
+msgstr "Routing table"
#. Wifi scan
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:328
msgid "wlanscan"
-msgstr ""
+msgstr "Wifi scan"
#. Frequency
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:329
msgid "frequency"
-msgstr ""
+msgstr "Tần số"
#. Power
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:330
msgid "power"
-msgstr ""
+msgstr "Power"
#. Noise
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:331
msgid "noise"
-msgstr ""
+msgstr "Noise"
#. Signal
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:332
msgid "signal"
-msgstr ""
+msgstr "Signal"
#. Link
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:333
msgid "link"
-msgstr ""
+msgstr "Link"
#. <abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr>
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:334
msgid "frag"
-msgstr ""
+msgstr "<abbr title=\"Fragmentation\">Frag.</abbr>"
#. <abbr title=\"Request To Send\">RTS</abbr>
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:335
msgid "rts"
-msgstr ""
+msgstr "<abbr title=\"Request To Send\">RTS</abbr>"
#. Bitrate
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:336
msgid "bitrate"
-msgstr ""
+msgstr "Bitrate"
#. automatically reconnect
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:337
msgid "m_n_keepalive"
-msgstr ""
+msgstr "Tự động kết nối lại"
#. disconnect when idle for
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:338
msgid "m_n_dialondemand"
-msgstr ""
+msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho"
#. <abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:339
msgid "m_n_pptp_server"
-msgstr ""
+msgstr "<abbr title=\"Point-to-Point Tunneling Protocol\">PPTP</abbr>-Server"
#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:340
msgid "leds"
-msgstr ""
+msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Configuration"
#. Customizes the behaviour of the device <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr>s if possible.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:341
msgid "leds_desc"
msgstr ""
+"Tùy chỉnh chế độ của thiết bị <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr>s "
+"nếu có thể."
#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:342
msgid "system_led_name"
-msgstr ""
+msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Name"
#. <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Device
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:343
msgid "system_led_sysfs"
-msgstr ""
+msgstr "<abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> Device"
#. Default state
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:344
msgid "system_led_default"
-msgstr ""
+msgstr "Tình trạng mặc định"
#. ticked = on
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:345
msgid "system_led_default_desc"
-msgstr ""
+msgstr "ticked = on"
#. Trigger
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:346
msgid "system_led_trigger"
-msgstr ""
+msgstr "Trigger"
#. None
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:347
msgid "system_led_trigger_none"
-msgstr ""
+msgstr "None"
#. Default On
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:348
msgid "system_led_trigger_defaulton"
-msgstr ""
+msgstr "Mặc định trên"
#. Timer
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:349
msgid "system_led_trigger_timer"
-msgstr ""
+msgstr "Timer"
#. Heartbeat (Load Average)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:350
msgid "system_led_trigger_heartbeat"
-msgstr ""
+msgstr "Heartbeat (Load Average)"
#. Network Device
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:351
msgid "system_led_trigger_netdev"
-msgstr ""
+msgstr "Network Device"
#. Off-State Delay
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:352
msgid "system_led_delayoff"
-msgstr ""
+msgstr "Off-State Delay"
#. Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is off
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:353
msgid "system_led_delayoff_desc"
msgstr ""
+"Thời gian (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> thì off"
#. On-State Delay
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:354
msgid "system_led_delayon"
-msgstr ""
+msgstr "On-State Delay"
#. Time (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> is on
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:355
msgid "system_led_delayon_desc"
msgstr ""
+"Thời gian (in ms) the <abbr title=\"Light Emitting Diode\">LED</abbr> thì on"
#. Device
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:356
msgid "system_led_dev"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị"
#. Trigger Mode
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:357
msgid "system_led_mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ trigger"
#. Link On
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:358
msgid "system_led_mode_link"
-msgstr ""
+msgstr "Link On"
#. Transmit
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:359
msgid "system_led_mode_tx"
-msgstr ""
+msgstr "Transmit"
#. Receive
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:360
msgid "system_led_mode_rx"
-msgstr ""
+msgstr "Receive"
#. Active
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:361
msgid "network_interface_up"
-msgstr ""
+msgstr "Active"
#. <abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:362
msgid "network_interface_hwaddr"
-msgstr ""
+msgstr "<abbr title=\"Media Access Control\">MAC</abbr>-Address"
#. Hardware Address
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:363
msgid "network_interface_hwaddr_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Địa chỉ phần cứng"
#. Traffic
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:364
msgid "network_interface_txrx"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu thông"
#. transmitted / received
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:365
msgid "network_interface_txrx_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Đã truyền/ đã nhận"
#. Errors
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:366
msgid "network_interface_err"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi"
#. TX / RX
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:367
msgid "network_interface_err_desc"
-msgstr ""
+msgstr "TX / RX"
#. Create / Assign firewall-zone
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:368
msgid "network_interface_fwzone"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo/ gán firewall-zone"
#. This interface does not belong to any firewall zone yet.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:369
msgid "network_interface_fwzone_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Giao diện này chưa thuộc về bất kỳ firewall zone nào."
#. Processes
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:370
msgid "process_head"
-msgstr ""
+msgstr "Processes"
#. This list gives an overview over currently running system processes and their status.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:371
msgid "process_descr"
msgstr ""
+"List này đưa ra một tầm nhìn tổng quát về xử lý hệ thống đang chạy và tình "
+"trạng của chúng."
#. PID
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:372
msgid "process_pid"
-msgstr ""
+msgstr "PID"
#. Owner
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:373
msgid "process_owner"
-msgstr ""
+msgstr "Owner"
#. Command
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:374
msgid "process_command"
-msgstr ""
+msgstr "Lệnh"
#. CPU usage (%)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:375
msgid "process_cpu"
-msgstr ""
+msgstr "CPU usage (%)"
#. Memory usage (%)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:376
msgid "process_mem"
-msgstr ""
+msgstr "Memory usage (%)"
#. Hang Up
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:377
msgid "process_hup"
-msgstr ""
+msgstr "Hang Up"
#. Terminate
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:378
msgid "process_term"
-msgstr ""
+msgstr "Terminate"
#. Kill
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:379
msgid "process_kill"
-msgstr ""
+msgstr "Kill"
#. cached
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:380
msgid "mem_cached"
-msgstr ""
+msgstr "cached"
#. buffered
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:381
msgid "mem_buffered"
-msgstr ""
+msgstr "buffered"
#. free
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:382
msgid "mem_free"
-msgstr ""
+msgstr "free"
#. Scheduled Tasks
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:383
msgid "a_s_crontab"
-msgstr ""
+msgstr "Scheduled Tasks"
#. This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:384
msgid "a_s_crontab1"
-msgstr ""
+msgstr "Đây là system crontab mà scheduled tasks có thể bị định nghĩa."
#. NAS ID
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:385
-#, fuzzy
msgid "a_w_nasid"
-msgstr "Tên mạng (<abbr title=\"Mở rộng dịch vụ đặt Identifier\">ESSID</abbr>)"
+msgstr "NAS ID"
#. Path to CA-Certificate
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:386
msgid "a_w_cacert"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn tới CA-Certificate"
#. EAP-Method
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:387
msgid "a_w_eaptype"
-msgstr ""
+msgstr "EAP-Method"
#. Path to Private Key
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:388
msgid "a_w_tlsprivkey"
-msgstr ""
+msgstr "Đường dẫn tới private key"
#. Password of Private Key
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:389
msgid "a_w_tlsprivkeypwd"
-msgstr ""
+msgstr "Mật mã của private key"
#. Authentication
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:390
msgid "a_w_peapauth"
-msgstr ""
+msgstr "Xác thực"
#. Identity
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:391
msgid "a_w_peapidentity"
-msgstr ""
+msgstr "Nhận dạng"
#. Password
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:392
msgid "a_w_peappassword"
-msgstr ""
+msgstr "Mật mã"
#. Create Network
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:393
msgid "a_w_create"
-msgstr ""
+msgstr "Tạo network"
#. Hostnames
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:394
msgid "hostnames"
-msgstr ""
+msgstr "Tên host"
#. Host entries
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:395
msgid "hostnames_entries"
-msgstr ""
+msgstr "Host entries"
#. Hostname
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:396
msgid "hostnames_hostname"
-msgstr ""
+msgstr "Tên host"
#. IP address
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:397
msgid "hostnames_address"
-msgstr ""
+msgstr "Địa chỉ IP"
#. Clamp Segment Size
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:398
msgid "m_n_mssfix"
-msgstr ""
+msgstr "Clamp Segment Size"
#. Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other unexpected behaviour for some ISPs.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:399
msgid "m_n_mssfix_desc"
msgstr ""
+"Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc "
+"những hình thức bất ngờ cho một vài ISP."
#. Flash Firmware
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:400
msgid "admin_upgrade"
-msgstr ""
+msgstr "Phần cứng flash"
#. The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that you choose the generic image format for your platform.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:401
msgid "admin_upgrade_badimage"
msgstr ""
+"Tập tin đang tải hình ảnh không bao gồm một hổ trợ format. Bảo đảm rằng bạn "
+"chọn một image format tổng quát cho platform."
#. Checksum
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:402
msgid "admin_upgrade_checksum"
-msgstr ""
+msgstr "Checksum"
#. Upload an OpenWrt image file to reflash the device.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:403
msgid "admin_upgrade_desc"
-msgstr ""
+msgstr "Tải một tập tin hình ảnh OpenWrt để reflash thiết bị."
#. Size
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:404
msgid "admin_upgrade_filesize"
-msgstr ""
+msgstr "Size"
#. Firmware image
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:405
msgid "admin_upgrade_fwimage"
-msgstr ""
+msgstr "HÌnh ảnh firmware"
#. Keep configuration files
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:406
msgid "admin_upgrade_keepcfg"
-msgstr ""
+msgstr "Giữ tập tin cấu hình"
#. Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.<br /> You need to manually flash your device.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:407
msgid "admin_upgrade_nosupport"
msgstr ""
+"Xin lỗi. OpenWrt không hỗ trợ nâng cấp hệ thống trên platform này. <br /> "
+"Bạn cần tự flash thiết bị của bạn. "
#. The system is flashing now.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Wait a few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the address of your computer to reach the device again, depending on your settings.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:408
msgid "admin_upgrade_running"
msgstr ""
+"Hệ thống bây giờ đang flashing.<br /> DO NOT POWER OFF THE DEVICE!<br /> Chờ "
+"một vài phút cho tới khi kết nối lại. Có thể cần phải làm mới địa chỉ của "
+"máy tính để tiếp cận thiết bị một lần nữa, phụ thuộc vào cài đặt của bạn. "
#. (%s available)
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:409
msgid "admin_upgrade_spaceavail"
msgstr ""
+"<span class=\"translation-space\"> </span>\n"
+"(%s available)"
#. It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash memory, please verify the image file!
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:410
msgid "admin_upgrade_toolarge"
msgstr ""
+"Dường như bạn cố gắng flash một hình ảnh không phù hợp với bộ nhớ flash, xin "
+"vui lòng xác minh các tập tin hình ảnh!"
#. Upload image
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:411
msgid "admin_upgrade_upload"
-msgstr ""
+msgstr "Tải hình ảnh"
#. The flash image was uploaded. Below is the checksum and file size listed, compare them with the original file to ensure data integrity.<br /> Click \"Proceed\" below to start the flash procedure.
#: i18n/english/luasrc/i18n/admin-core.en.lua:412
msgid "admin_upgrade_uploaded"
msgstr ""
+"Hình ảnh flash đã được tải. Dưới đây là checksum và dung lượng tập tin liệt "
+"kê, so sánh với những tập tin ban đầu để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. "
+"<br /> Click \"Proceed\" để bắt đầu những thủ tục flash. "