# default.pot # generated from ./i18n/english/luasrc/i18n/default.en.lua msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2009-08-16 06:59+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-08-14 12:23+0200\n" "Last-Translator: Hong Phuc Dang \n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: Pootle 1.1.0\n" #, fuzzy msgid "(%s available)" msgstr "" " \n" "(%s available)" msgid "(hidden)" msgstr "" #, fuzzy msgid "(no interfaces attached)" msgstr "Lờ đi giao diện" #, fuzzy msgid "(optional)" msgstr "" " \n" "(tùy ý)" #, fuzzy msgid "-- custom --" msgstr "--tùy chỉnh--" msgid "-- Additional Field --" msgstr "---Mục bổ sung---" msgid "-- Please choose --" msgstr "--Hãy chọn--" msgid "BSSID" msgstr "BSSID" msgid "" "CIDR-Notation: address/" "prefix" msgstr "" "CIDR-Notation: address/" "prefix" msgid "DNS-Port" msgstr "DNS-Cổng" msgid "DNS-Server" msgstr "DNS-Máy chủ" msgid "" "DNS-Server will be queried in the " "order of the resolvfile" msgstr "" "DNS-Server sẽ bị tra vấn theo thứ " "tự của tập tin resolv. " msgid "Encr." msgstr "Encr." msgid "ESSID" msgstr "ESSID" msgid "IPv4-Address" msgstr "IPv4-Address" msgid "IPv4-Broadcast" msgstr "IPv4-Broadcast" msgid "IPv4-Gateway" msgstr "IPv4-Gateway" msgid "IPv4-Netmask" msgstr "IPv4-Netmask" msgid "IPv6-Address" msgstr "IPv6-Address" msgid "" "IPv6-Address or Network " "(CIDR)" msgstr "" "IPv6-Address or Network " "(CIDR)" msgid "IPv6-Gateway" msgstr "IPv6-Gateway" msgid "LED Configuration" msgstr "LED Configuration" msgid "" "LuCI is a collection of " "free Lua software including an MVC-Webframework and webinterface for embedded devices. LuCI is licensed under the Apache-License." msgstr "" "LuCI là một tập hợp của phần " "mềm Lua bao gồm MVC-Công cụ Web " "và giao diện Web cho thiết bị nhúng. LuCI được lưu hành dưới giấy phép Apache." msgid "" "LuCI is a free, flexible, " "and user friendly graphical interface for configuring OpenWrt Kamikaze." msgstr "" "LuCI thì miễn phí, đa dạng , " "và đồ họa thân thiện với sử dụng cho các cấu hình OpenWrt Kamikaze." msgid "MAC-Address" msgstr "MAC-Address" #, fuzzy msgid "PPTP-Server" msgstr "HTTP-Server" msgid "SSH-Keys" msgstr "SSH-Phím" msgid "WLAN-Scan" msgstr "WLAN-Scan" msgid "" "max. DHCP-Leases" msgstr "" "max. DHCP-Leases" msgid "" "max. EDNS0 paket size" msgstr "" "max. EDNS0 dung lượng gói tin" msgid "" "A lightweight HTTP/1.1 webserver written in C and Lua designed to serve LuCI" msgstr "" "Một lightưeight HTTP/1.1 webserver viết bằng C và Lúa được thiết kế để phục " "vụ LuCI" msgid "" "A small webserver which can be used to serve LuCI." msgstr "" "Một webserver nhỏ có thể dùng để phục vụ LuCI." msgid "AP-Isolation" msgstr "AP-Isolation" msgid "AR Support" msgstr "Hỗ trợ AR" msgid "About" msgstr "Về" msgid "Access Point" msgstr "Điểm truy cập" msgid "Access point (APN)" msgstr "Điểm truy cập (APN)" msgid "Action" msgstr "Action" msgid "Actions" msgstr "Hành động" msgid "Active IPv4-Routes" msgstr "Active IPv4-Routes" msgid "Active IPv6-Routes" msgstr "Active IPv6-Routes" msgid "Active Connections" msgstr "kết nối đang hoạt động" msgid "Active Leases" msgstr "Leases hoạt động" #, fuzzy msgid "Ad-Hoc" msgstr "Pseudo Ad-Hoc" msgid "Add" msgstr "Thêm vào" msgid "Add the Wifi network to physical network" msgstr "Thêm mạng Wifi vào màng vật lý" msgid "Additional pppd options" msgstr "Tùy chọn pppd bổ sung" msgid "Addresses" msgstr "Địa chỉ" msgid "Admin Password" msgstr "Mật khẩu quản lí" msgid "Administration" msgstr "Quản trị" #, fuzzy msgid "Advanced Settings" msgstr "Cài đặt căn bản" msgid "Alias" msgstr "Bí danh" msgid "Aliases" msgstr "Aliases" msgid "Allow SSH password authentication" msgstr "Cho phép SSH xác thực mật mã" msgid "Allow all except listed" msgstr "Cho phép tất cả trừ danh sách liệt kê" msgid "Allow listed only" msgstr "Chỉ cho phép danh sách liệt kê" msgid "" "Also kernel or service logfiles can be viewed here to get an overview over " "their current state." msgstr "" "Kernel hoặc service logfiles cũng có thể được view ở đây để lấy tầm nhìn " "tổng quát của hình trạng hiện tại. " msgid "And now have fun with your router!" msgstr "Và bây giờ hãy bắt đầu chơi với bộ định tuyến của bạn!" msgid "Antenna 1" msgstr "" msgid "Antenna 2" msgstr "" msgid "Apply" msgstr "Áp dụng" msgid "Applying changes" msgstr "Tiến hành thay đổi" msgid "" "As we always want to improve this interface we are looking forward to your " "feedback and suggestions." msgstr "" "Vì chúng tôi luôn muốn cải thiện giao diện này, chúng tôi hy vọng nhận được " "đóng góp và ý kiến của các bạn. " msgid "Associated Stations" msgstr "" msgid "Attach to existing network" msgstr "" msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" msgid "Authentication Realm" msgstr "Realm xác định" msgid "Authoritative" msgstr "Authoritative" msgid "Authorization Required" msgstr "Yêu cầu ủy quyền" msgid "Automatic Disconnect" msgstr "Tự động ngừng kết nối" msgid "Available" msgstr "Sẵn có" msgid "Back to overview" msgstr "" msgid "Back to scan results" msgstr "" msgid "Background Scan" msgstr "Background Scan" msgid "Backup / Restore" msgstr "Backup/ Restore" msgid "Backup Archive" msgstr "Backup Archive" #, fuzzy msgid "Bridge" msgstr "Cổng cầu nối" msgid "Bridge Port" msgstr "Cổng cầu nối" msgid "Bridge interfaces" msgstr "Giao diện cầu nối" msgid "Buttons" msgstr "" msgid "CPU usage (%)" msgstr "CPU usage (%)" msgid "Cancel" msgstr "Bỏ qua" msgid "Chain" msgstr "chuỗi" msgid "" "Change the password of the system administrator (User root)" msgstr "Thay đổi mật mã của quản lí hệ thống (User root)" msgid "Changes" msgstr "Thay đổi" msgid "Changes applied." msgstr "Thay đổi đã áp dụng" msgid "Channel" msgstr "Kênh" msgid "Checksum" msgstr "Checksum" msgid "" "Choose the firewall zone you want to assign to this interface. Select " "unspecified to remove the interface from the associated zone or " "fill out the create field to define a new zone and attach the " "interface to it." msgstr "Giao diện này chưa thuộc về bất kỳ firewall zone nào." msgid "Clamp Segment Size" msgstr "Clamp Segment Size" #, fuzzy msgid "Client" msgstr "Clientmode" msgid "Client + WDS" msgstr "Đối tượng + WDS" msgid "Command" msgstr "Lệnh" msgid "Compression" msgstr "Sức nén" msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" msgid "Configuration file" msgstr "Tập tin cấu hình" msgid "" "Configure the local DNS server to use the name servers adverticed by the PPP " "peer" msgstr "" "Định cấu hình DNS server địa phương để dùng tên servers adverticed bởi PPP " "peer" msgid "Confirmation" msgstr "Xác nhận" msgid "Connect script" msgstr "Kết nối script" msgid "Connection Limit" msgstr "Giới hạn kết nối" msgid "Connection timeout" msgstr "Kết nối dừng" msgid "Console Log Level" msgstr "" msgid "Contributing Developers" msgstr "Phát triển viên" msgid "Country Code" msgstr "Mã quốc gia" msgid "Create / Assign firewall-zone" msgstr "Tạo/ gán firewall-zone" msgid "Create Network" msgstr "Tạo network" #, fuzzy msgid "Create Or Attach Network" msgstr "Tạo network" msgid "Create backup" msgstr "Tạo backup" msgid "Cron Log Level" msgstr "" msgid "" "Customizes the behaviour of the device LEDs if possible." msgstr "" "Tùy chỉnh chế độ của thiết bị LEDs nếu có thể." msgid "DHCP" msgstr "" msgid "DHCP assigned" msgstr "Gán DHCP" msgid "DHCP-Options" msgstr "Tùy chọn DHCP" msgid "Delete" msgstr "Xóa" msgid "Description" msgstr "Mô tả" msgid "Design" msgstr "Thiết kế" msgid "Destination" msgstr "Điểm đến" msgid "Device" msgstr "Công cụ" msgid "Devices" msgstr "Những công cụ" msgid "Disable HW-Beacon timer" msgstr "Vô hiệu hóa bộ chỉnh giờ HW-Beacon" msgid "Disconnect script" msgstr "Ngừng script" msgid "Distance Optimization" msgstr "Khoảng cách tối ưu" msgid "Distance to farthest network member in meters." msgstr "Khoảng cách tới thành viên xa nhất trong mạng lưới tính bằng mét" msgid "Diversity" msgstr "Tính đa dạng" msgid "" "Dnsmasq is a combined DHCP-Server and DNS-" "Forwarder for NAT " "firewalls" msgstr "" "Dnsmasq là một phối hợp DHCP-Server and DNS-" "Forwarder for NAT " "firewalls" msgid "Do not send probe responses" msgstr "Không gửi nhắc hồi đáp" msgid "Document root" msgstr "Gốc tài liệu " msgid "Domain required" msgstr "Domain yêu cầu" msgid "" "Don't forward DNS-Requests without " "DNS-Name" msgstr "" "Don't chuyển tiếp DNS-Yêu " "cầu không cần DNS-Tên" msgid "Don't forward reverse lookups for local networks" msgstr "Don't chuyển tiếp lookups đảo ngược cho các mạng địa phương" msgid "Download and install package" msgstr "Tải và cài đặt gói" msgid "" "Dropbear offers SSH network shell access " "and an integrated SCP server" msgstr "" "Dropbear cung cấp SSH mạng lưới shell " "truy cập và một SCP server tích hợp" msgid "Dynamic DHCP" msgstr "" "Dynamic DHCP" msgid "EAP-Method" msgstr "EAP-Method" msgid "Edit" msgstr "Chỉnh sửa" msgid "Edit package lists and installation targets" msgstr "Chỉnh sửa danh sách gói và mục tiêu cài đặt" msgid "Enable STP" msgstr "Kích hoạt STP" msgid "Enable IPv6 on PPP link" msgstr "Kích hoạt IPv6 on PPP link" msgid "Enable Keep-Alive" msgstr "Kích hoạt Keep-Alive" msgid "Enable TFTP-Server" msgstr "Kích hoạt TFTP-Server" msgid "Enables the Spanning Tree Protocol on this bridge" msgstr "Kích hoạt Spanning Tree Protocol trên cầu nối này" msgid "Encryption" msgstr "Encryption" msgid "Error" msgstr "Lỗi" msgid "Errors" msgstr "Lỗi" msgid "Essentials" msgstr "Essentials" msgid "Ethernet Adapter" msgstr "Bộ tương hợp ethernet" msgid "Ethernet Bridge" msgstr "Cầu nối ethernet" msgid "Ethernet Switch" msgstr "Bộ chuyển đảo ethernet" msgid "Expand Hosts" msgstr "Mở rộng Hosts" msgid "Fast Frames" msgstr "Khung nhanh" msgid "Files to be kept when flashing a new firmware" msgstr "Tập tin được lưu giữ khi truyền tới một phần cứng mới" msgid "Filesystem" msgstr "Tập tin hệ thống" msgid "Filter" msgstr "Lọc" msgid "Filter private" msgstr "Filter private" msgid "Filter useless" msgstr "Lọc không hữu dụng" msgid "Find package" msgstr "Tìm gói" msgid "Finish" msgstr "" msgid "Firewall" msgstr "Firewall" #, fuzzy msgid "Firewall Settings" msgstr "Tình trạng Firewall" msgid "Firewall Status" msgstr "Tình trạng Firewall" msgid "Firmware image" msgstr "HÌnh ảnh firmware" msgid "First leased address" msgstr "Địa chỉ lease đầu tiên" msgid "" "Fixes problems with unreachable websites, submitting forms or other " "unexpected behaviour for some ISPs." msgstr "" "Chỉnh sửa vấn đề với những website không tiếp cận được, trình form hoặc " "những hình thức bất ngờ cho một vài ISP." msgid "Flags" msgstr "Cờ" msgid "Flash Firmware" msgstr "Phần cứng flash" msgid "Force" msgstr "Force" msgid "Fragmentation Threshold" msgstr "Ngưỡng cửa Phân đoạn" msgid "Frame Bursting" msgstr "Khung nổ" msgid "Frequency Hopping" msgstr "Tần số Hopping" msgid "General" msgstr "Tổng quát" #, fuzzy msgid "General Setup" msgstr "Tổng quát" msgid "Go to relevant configuration page" msgstr "Đi tới trang cấu hình thích hợp" msgid "Handler" msgstr "" msgid "Hang Up" msgstr "Hang Up" msgid "Hardware Address" msgstr "Địa chỉ phần cứng" msgid "Hello!" msgstr "Xin chào" msgid "" "Here you can backup and restore your router configuration and - if possible " "- reset the router to the default settings." msgstr "" "Ở đây bạn có thể backup và khôi phục lại cấu hình bộ định tuyến và- nếu có " "thể - reset bộ định tuyến ở cài đặt mặc định." msgid "Here you can configure installed wifi devices." msgstr "Ở đây bạn có thể định cấu hình của công cụ wifi được cài đặt." msgid "" "Here you can configure the basic aspects of your device like its hostname or " "the timezone." msgstr "" "Ở đây bạn có thể cấu hình những đặc tính cơ bản của thiết bị như tên máy chủ " "hoặc múi giờ." msgid "" "Here you can customize the settings and the functionality of LuCI." msgstr "" "Ở đây bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt và các chức năng của LuCI." msgid "" "Here you can find information about the current system status like CPU clock frequency, memory usage " "or network interface data." msgstr "" "Ở đây bạn có thể tìm thấy thông tin về tình trạng của hệ thống hiện hành " "như là CPU đồng hồ tần số, bộ " "nhớ hoặc mạng lưới dữ liệu giao diện." msgid "" "Here you can paste public SSH-Keys (one " "per line) for SSH public-key " "authentication." msgstr "" "ở đây bạn có thể dán công khai SSH-Keys " "(mỗi cái một dòng) for SSH xác thực khóa " "công khai" msgid "Hide ESSID" msgstr "Giấu ESSID" msgid "Host entries" msgstr "Host entries" msgid "Host-IP or Network" msgstr "Host-IP or Network" msgid "Hostname" msgstr "Tên host" msgid "Hostnames" msgstr "Tên host" msgid "ID" msgstr "ID" msgid "IP Configuration" msgstr "Cấu hình IP" msgid "IP address" msgstr "Địa chỉ IP" msgid "IPv6" msgstr "IPv6" msgid "IPv6 Setup" msgstr "" msgid "Identity" msgstr "Nhận dạng" msgid "" "If the interface is attached to an existing network it will be bridged to the existing interfaces and is covered by the firewall zone of the " "choosen network.
Uncheck the attach option to define a new standalone " "network for this interface." msgstr "" msgid "" "If your physical memory is insufficient unused data can be temporarily " "swapped to a swap-device resulting in a higher amount of usable RAM. Be aware that swapping data is a very " "slow process as the swap-device cannot be accessed with the high datarates " "of the RAM." msgstr "" "Nếu bộ nhớ vật lý không đủ dữ liệu không dùng có thể được swap tạm thời đến " "một thiết bị swap để tạo ra nhiều khoảng trống hơn trong RAM. Hãy nhận biết rằng swapping dữ liệu là " "một quá trình rất chậm vì một thiết bị swap không thể được truy cập với " "datarates cao hơn của RAM." msgid "Ignore /etc/hosts" msgstr "Lờ đi /etc/hosts" msgid "Ignore interface" msgstr "Lờ đi giao diện" msgid "Ignore resolve file" msgstr "Lờ đi tập tin resolve" msgid "In" msgstr "Trong" msgid "Independent (Ad-Hoc)" msgstr "Độc lập (Ad-Hoc)" msgid "Install" msgstr "Cài đặt " msgid "Installation targets" msgstr "Mục tiêu cài đặt" msgid "Interface" msgstr "Giao diện " msgid "Interface Status" msgstr "Tình trạng giao diện" msgid "Interfaces" msgstr "Giao diện " msgid "Internet Connection" msgstr "Kết nối Internet" msgid "Invalid" msgstr "Giá trị nhập vào không hợp lí" msgid "Invalid username and/or password! Please try again." msgstr "Tên và mật mã không đúng. Xin thử lại " msgid "" "It appears that you try to flash an image that does not fit into the flash " "memory, please verify the image file!" msgstr "" "Dường như bạn cố gắng flash một hình ảnh không phù hợp với bộ nhớ flash, xin " "vui lòng xác minh các tập tin hình ảnh!" msgid "Join (Client)" msgstr "Tham gia (client)" #, fuzzy msgid "Join Network" msgstr "mạng lưới " msgid "Keep configuration files" msgstr "Giữ tập tin cấu hình" msgid "Keep-Alive" msgstr "Giữ-alive" msgid "Kernel Log" msgstr "Kernel Log" msgid "Key" msgstr "Phím " msgid "Kill" msgstr "Kill" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" msgid "Lead Development" msgstr "Dẫn đầu phát triển" msgid "Leasefile" msgstr "Leasefile" msgid "Leases" msgstr "Leases" msgid "Leasetime" msgstr "Leasetime" msgid "Leasetime remaining" msgstr "Leasetime còn lại" msgid "" "Let pppd replace the current default route to use the PPP interface after " "successful connect" msgstr "" "Để pppd thay thế route mặc định hiện tại để dùng giao diện PPP sau khi kết " "nối thành công" msgid "Let pppd run this script after establishing the PPP link" msgstr "Để pppd chạy script này sau khi thành lập PPP link" msgid "Let pppd run this script before tearing down the PPP link" msgstr "Để pppd chạy trên script trước khi phá vỡ PPP link" msgid "Limit" msgstr "Giới hạn " #, fuzzy msgid "Link" msgstr "Link On" msgid "Link On" msgstr "Link On" msgid "Load" msgstr "Tải " msgid "Local Domain" msgstr "Domain địa phương" msgid "Local Network" msgstr "Network địa phương" msgid "Local Server" msgstr "Server địa phương" msgid "Local Time" msgstr "Giờ địa phương" msgid "Localise queries" msgstr "Tra vấn địa phương" msgid "Log queries" msgstr "Bản ghi tra vấn" msgid "Login" msgstr "Đăng nhập " msgid "Logout" msgstr "Thoát ra" msgid "Log Size" msgstr "" msgid "LuCI Components" msgstr "" msgid "MAC" msgstr "MAC" msgid "MAC-Address Filter" msgstr "Lọc địa chỉ MAC" #, fuzzy msgid "MAC-Filter" msgstr "Lọc" msgid "MAC-List" msgstr "Danh sách MAC" msgid "" "Make sure that you provide the correct pin code here or you might lock your " "sim card!" msgstr "" "Bảo đảm rằng bạn cung cấp pin code chính xác ở đây hoặc sim card của bạn sẽ " "bị khóa" msgid "Master" msgstr "Chủ" msgid "Master + WDS" msgstr "Chủ + WDS" msgid "Maximum Rate" msgstr "Mức cao nhất" #, fuzzy msgid "Maximum hold time" msgstr "Mức cao nhất" msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" msgid "Memory usage (%)" msgstr "Memory usage (%)" msgid "Metric" msgstr "Metric" msgid "Minimum Rate" msgstr "Mức thấp nhất" #, fuzzy msgid "Minimum hold time" msgstr "Mức thấp nhất" msgid "Mode" msgstr "Chế độ" msgid "Modem device" msgstr "Thiết bị modem" msgid "Monitor" msgstr "Monitor" msgid "" "Most of them are network servers, that offer a certain service for your " "device or network like shell access, serving webpages like LuCI, doing mesh routing, sending e-" "mails, ..." msgstr "" "Đa số các mạng server mà cung cấp một service nhất định cho công cụ của bạn " "hoặc mạng như shell access, phục vụ các trang web như LuCI, làm lưới định tuyến, gửi e-mail, ..." msgid "Mount Point" msgstr "Lắp điểm" #, fuzzy msgid "Mount Points" msgstr "Lắp điểm" msgid "" "Mount Points define at which point a memory device will be attached to the " "filesystem" msgstr "" "Số điểm lắp xác định tại một điểm mà ở đó bộ nhớ sẽ được gắn vào hệ thống " "tập tin" msgid "Mounted file systems" msgstr "Lắp tập tin hệ thống" msgid "Multicast Rate" msgstr "Multicast Rate" msgid "NAS ID" msgstr "NAS ID" msgid "Name" msgstr "Tên" #, fuzzy msgid "Name of the new network" msgstr "Tên của giao diện BMF" msgid "Navigation" msgstr "Sự điều hướng" msgid "Network" msgstr "mạng lưới " msgid "Network Boot Image" msgstr "Hình ảnh khởi động mạng lưới" msgid "" "Network Name (ESSID)" msgstr "Tên mạng (ESSID)" msgid "Network to attach interface to" msgstr "" msgid "Networks" msgstr "mạng lưới" msgid "Next »" msgstr "" msgid "No chains in this table" msgstr "Không có chuỗi trong bảng này" #, fuzzy msgid "No rules in this chain" msgstr "Không có quy luật trong chuỗi này" msgid "Noise" msgstr "" msgid "Not configured" msgstr "Không định cấu hình" msgid "" "Notice: In LuCI changes " "have to be confirmed by clicking Changes - Save & Apply before being " "applied." msgstr "" "Ghi chú: Trong LuCI những " "thay đổi phải được xác nhận bằng cách nhấn vào Changes - Save & Áp dụng " "trước khi được áp dụng." msgid "Number of failed connection tests to initiate automatic reconnect" msgstr "Kiểm tra số lượng kết nối không thành công để tự động kết nối lại. " msgid "Number of leased addresses" msgstr "Số của địa chỉ lease" msgid "OK" msgstr "OK " msgid "OPKG error code %i" msgstr "" msgid "OPKG-Configuration" msgstr "Cấu hình OPKG-" msgid "" "On the following pages you can adjust all important settings of your router." msgstr "" "Ở những trang kế tiếp, bạn có thể thay đổi những cài đặt quan trong của bộ " "định tuyến." msgid "" "On this page you can configure the network interfaces. You can bridge " "several interfaces by ticking the \"bridge interfaces\" field and enter the " "names of several network interfaces separated by spaces. You can also use " "VLAN notation " "INTERFACE.VLANNR (e.g.: " "eth0.1)." msgstr "" "Trên trang này bạn có thể định cấu hình giao diện network. Bạn có thể bắt " "cầu nhiều giao diện bằng cách đánh dấu "bridge interfaces" " "field và nhập tên vào của nhiều giao diện network phân tách bởi những khoảng " "trống. Bạn có thể cũng dùng VLAN notation INTERFACE.VLANNR (e." "g.: eth0.1)." msgid "Options" msgstr "Lựa chọn " msgid "Out" msgstr "Ra khỏi" msgid "Outdoor Channels" msgstr "Kênh ngoại mạng" msgid "Overview" msgstr "Nhìn chung" msgid "Owner" msgstr "Owner" msgid "PID" msgstr "PID" msgid "PIN code" msgstr "PIN code" #, fuzzy msgid "PPP Settings" msgstr "Cài đặt " msgid "PPPoA Encapsulation" msgstr "PPPoA Encapsulation" msgid "Package lists" msgstr "Danh sách đóng gói" msgid "Package lists updated" msgstr "Danh sách gói đã được cập nhật" msgid "Package name" msgstr "Tên gói" msgid "Packets" msgstr "Gói tin" msgid "Password" msgstr "Mật mã" msgid "Password authentication" msgstr "Xác thực mật mã" msgid "Password of Private Key" msgstr "Mật mã của private key" msgid "Password successfully changed" msgstr "Mật mã đã thay đổi thành công" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" msgid "Path to CA-Certificate" msgstr "Đường dẫn tới CA-Certificate" msgid "Path to Private Key" msgstr "Đường dẫn tới private key" msgid "Path to executable which handles the button event" msgstr "" msgid "Perform Actions" msgstr "Trình bày hành động" msgid "Perform reboot" msgstr "Tiến hành reboot" #, fuzzy msgid "Physical Settings" msgstr "Cài đặt căn bản" #, fuzzy msgid "Pkts." msgstr "Cửa" msgid "Please enter your username and password." msgstr "Nhập tên và mật mã" msgid "Please wait: Device rebooting..." msgstr "Xin chờ: Công cụ đang reboot" msgid "Plugin path" msgstr "Đường dẫn Plugin" msgid "Policy" msgstr "Chính sách" msgid "Port" msgstr "Cửa " msgid "Ports" msgstr "Cửa" msgid "Post-commit actions" msgstr "Đăng _ cam kết hành động" msgid "Power" msgstr "Power" msgid "Prevents Client to Client communication" msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" #, fuzzy msgid "Prevents client-to-client communication" msgstr "Ngăn chặn giao tiếp giữa client-và-client" msgid "Primary" msgstr "Chính" msgid "Proceed" msgstr "Proceed" msgid "Proceed reverting all settings and resetting to firmware defaults?" msgstr "Tiến trình này sẽ chuyển mọi thiết lập về firmware mặc định" msgid "Processes" msgstr "Processes" msgid "Processor" msgstr "Bộ xử lý" msgid "Project Homepage" msgstr "Trang chủ dự án" msgid "Prot." msgstr "Prot." msgid "Protocol" msgstr "Protocol" msgid "Provide (Access Point)" msgstr "Cung cấp (Điểm truy cập)" msgid "Pseudo Ad-Hoc" msgstr "Pseudo Ad-Hoc" msgid "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" msgstr "Pseudo Ad-Hoc (ahdemo)" msgid "RTS/CTS Threshold" msgstr "RTS/CTS Threshold" msgid "RX" msgstr "RX" msgid "Radius-Port" msgstr "Radius-Port" #, fuzzy msgid "Radius-Server" msgstr "RadiusServer" msgid "" "Read /etc/ethers to configure the DHCP-Server" msgstr "" "Đọc /etc/ethers để định cấu hình DHCP-Server" msgid "Reboot" msgstr "Reboot" msgid "Reboots the operating system of your device" msgstr "Reboots hệ điều hành của công cụ" msgid "Receive" msgstr "Receive" msgid "Receiver Antenna" msgstr "Máy thu Antenna" msgid "References" msgstr "Tham chiếu" msgid "Regulatory Domain" msgstr "Miền điều chỉnh" msgid "Remote Syslog IP" msgstr "" msgid "Remove" msgstr "Loại bỏ" msgid "Repeat scan" msgstr "" msgid "Replace default route" msgstr "Thay thế route mặc định" msgid "Replace entry" msgstr "thay đổi nội dung" msgid "Reset" msgstr "Reset" msgid "Reset Counters" msgstr "Reset bộ đếm" msgid "Reset router to defaults" msgstr "Đặt lại bộ định tuyến ở chế độ mặc định" msgid "Resolvfile" msgstr "Tập tin Resolv" msgid "Restart Firewall" msgstr "Khởi động lại Firewall" msgid "Restore backup" msgstr "Phục hồi backup" msgid "Revert" msgstr "Revert" #, fuzzy msgid "Routes" msgstr "Route" msgid "" "Routes specify over which interface and gateway a certain host or network " "can be reached." msgstr "" "Routes chỉ định trên giao diện và cổng một host nhất định hay network được " "tiếp cận." msgid "Rule #" msgstr "" msgid "SSID" msgstr "SSID" msgid "STP" msgstr "STP" msgid "Save" msgstr "Lưu" msgid "Save & Apply" msgstr "Lưu & áp dụng " msgid "Scan" msgstr "Scan" msgid "Scheduled Tasks" msgstr "Scheduled Tasks" msgid "Search file..." msgstr "Tìm tập tin..." msgid "" "Seconds to wait for the modem to become ready before attempting to connect" msgstr "Giây để chờ cho modem trở nên sẵn sàng trước khi kết nối" msgid "See \"mount\" manpage for details" msgstr "" #, fuzzy msgid "Separate Clients" msgstr "Cô lập đối tượng" msgid "Separate WDS" msgstr "Phân tách WDS" msgid "Service type" msgstr "Service type" msgid "Services" msgstr "Dịch vụ " msgid "Services and daemons perform certain tasks on your device." msgstr "" "Services và daemons tiến hành nhưng công đoạn nhất định trên công cụ của bạn" msgid "Settings" msgstr "Cài đặt " msgid "Setup wait time" msgstr "Cài đặt thời gian chờ" msgid "Signal" msgstr "" msgid "Size" msgstr "Dung lượng " msgid "Skip" msgstr "" msgid "Skip to content" msgstr "Nhảy tới nội dung" msgid "Skip to navigation" msgstr "Chuyển đến mục định hướng" msgid "Slot time" msgstr "" msgid "Software" msgstr "Phần mềm" msgid "" "Sorry. OpenWrt does not support a system upgrade on this platform.
You " "need to manually flash your device." msgstr "" "Xin lỗi. OpenWrt không hỗ trợ nâng cấp hệ thống trên platform này.
" "Bạn cần tự flash thiết bị của bạn. " msgid "Source" msgstr "Nguồn" msgid "Specifies the button state to handle" msgstr "" msgid "Specify additional command line arguments for pppd here" msgstr "Chỉ định những dòng lệnh tranh cãi cho pppd ở đây" msgid "Start" msgstr "Bắt đầu " msgid "Static IPv4 Routes" msgstr "Static IPv4 Routes" msgid "Static IPv6 Routes" msgstr "Static IPv6 Routes" msgid "Static Leases" msgstr "Thống kê leases" msgid "Static Routes" msgstr "Static Routes" msgid "Status" msgstr "Tình trạng" msgid "Strict order" msgstr "Yêu cầu nghiêm ngặt" msgid "Switch" msgstr "chuyển đổi" msgid "System" msgstr "Hệ thống" msgid "System Log" msgstr "System Log" msgid "TFTP-Server Root" msgstr "Gốc TFTP-Server " msgid "TX" msgstr "TX" msgid "TX / RX" msgstr "TX / RX" msgid "Table" msgstr "Bảng" msgid "Target" msgstr "Đích" msgid "Terminate" msgstr "Terminate" msgid "Thanks To" msgstr "Cám ơn" msgid "The LuCI Team" msgstr "Nhóm LuCI " msgid "" "The allowed characters are: A-Z, a-z, 0-9 and _" msgstr "" msgid "" "The device file of the memory or partition (e.g." " /dev/sda1)" msgstr "" "Tập tin công cụ của bộ nhớ hoặc phân vùng (e.g. " "/dev/sda1)" msgid "The device node of your modem, e.g. /dev/ttyUSB0" msgstr "Thiết bị node của modem, e.g. /dev/ttyUSB0" msgid "" "The filesystem that was used to format the memory (e.g. ext3)" msgstr "" "Filesystem mà được dùng để format memory (e.g. ext3)" msgid "" "The flash image was uploaded. Below is the checksum and file size listed, " "compare them with the original file to ensure data integrity.
Click " "\"Proceed\" below to start the flash procedure." msgstr "" msgid "The following changes have been applied" msgstr "Những thay đổi sau đây đã được tiến hành" msgid "The following changes have been reverted" msgstr "Những thay đối sau đây đã được để trở về tình trạng cũ. " msgid "The following rules are currently active on this system." msgstr "" msgid "" "The network ports on your router can be combined to several VLANs in which computers can " "communicate directly with each other. VLANs are often used to separate different network " "segments. Often there is by default one Uplink port for a connection to the " "next greater network like the internet and other ports for a local network." msgstr "" "Cổng network trên bộ định tuyến có thể phối hợp với nhiều VLANs làm máy tính tự giao tiếp trực " "tiếp với nhau. VLANs " "thường được dùng để phân tách những phân đoạn network khác nhau. Thông " "thường có một cổng Uplink mặc định cho một kết nối vào mạng lớn hơn như " "Internet và các cổng khác cho một mạng lưới địa phương." msgid "" "The realm which will be displayed at the authentication prompt for protected " "pages." msgstr "" "Realm đó sẽ được hiển thị tại dấu nhắc xác thực cho các trang web được bảo " "vệ." msgid "" "The system is flashing now.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Wait a " "few minutes until you try to reconnect. It might be necessary to renew the " "address of your computer to reach the device again, depending on your " "settings." msgstr "" "Hệ thống bây giờ đang flashing.
DO NOT POWER OFF THE DEVICE!
Chờ " "một vài phút cho tới khi kết nối lại. Có thể cần phải làm mới địa chỉ của " "máy tính để tiếp cận thiết bị một lần nữa, phụ thuộc vào cài đặt của bạn. " msgid "" "The uploaded image file does not contain a supported format. Make sure that " "you choose the generic image format for your platform." msgstr "" "Tập tin đang tải hình ảnh không bao gồm một hổ trợ format. Bảo đảm rằng bạn " "chọn một image format tổng quát cho platform." msgid "" "These commands will be executed automatically when a given UCI configuration is committed " "allowing changes to be applied instantly." msgstr "" "Những lệnh này sẽ được thực hiện tự động khi một UCI được cam kết cho phép các thay đổi được áp " "dụng ngay lập tức. " msgid "" "This is the administration area of LuCI." msgstr "" "Đây là vùng quản trị của LuCI." msgid "" "This is the only DHCP in the local network" msgstr "" "Đây là DHCP duy " "nhất trong mạng địa phương. " msgid "This is the system crontab in which scheduled tasks can be defined." msgstr "Đây là system crontab mà scheduled tasks có thể bị định nghĩa." msgid "" "This list gives an overview over currently running system processes and " "their status." msgstr "" "List này đưa ra một tầm nhìn tổng quát về xử lý hệ thống đang chạy và tình " "trạng của chúng." msgid "This page allows the configuration of custom button actions" msgstr "" msgid "This page gives an overview over currently active network connections." msgstr "" "Trang này cung cấp một tổng quan về đang hoạt động kết nối mạng hiện tại." msgid "This section contains no values yet" msgstr "Phần này chưa có giá trị nào" msgid "Time (in seconds) after which an unused connection will be closed" msgstr "Thời gian (giây) sau khi một kết nối không sử dụng sẽ bị đóng" msgid "Timezone" msgstr "Múi giờ " #, fuzzy msgid "Traffic" msgstr "Điều khiển lưu thông" msgid "Transfer" msgstr "Chuyển giao" msgid "Transmission Rate" msgstr "Truyền tải rate" msgid "Transmit" msgstr "Transmit" msgid "Transmit Power" msgstr "Truyền tải năng lượng" msgid "Transmitter Antenna" msgstr "Máy phát Antenna" msgid "Turbo Mode" msgstr "Turbo Mode" msgid "Type" msgstr "Loại " msgid "Unknown Error" msgstr "Không hiểu lỗi" msgid "Unsaved Changes" msgstr "Thay đổi không lưu" msgid "Update package lists" msgstr "Cập nhật danh sách gói" msgid "Upgrade installed packages" msgstr "nâng cấp gói cài đặt" msgid "Upload an OpenWrt image file to reflash the device." msgstr "Tải một tập tin hình ảnh OpenWrt để reflash thiết bị." msgid "Upload image" msgstr "Tải hình ảnh" msgid "Uploaded File" msgstr "Tập tin đã tải lên" msgid "Uptime" msgstr "Uptime" msgid "Use /etc/ethers" msgstr "Dùng /etc/ethers" msgid "Use peer DNS" msgstr "Dùng peer DNS" msgid "Used" msgstr "Đã sử dụng" msgid "User Interface" msgstr "Giao diện người sử dụng" msgid "Username" msgstr "Tên người dùng " msgid "VLAN" msgstr "VLAN" msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #, fuzzy msgid "WDS" msgstr "DNS" msgid "WMM Mode" msgstr "WMM Mode" msgid "" "WPA-Encryption requires wpa_supplicant (for client mode) or hostapd (for AP " "and ad-hoc mode) to be installed." msgstr "" msgid "Warning: There are unsaved changes that will be lost while rebooting!" msgstr "Cảnh báo: Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất trong khi khởi động lại!" msgid "Web UI" msgstr "Web UI" msgid "" "When flashing a new firmware with LuCI these files will be added to the new firmware installation." msgstr "" "Khi truyền đến phần cứng với LuCI Những tập tin này sẽ được bổ sung vào cài đặt phần cứng mới." msgid "Wifi" msgstr "Wifi" msgid "Wifi networks in your local environment" msgstr "Mạng lưới wifi ở môi trường xung quanh bạn" msgid "Wireless Adapter" msgstr "Bộ tương hợp không dây" #, fuzzy msgid "Wireless Network" msgstr "Tạo network" #, fuzzy msgid "Wireless Overview" msgstr "Bộ tương hợp không dây" #, fuzzy msgid "Wireless Scan" msgstr "Mạng không dây" #, fuzzy msgid "Wireless Security" msgstr "Bộ tương hợp không dây" msgid "" "With DHCP network " "members can automatically receive their network settings (IP-address, netmask, DNS-server, ...)." msgstr "" "Với DHCP thành " "viên network có thể tự động nhận cài đặt mạng (IP-address, netmask, DNS-server, ...)." msgid "XR Support" msgstr "Hỗ trợ XR" msgid "" "You are about to join the wireless network %s. In " "order to complete the process, you need to provide some additional details." msgstr "" msgid "" "You can run several wifi networks with one device. Be aware that there are " "certain hardware and driverspecific restrictions. Normally you can operate 1 " "Ad-Hoc or up to 3 Master-Mode and 1 Client-Mode network simultaneously." msgstr "" "Bạn có thể chạy nhiều mạng wifi với một công cụ. Hãy chú ý rằng một số phần " "cứng và driverspecific bị hạn chế. Thông thường, bạn có thể vận hành 1 Ad-" "Hoc hay tối đa là 3-chế độ master và 1-chế độ client mạng lưới cùng một lúc." msgid "" "You need to install \"comgt\" for UMTS/GPRS, \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE, " "\"ppp-mod-pppoa\" for PPPoA or \"pptp\" for PPtP support" msgstr "" "Bạn cần cài đặt "comgt" for UMTS/GPRS, "ppp-mod-" "pppoe" for PPPoE, "ppp-mod-pppoa" for PPPoA or " ""pptp" for PPtP support" msgid "" "You need to install \"ppp-mod-pppoe\" for PPPoE or \"pptp\" for PPtP support" msgstr "" "Bạn cần cài đặt "ppp-mod-pppoe" for PPPoE or "" "pptp" cho hỗ trợ PPtP " msgid "" "You need to install wpa-supplicant to use WPA!" msgstr "" msgid "" "You need to install the Broadcom nas supplicant to " "use WPA!" msgstr "" msgid "Zone" msgstr "Zone" msgid "additional hostfile" msgstr "Tập tin host bổ sung" msgid "adds domain names to hostentries in the resolv file" msgstr "Thêm tên miền vào hostentries trong tập tin resolv " msgid "auto" msgstr "tự động" #, fuzzy msgid "automatic" msgstr "thống kê" msgid "automatically reconnect" msgstr "Tự động kết nối lại" msgid "back" msgstr "quay lại" msgid "buffered" msgstr "buffered" msgid "cached" msgstr "cached" msgid "concurrent queries" msgstr "Đồng truy vấn" msgid "creates a bridge over specified interface(s)" msgstr "tạo một cầu nối trên một giao diện được chỉ định" msgid "defaults to /etc/httpd.conf" msgstr "Mặc định tới /etc/httpd.conf" msgid "disable" msgstr "Vô hiệu hóa" msgid "" "disable DHCP for " "this interface" msgstr "" "Vô hiệu hóa DHCP " "cho giao diện này" msgid "disconnect when idle for" msgstr "Ngừng kết nối khi idle cho" msgid "don't cache unknown" msgstr "don't cache unknown" msgid "enable" msgstr "Kích hoạt" msgid "" "file where given DHCP-leases will be stored" msgstr "" "Tập tin được cho DHCP-leases sẽ được lưu trữ" msgid "" "filter useless DNS-queries of " "Windows-systems" msgstr "" "lọc không hữu dụng DNS-các tra vấn " "của hệ thống Windows" msgid "free" msgstr "free" msgid "help" msgstr "" msgid "if target is a network" msgstr "Nếu mục tiêu là một network" msgid "installed" msgstr "Đã cài đặt " msgid "local DNS file" msgstr "Tập tin DNS địa phương" msgid "localises the hostname depending on its subnet" msgstr "Địa phương hóa các hostname phụ thuộc vào subnet" msgid "manual" msgstr "" msgid "none" msgstr "không " msgid "not installed" msgstr "không cài đặt " msgid "" "prevents caching of negative DNS-" "replies" msgstr "" "Ngăn ngừa tiêu cực trong bộ nhớ đệm DNS-trả lời" msgid "query port" msgstr "cổng truy vấn" msgid "static" msgstr "thống kê" msgid "transmitted / received" msgstr "Đã truyền/ đã nhận" msgid "unspecified -or- create:" msgstr "" msgid "« Back" msgstr "" #, fuzzy #~ msgid "Join network" #~ msgstr "contained networks" #~ msgid "all" #~ msgstr "tất cả" #~ msgid "Code" #~ msgstr "Mã" #~ msgid "Distance" #~ msgstr "Khoảng cách " #~ msgid "Legend" #~ msgstr "Legend" #~ msgid "Library" #~ msgstr "thư viện " #~ msgid "see '%s' manpage" #~ msgstr "xem '%s' trang chính" #~ msgid "Package Manager" #~ msgstr "Quản lí gói" #~ msgid "Service" #~ msgstr "Dịch vụ " #~ msgid "Statistics" #~ msgstr "Thống kê" #~ msgid "Submit" #~ msgstr "Trình " #~ msgid "zone" #~ msgstr "Zone"